WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/10/2023. Quốc khnh Trung Quốc-1949. Quốc khnh
Sip-1960. Ngy quốc tế Người cao tuổi.
m lịch: 17/8(Đủ)/2023. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Nhm-Thn/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh,
Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chuyển nh, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển.
King kỵ: Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 2/10/2023. Ngy Khuyến học Việt Nam-2008. Quốc khnh
Ghin-1958. Ngy m nhạc quốc tế.
m lịch: 18/8(Đủ)/2023. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt n, Nguyệt ti, Phổ hộ, St cống, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Chu tước, C thần, Ly so, Ngũ quỷ, Tam nương, Thổ cấm.
Nn lm: Xuất hnh, Gi th, Khai trương, Lm phc, Cầu lộc, Di chuyển,
Hn th, Giao dịch, Cầu ti, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 3/10/2023. Quốc khnh Lin bang Đức-1990. Ngy sinh
Aragn-1892.
m lịch: 19/8(Đủ)/2023. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng
Can-Chi: Gip-Ngọ/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt khng, Phc sinh, Thin phc,
Thin ti, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Cửu thổ quỷ, Địa ph, Địa tặc, Lỗ
ban st, Thin cương, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Sửa nh cửa, Khai trương, Cầu lộc, Thu hoạch, Lm
giường, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 4/10/2023. Quốc khnh Bỉ-1830. Ngy sinh bc học
Xincốpxki-1857. Ngy Phng chy chữa chy Việt Nam-1996.
m lịch: 20/8(Đủ)/2023. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng
Can-Chi: ất-Mi/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Đại hồng sa, Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Sinh
kh.
Sao xấu: Hoang vu, Nhn cch, Thụ tử, Trng phục, Tứ thời c quả, Xch
khẩu.
Nn lm: Khai trương, Săn bắn, Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Đo ao,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Khởi tạo, Tố tụng, Động thổ, An tng, Cầu lộc,
Cầu ti.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 5/10/2023. Ngy Cc nh Địa chất-1955. Ngy Tăng thiết
gip-1959.
m lịch: 21/8(Đủ)/2023. Lễ giỗ Trần Hưng Đạo.
Can-Chi: Bnh-Thn/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phc hậu, Thnh tm, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Kim thần thất st, Li cng, Thin n.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Xy nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo
giếng, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Yến tiệc,
Giao dịch, Xy dựng, Khai trương, Tế tự, Xuất hnh, Cầu phc, Cầu ti, Đắp
đ, Lấp hố rnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 6/10/2023. Ngy sinh Chu Văn An-1292. Ngy sinh nh thơ
Thế Lữ-1907.
m lịch: 22/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nhn chuyn, Quan nhật, Thin thnh.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu
st, Tam nương, Thin địa chnh chuyển, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu
hồng sa.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/10/2023. Quốc khnh N Pan-1960.
m lịch: 23/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Minh tinh, Tuế đức, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Ly sng, Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Qủy khốc,
Tam tang.
Nn lm: Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo giếng, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Động thổ,
Lm bếp, Tế tự, Khởi tạo, Lợp nh, An tng, Chuyển nh, Giao ti vật, Giao
dịch, Gi th.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/10/2023. Thnh lập ngnh Sư phạm Việt Nam-1941.
m lịch: 24/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Hn lộ (Mt mẻ) 20g16. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt giải, Thin đức hợp, Thin ph, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả t, St chủ, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Cầu phc, An tng, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Tế
tự, Đo ao, Đo giếng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 9/10/2023. Ngy Bưu chnh quốc tế.
m lịch: 25/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-T/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt đức, Thin quan, Thin qu.
Sao xấu: H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao, Văng vong.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ
nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh,
K hợp đồng, Cầu ti, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Xuất hnh, Xy nh, Xy dựng, Kinh doanh, Gi th,
Cầu lộc.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 10/10/2023. Ngy giải phng Thủ đ-1954. Ngy Xuất bản, In
v Pht hnh sch-1952.
m lịch: 26/8(Đủ)/2023. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Tn-Sửu/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Tam hợp, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu thổ quỷ, Đại hao, Ly so, Trng tang, Tứ thời đại
mộ, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Khởi cng, Xy nh.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu ti, An tng, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 11/10/2023.
m lịch: 27/8(Đủ)/2023. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Nhm-Dần/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, St cống, Thanh long, Thin đức.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Hong sa, Kiếp st, Tam nương, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 12/10/2023. Ngy quốc tế Giảm nhạ thin tai.
m lịch: 28/8(Đủ)/2023. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Qu-Mo/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt n, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Khng phng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất hnh,
Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 13/10/2023. Ngy Doanh nhn Việt Nam-2004. Ngy quốc tế
Giảm nhạ thin tai.
m lịch: 29/8(Đủ)/2023. Lễ Đn Ta.
Can-Chi: Gip-Thn/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt khng, Thin
phc.
Sao xấu: Napoleon, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nguyệt tận.
Nn lm: Khai trương, Cầu ti, An tng, Cầu lộc, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Lm giường, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Đo ao,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Di chuyển, Chuyển nh, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu
phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Gi
th, Mở cửa hng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/10/2023. Thnh lập Hội Nng dn Việt Nam-1930. Tiu
chuẩn ho quốc tế.
m lịch: 30/8(Đủ)/2023. Lễ Đn Ta.
Can-Chi: ất-Tỵ/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Phổ hộ, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Chu tước, C thần, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Trng phục.
Nn lm: Giao dịch, Xuất hnh, Cầu ti, Cầu lộc, Hn th, Lm phc, Di
chuyển, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu
phc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy dựng, Tố tụng,
Nhập trạch, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/10/2023. Thnh lập Hội Lin hiệp Thanh nin-1949.
m lịch: 1/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Tam hợp, Thin đức, Thin
hỷ, Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Khng phng, Lỗ ban st, St chủ, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Hn th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, An tng, Khởi cng,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi tạo, Xuất hnh,
Cầu lộc, Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 16/10/2023. Ngy Lương thực thế giới-1900.
m lịch: 2/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mi/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Địa ph, H khi, Hoang vu, Nguyệt
hnh, Ngũ hư, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, An tng, Khởi cng,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xy dựng, Xy nh, Khai trương, Động thổ, Cầu lộc, Cầu
phc, Giải oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chuyển nh,
Chữa bệnh, Di chuyển, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Đo ao, Xy lăng mộ, Đo giếng, Đắp
đ, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 17/10/2023. Ngy thế giới v Người ngho-2000. Ngy Tổng
cục Dầu lửa Việt Nam-1988.
m lịch: 3/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Phc hậu, Sinh kh, Thin ti, Thin x, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Kim thần thất st, Ly so, Tam nương, Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Gi th, Chuyển nh, Động thổ, An tng, Khởi
tạo, Nhập trạch, Xuất hnh, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Chữa bệnh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Di chuyển, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đo giếng, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy
lăng mộ, Xy nh, Đắp đ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 18/10/2023.
m lịch: 4/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường.
Sao xấu: Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st,
Phủ đầu st, Thin lại, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, An tng, Xuất hnh, Khởi cng, Khởi tạo,
Lm bếp, Lợp nh, Xy nh, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Đo giếng, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Cầu phc, Giao dịch, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu ti, Khai
trương, Lấp hố rnh, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 19/10/2023.
m lịch: 5/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt n, St cống, Thin n, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Dương thc, Ly sng, Nguyệt kỵ, Qủy khốc,
Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nn lm: Xuất hnh, Cầu ti, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 20/10/2023. Thnh lập Hội Lin hiệp Phụ nữ Việt Nam-1930.
Ngy sinh nh văn Vũ Trọng Phụng-1912.
m lịch: 6/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Hợi/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hong n, Knh tm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, Thin
n, Thin đức hợp, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kiếp st.
Nn lm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/10/2023. Quốc khnh Smalia-1969. Ngy quốc tế Chống
chiến tranh.
m lịch: 7/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-T/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thin ph,
Thin thụy.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ, Phi ma st, Quả t, Tam nương, Thin hỏa,
Thin ngục, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Cầu phc, An tng, Sửa nh cửa, Giao dịch, Lm phc,
Lm giường, Tế tự, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Dỡ nh
cũ, Lấp hố rnh, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đo giếng, Nhập trạch, Đo ao.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/10/2023. Ngy mất Nguyn phi ỷ Lan-1117.
m lịch: 8/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Sửu/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phc sinh, Thin n.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cch, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu hồng
sa.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Di chuyển, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Chuyển nh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Tế tự, Mở cửa hng, An
tng, Kinh doanh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 23/10/2023.
m lịch: 9/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Gip-Dần/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Sương ging (Sương sa) 23g22. Ngy Hong
đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Nhn chuyn, Tam hợp, Thin quan.
Sao xấu: m thc, Cửu khng, Đại hao, Li cng, Nguyệt yếm, Thụ tử.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 24/10/2023. Thnh lập Lin hợp quốc-1945.
m lịch: 10/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Mo/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Cu trận, Hoang vu, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu phc, Khởi cng.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Di chuyển, Khai trương, An
tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 25/10/2023.
m lịch: 11/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thanh long, Thin
đức.
Sao xấu: Lục bất thnh, Nguyệt ph, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Ph bỏ đồ cũ, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Cầu lộc,
Dỡ nh cũ, Cầu ti, Giải oan, Yến tiệc, Di chuyển, Chuyển nh, Xy lăng mộ,
Cầu phc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất
hnh, Xy dựng, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 26/10/2023. Quốc khnh Cộng ho A-1955. Việt Nam k Cng
ước Bern-2004.
m lịch: 12/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Minh đường, Nguyệt ti, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Nhn cch, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Động
thổ, Xy dựng, An tng, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 27/10/2023.
m lịch: 13/9(Thiếu)/2023. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ, Tuế đức,
Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Khng phng, Lỗ ban st, Ly so, St chủ, Tam nương,
Xch khẩu.
Nn lm: Tranh chấp, Khai trương, Hn th, Kiện co, Yến tiệc, Di chuyển,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phc, Khởi cng,
Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Khởi tạo, Chuyển nh, Cầu lộc,
Cầu ti.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/10/2023.
m lịch: 14/9(Thiếu)/2023. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngũ hợp, St cống, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Đại khng vong, Địa ph, H khi,
Hoang vu, Nguyệt hnh, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Trng phục, Trng tang, Tứ thời c
quả.
Nn lm: Thu hoạch, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất
hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/10/2023. Quốc khnh Thổ Nhĩ Kỳ-1923.
m lịch: 15/9(Thiếu)/2023. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Canh-Thn/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Nguyệt thực: 02g34-03g53 Max=0,13. Ngy Hong
đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Nguyệt n, Phc hậu, Sinh kh, Thin qu, Thin ti,
Trực tinh.
Sao xấu: Kim thần thất st, Thin tặc.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Trồng cy, Xuất hnh, Sửa nh cửa,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 30/10/2023. Thnh lập VietComBank-1962.
m lịch: 16/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Dậu/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Thin đức hợp,
Thin qu.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu
st, Thin địa chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh, Tố tụng, Dỡ nh cũ, Đo ao,
Đo giếng, An tng, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng, Kinh
doanh, K hợp đồng, Chuyển nh, Lm giường, Lm phc, Chữa bệnh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Di chuyển, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu ti, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 31/10/2023.
m lịch: 17/9(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Nhm-Tuất(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt khng, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly sng, Qủy khốc, Tam tang, Thổ phủ, Tội chỉ.
Nn lm: Xuất hnh, Lm giường, Cầu ti, Sửa nh cửa, Cầu lộc, Giao dịch,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Chữa bệnh,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Xy dựng, Kiện co, Khởi tạo, Tế tự,
Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh