WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Tư, 1/11/2023.
m lịch: 18/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Hợi/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hong n, Knh tm, Ngọc đường, Ngũ hợp, Ngũ ph, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp st, Tam nương, Tiểu khng vong.
Nn lm: Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Chữa bệnh,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Gi th, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g11/11g43\17g14. Huế 5g57/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 2/11/2023. Quốc khnh Panama-1903.
m lịch: 19/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Gip-T/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Minh tinh, Phổ hộ, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục,
Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Xy dựng, Cầu phc, An tng, Lm phc, Tế tự, Giao
dịch, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp
hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đo giếng, Nhập trạch, Đo ao.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g43\17g14. Huế 5g58/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 3/11/2023.
m lịch: 20/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Sửu/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phc sinh, St cống, Thin n.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cch, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu hồng
sa.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/11/2023. Thnh lập UNESCO-1946.
m lịch: 21/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bnh-Dần/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Tam hợp, Thin n, Thin đức, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Li cng, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/11/2023.
m lịch: 22/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mo/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Cu trận, Đại khng vong, Hoang vu, Tam nương.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Di chuyển, Khai trương, An
tng, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu ti, Chuyển nh,
Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Cầu lộc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 6/11/2023. Thống nhất Gio hội Phật gio Việt Nam-1981.
m lịch: 23/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thin n, Tuế đức.
Sao xấu: Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Tứ tuyệt, Văng
vong.
Nn lm: Khai trương, Ph bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Cầu lộc,
Dỡ nh cũ, Cầu ti, Giải oan, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Di
chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Cầu phc, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Xy dựng, Gi th, Xy
nh, Chuyển nh, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 7/11/2023. Cch mạng Thng Mười Nga-1917.
m lịch: 24/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Lập Đng (Đầu Đng) 22g36. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Ly so, Nhn cch, Thin n, Thổ cấm, Trng phục, Trng
tang.
Nn lm: Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Cầu ti, Dỡ nh cũ, Giao dịch,
Khai trương, Ph bỏ đồ cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Cầu lộc, Yến tiệc, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng,
Đo ao, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g54/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 8/11/2023. Hiến php Việt Nam Dn chủ Cộng ha-1946.
m lịch: 25/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt n, Nguyệt giải, Tam hợp, Thin hỷ, Thin
qu, Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Dương cng kỵ, Khng phng, Lỗ ban st, St chủ, Xch
khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Hn th, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, An tng, Khởi cng, Khai
trương, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi tạo.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 9/11/2023. Quốc khnh Cămpuchia-1953.
m lịch: 26/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Mi/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp, Thin đức hợp, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Địa ph, H khi, Hoang vu, Nguyệt
hnh, Ngũ hư, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Tranh chấp, Kiện co, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy lăng mộ,
Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Di chuyển, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ,
Gi th, Xy nh, Xy dựng, Tố tụng, Nhập trạch, An tng, Khởi tạo.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 5g59/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 10/11/2023. Ngy Thanh nin thế giới. Ngy Chiến thắng
Bạch Đằng-938.
m lịch: 27/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-Thn/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Nguyệt khng, Phc hậu, Sinh kh, Thin n, Thin ti.
Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất st, Tam nương, Thin tặc.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Khởi cng, Khởi tạo, Nhập trạch, Đo ao, Đo
giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm phc, Lấp hố rnh, Di chuyển, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế
tự, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh,
Xuất hnh, Yến tiệc, Lm giường, Khai trương, Trồng cy, An tng, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/11/2023. Quốc khnh Ba Lan-1918. Quốc khnh
Angla-1975.
m lịch: 28/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Dậu/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu
st, Thin địa chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, An tng, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh, Dỡ nh cũ, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Chuyển nh, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Cầu
lộc, Khai trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/11/2023. Ngy Mỏ Việt Nam-1936.
m lịch: 29/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Gip-Tuất/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Mn đức tnh, St cống, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly sng, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lợp nh, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc, Giao dịch, Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Lấp
hố rnh, Xy dựng, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 13/11/2023.
m lịch: 1/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Hợi/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt n, Phc hậu, Thin đức, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Thần
cch, Thin n, Thổ phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Gi th, Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc, Đo giếng, Đo
ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Chuyển
nh, Cầu phc, An tng, Đắp đ, Tế tự, Xy nh.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 14/11/2023. Việt Nam gia nhập APEC-1998. Ngy Nng nghiệp
Việt Nam-1945.
m lịch: 2/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-T/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: St cống, Thin m, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin địa chuyển
st.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g45\17g14. Huế 6g01/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 15/11/2023.
m lịch: 3/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thin ph, Thin phc, Thin thnh, Trực
tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Quả t, Tam nương, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Xy dựng, Cầu lộc, An
tng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 16/11/2023.
m lịch: 4/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Dần/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, Thin thụy, Tuế đức.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ly so, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Chữa
bệnh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Khởi tạo, Xy nh, Cầu ti, Kinh doanh, Xuất hnh, Chuyển
nh, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 17/11/2023. Ngy Sinh vin quốc tế-1941.
m lịch: 5/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin
n, Thin thụy.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Huyền vũ, Nguyệt kỵ, Nhn cch, Thin
hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Động thổ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ, Đo giếng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Chuyển nh, Cầu phc,
Khởi tạo, Tranh chấp, Gi th, Chữa bệnh, An tng, Lợp nh, Tố tụng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/11/2023. Thnh lập Mặt trận dn tộc thống nhất-1918.
Quốc khnh Ltvia-1918.
m lịch: 6/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Thn/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin n, Thin
đức hợp, Thin quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Sửa nh cửa, Giải oan, Tố tụng, Lm giường, Xy dựng, Tế tự,
Khởi cng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/11/2023.
m lịch: 7/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Knh tm, Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Cu trận, Ly sng, Ly so, Nguyệt ph, Tam nương, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Di chuyển,
Cầu lộc, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, An tng, Xy nh,
Chuyển nh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 20/11/2023. Ngy quốc tế Hiến chương cc nh gio-1982.
m lịch: 8/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thanh long, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Hong sa, Thin lại, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Lm phc, Yến tiệc, Xuất hnh, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xy nh, Gi th,
Khởi cng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 21/11/2023.
m lịch: 9/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Mi/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ti, Phc sinh, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ,
Thin qu.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Tiểu khng vong, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Tranh chấp, Hn th, Di chuyển, Kiện co, Yến tiệc,
Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Cầu ti, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Cầu lộc, An tng,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Gi th, Xuất hnh, Giao dịch, Lợp nh,
Lm bếp, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 22/11/2023. Quốc khnh Libăng-1943.
m lịch: 10/10(Đủ)/2023. Tết Trng thập.
Can-Chi: Gip-Thn/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Tiểu tuyết (Hanh heo) 21g03. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Khng phng, Kiếp st, Kim thần
thất st, Nguyệt hỏa, Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Lợp nh, Khởi cng, Lm
bếp, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chuyển nh, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo ao, Yến tiệc, Săn bắn, Thu hoạch,
Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 23/11/2023. Ngy Di sản văn ho Việt Nam-2005. Ngy Nam
Kỳ khởi nghĩa-1940.
m lịch: 11/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Dậu/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, St cống, Sinh kh, Thnh tm, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất st, Lỗ ban st, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tế tự, Cầu phc, Sửa nh cửa,
Trồng cy, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Chuyển nh, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Di chuyển, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g57/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 24/11/2023.
m lịch: 12/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/11/2023. Quốc khnh Suriname-1975.
m lịch: 13/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Phc hậu, Thin phc, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh,
Ngũ quỷ, Tam nương, Thần cch, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Gi th, Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc, Đo giếng, Đo
ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Chuyển
nh, Cầu phc, An tng, Đắp đ.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/11/2023. Cồng ching Ty Nguyn l Di sản văn ho thế
giới-2005.
m lịch: 14/10(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-T/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Thin m, Tuế đức, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ, Phủ đầu st.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, An tng, Khởi tạo,
Gi th, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 27/11/2023.
m lịch: 15/10(Đủ)/2023. Hội Ok Om Bok. Hội Va B.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Thin ph,
Thin thnh.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt yếm, Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Xy dựng, Cầu lộc, An
tng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 28/11/2023. Ngy sinh F. Ăngghen-1820. Ngy Lm nghiệp
Việt Nam-1959. Quốc khnh Anbani-1912. Quốc khnh Mauritanie-1960.
m lịch: 16/10(Đủ)/2023. Hội Va B.
Can-Chi: Canh-Dần/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt khng, Ngũ ph, Thin đức hợp, Thin
thụy.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Lm giường, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Di chuyển, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp
đồng, Chuyển nh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu lộc, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy nh, An tng, Kinh doanh,
Khởi tạo, Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 29/11/2023. Hạ Long l Di sản văn ho thế giới lần thứ
2-2000. Hội An v Mỹ Sơn l Di sản văn ho thế giới-1999.
m lịch: 17/10(Đủ)/2023. Hội Va B.
Can-Chi: Tn-Mo/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Ly so, Nhn cch, Thin hỏa, Thin ngục,
Tiểu khng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Cầu lộc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Động thổ, Đắp đ, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Cầu phc, Khởi tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, An tng, Chữa bệnh, Lợp nh, Chuyển nh, Gi th.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 30/11/2023.
m lịch: 18/10(Đủ)/2023. Hội Va B. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Nhm-Thn/Qu-Hợi(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Thin quan, Thin qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Tam nương, Tội chỉ, Trng phục, Trng tang,
Tứ thời đại mộ, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Giao ti vật, Giao dịch, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phc, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đắp
đ, Cảnh gic, Đo giếng, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Đo ao, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Kiện co, Xy nh,
Tế tự, Khởi tạo, Khởi cng, Động thổ, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh