WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Su, 1/12/2023. Ngy quốc tế Chống AIDS-1987. Ngy sinh
Lbachvsky-1792.
m lịch: 19/10(Đủ)/2023. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Knh tm, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu thổ quỷ, Ly sng, Ly so, Nguyệt ph, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Di chuyển,
Cầu lộc, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, An tng.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g21. Huế 6g14/11g48\17g23. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/12/2023. Quốc khnh Lo-1975. Ngy Quan hệ ngoại giao
với Cu Ba-1960.
m lịch: 20/10(Đủ)/2023. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Phổ hộ, St cống, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hong sa, Thin lại.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g22. Huế 6g14/11g48\17g24. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/12/2023. Ngy quốc tế v Người tn tật.
m lịch: 21/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mi/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt n, Nguyệt ti, Phc sinh, Tam hợp, Thin đức,
Thin hỷ, Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Đại khng vong, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Cầu lộc, Di chuyển, Hn th, Giao dịch,
Cầu ti, Gi th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g14/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 4/12/2023.
m lịch: 22/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Khng phng, Kiếp st, Kim thần
thất st, Nguyệt hỏa, Tam nương, Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Lợp nh, Khởi cng, Lm
bếp, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chuyển nh, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo ao, Yến tiệc, Săn bắn, Thu hoạch,
Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 5/12/2023. Quốc khnh Thi Lan-1927.
m lịch: 23/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Sinh kh, Thnh tm, Thin phc.
Sao xấu: Chu tước, Dương cng kỵ, Kim thần thất st, Lỗ ban st, Nguyệt
kỵ, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Nhập trạch, Gi th, Khởi tạo, Động thổ, Đo ao, Đo
giếng, Đắp đ, Chuyển nh, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Di chuyển, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy
nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Cầu phc, Sửa nh cửa, Khai trương, Trồng cy, Tế
tự, Cầu ti, Xy dựng, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 6/12/2023. Quốc khnh Phần Lan-1917. Quốc khnh
Irland-1921. Ngy Hội Chiến binh Việt Nam-1989. Huế l Di sản văn ho thế
giới-1993.
m lịch: 24/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nhn chuyn, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Ly so, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ, Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương,
Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g23. Huế 6g15/11g49\17g25. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 7/12/2023.
m lịch: 25/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Đại tuyết (Kh a) 16g34. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Phc hậu, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Thần
cch, Thin n, Thổ phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th, Khai trương, Cầu ti, Yến
tiệc, An tng, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g30/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g08/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 8/12/2023.
m lịch: 26/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-T/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Nguyệt khng, Thin đức hợp, Thin m, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin địa chnh
chuyển.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Sửa nh cửa, Lm giường, Cầu ti, Giao dịch,
An tng, Cầu lộc, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Khởi tạo.
King kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/12/2023.
m lịch: 27/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Sửu/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thin ph, Thin thnh.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly so, Nguyệt yếm, Quả t, Tam nương, Tam tang, Thin
tặc, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Yến tiệc, Giải oan,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Giao ti vật, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, An tng, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Cầu phc, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Dỡ nh cũ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Động
thổ, Tế tự, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Khởi tạo, Chuyển nh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/12/2023. Ngy quốc tế về Quyền con người. Ngy sinh
nhạc sĩ Đỗ Nhuận-1922.
m lịch: 28/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Dần/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, St cống, Thin qu.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ngũ hư, Tiểu hao, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 11/12/2023. Thnh lập UNICEF-1946. Quan hệ ngoại giao với
A-1972.
m lịch: 29/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Mo/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, St cống, Tam hợp, Thin qu.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Huyền vũ, Nhn cch, Thin hỏa, Thin
ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 12/12/2023.
m lịch: 30/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Thn/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Nguyệt đức, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Nguyệt tận, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Tế tự, Giải oan, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g31/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g09/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 13/12/2023. Hạ Long l Di sản văn ha thế giới-2000.
m lịch: 1/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Tỵ/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ ph, Thin đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp st, Li cng, Ly sng.
Nn lm: Khởi cng, Yến tiệc, Cầu lộc, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu ti, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Khai trương, Xy nh, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 14/12/2023.
m lịch: 2/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin phc, Thin quan,
Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Thin tặc.
Nn lm: Tố tụng, Gi th, Tế tự, Lm giường, Sửa nh cửa, Giải oan, Dỡ
nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 15/12/2023.
m lịch: 3/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mi/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nn lm: Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chuyển nh, Cầu ti, Cảnh
gic, Cầu phc, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu lộc, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/12/2023.
m lịch: 4/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Mẫu thương, Tam hợp, Thanh long, Thin
đức hợp, Thin hỷ, Tuế đức.
Sao xấu: C thần, Cửu khng, Đại khng vong, Kim thần thất st, Ly so,
Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Tranh chấp, Hn th, Cầu ti, Kiện co,
Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Cầu phc, Động thổ, Đắp đ, An tng, Xy dựng, Gi th, Chuyển nh.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/12/2023. Vịnh Hạ Long l Di sản Thin nhin thế
giới-1994.
m lịch: 5/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt ti, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu thổ quỷ, Địa ph, H khi, Hỏa tinh,
Khng phng, Kim thần thất st, Lỗ ban st, Ly so, Nguyệt kỵ, Thần cch,
Tiểu hồng sa, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Lợp nh, Lm bếp, Cầu ti, Chuyển nh, Cầu
lộc, An tng, Khởi cng, Tế tự, Xy dựng, Xy nh, Khởi tạo, Cầu phc, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Đo
giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Đắp đ, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Động thổ, Xy lăng mộ, Giao ti vật, Giải oan, Yến tiệc, Giao dịch,
Thu hoạch, Di chuyển, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 18/12/2023.
m lịch: 6/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh kh, Thin n.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tứ thời c quả, Văng vong.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, Tế tự, Cầu ti, Cầu
lộc, Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-17g,Thn. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 19/12/2023. Ngy Ton quốc khng chiến-1946.
m lịch: 7/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Hợi/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Phc hậu, St cống, Thin n.
Sao xấu: Chu tước, Tam nương, Tội chỉ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g11/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 20/12/2023. Thnh lập Mặt trận Dn tộc Giải phng Miền
Nam-1960.
m lịch: 8/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-T/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mn đức tnh, Nguyệt đức, Quan nhật, Thin qu, Thin
ti, Thin thụy, Trực tinh.
Sao xấu: m thc, Dương thc, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt yếm, Phủ đầu
st, Thin địa chuyển st, Thổ phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Tang lễ, Gi th, Cầu lộc, Cầu ti, Yến
tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 21/12/2023.
m lịch: 9/11(Thiếu)/2023. Hội Đnh Ph Lễ.
Can-Chi: Qu-Sửu/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Nhn cch, Tam tang, Thin n, Trng phục, Trng tang, Tứ ly.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Lm phc, Cầu lộc, Yến tiệc,
Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy nh, Xy dựng, Khởi cng,
Khởi tạo, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 22/12/2023. Thnh lập QĐNDVN v Quốc phng ton dn-1944.
m lịch: 10/11(Thiếu)/2023. Hội Đnh Ph Lễ.
Can-Chi: Gip-Dần/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Đng ch (Giữa Đng) 10g28. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Phc sinh, Thin m, Thin ph.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hong sa, Quả t, St chủ, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti.
King kỵ: Đo ao, Đo giếng, Gi th, Di chuyển, Dỡ nh cũ, An tng,
Chuyển nh, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh
doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc, Xuất hnh, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/12/2023.
m lịch: 11/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Mo/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhn chuyn, Thin thnh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Thin cương, Thin lại, Thụ
tử, Tiểu hao, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/12/2023.
m lịch: 12/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt khng, Tam hợp, Thnh tm, Thin phc.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Sửa nh cửa, K hợp đồng, Cầu phc, Lm giường, Tế tự,
Cầu ti, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Xuất hnh, Giao
dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g12/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 25/12/2023. Noel - Thin Cha Ging Sinh.
m lịch: 13/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, Thin đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp st, Li cng, Ly sng, Tam nương.
Nn lm: Khởi cng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Cầu lộc, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu ti, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khai trương, Xy nh, Tố tụng, Di chuyển.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g27. Huế 6g18/11g54\17g29. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 26/12/2023. Ngy Dn số thế giới-1961. Ngy sinh nh yu
nước Phan Bội Chu-1867.
m lịch: 14/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Ngũ hợp, Thin quan, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly so, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph,
Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục, Thin tặc.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lợp nh, Lm bếp, Gi th, Chuyển nh, Khởi tạo, Nhập trạch, Xy
nh, Xuất hnh, Động thổ, An tng, Khai trương, Giao ti vật, Cầu ti, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu lộc, Khởi cng, Di chuyển, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Đo giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đắp đ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy
lăng mộ, Cầu phc, Giao dịch, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 27/12/2023. Qũy Tiền tệ quốc tế-1945. Ngy sinh Luis
Pasteur-1822.
m lịch: 15/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Ngũ quỷ.
Nn lm: Yến tiệc, Di chuyển, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chuyển nh, Cầu ti, Cảnh
gic, Cầu phc, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu lộc, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, Lm bếp, Mở cửa hng,
An tng, Lợp nh, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 28/12/2023.
m lịch: 16/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Thn/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Mẫu thương, St cống, Tam hợp, Thanh long,
Thin đức hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Cửu khng, Kim thần thất st, Thổ cấm, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Xy dựng, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh,
Kiện co, Tranh chấp, Hn th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g19/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 29/12/2023. Ngy Thủy Lợi Việt Nam-1945. Điện Bin Phủ
trn khng tại H Nội-1972.
m lịch: 17/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Dậu/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Trực tinh, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, H khi, Khng phng, Kim thần thất
st, Lỗ ban st, Thần cch, Tiểu hồng sa, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Giao dịch, Thu hoạch, Di chuyển.
King kỵ: An tng, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g28. Huế 6g19/11g55\17g30. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/12/2023.
m lịch: 18/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Sinh kh, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Qủy khốc, Tam nương, Tứ thời c quả, Văng vong.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, Tế tự, Cầu ti, Cầu
lộc, Động thổ, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-17g,Thn. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 31/12/2023. Ngy mất nhạc sĩ Hong Việt-1967.
m lịch: 19/11(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Hợi/Gip-T(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Phc hậu, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: An tng, Gi th, Khởi cng, Kiện co, Nhập trạch, Tế tự, Xy
nh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh