WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Su, 1/9/2023. Ngy Thế giới v ho bnh-1945. Quan hệ Ngoại
giao với Ghin-1972. Quốc khnh Slvakia-1992.
m lịch: 17/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt đức, Thin ph, Thin quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Ly sng, Quả t, Qủy khốc, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Giao dịch, Cầu lộc, Tang
lễ, An tng, Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g52. Huế 5g39/11g42\17g45. SG 5g42/11g46\17g49.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/9/2023. Quốc khnh nước CHXHCN Việt Nam-1945. Chủ tịch
Hồ Ch Minh từ trần-1969.
m lịch: 18/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Hợi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Thin đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Tam
nương, Thin cương, Tiểu hao.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh.
King kỵ: An tng, Cầu ti, Khởi tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/9/2023.
m lịch: 19/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-T/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Phc sinh, Tam hợp, Thanh long, Thin n.
Sao xấu: Đại hao, Trng phục.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tranh chấp, Tố tụng, An tng,
Gi th, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 4/9/2023.
m lịch: 20/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Sửu/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thin n, Thin phc.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ngũ quỷ, St chủ, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Xy dựng, Khởi cng, Săn bắn, Khai trương, Yến
tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, An tng, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh,
Cầu phc, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Di chuyển.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Lợp nh, Lm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g44. SG 5g42/11g45\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 5/9/2023. Khai giảng Năm học mới-1945. Quan hệ Ngoại giao
với Lo-1962.
m lịch: 21/7(Đủ)/2023. Giỗ Bc Hồ kể từ năm Canh Tuất (1970).
Can-Chi: Bnh-Dần/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Nguyệt khng, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Khng phng, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Xch khẩu.
Nn lm: Tế tự, Cầu phc, Tố tụng, Chữa bệnh, Lm giường, Sửa nh cửa,
Giải oan, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Yến tiệc, Đo ao, Di chuyển, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An
tng, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy nh, Xuất
hnh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 6/9/2023. Ngy mất L Hồng Phong-1942.
m lịch: 22/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mo/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ct khnh, Ich hậu, Nguyệt đức hợp, St cống, Thin n.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Tam nương, Thin lại.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 7/9/2023. Ngy Truyền hnh Việt Nam-1970. Quốc khnh
Brasil-1922.
m lịch: 23/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thin n, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin
ti, Trực tinh, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: C thần, Ly so, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Xy dựng, Gi th, Tranh chấp,
Xuất hnh, Kiện co, Hn th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 8/9/2023. Ngy quốc tế Xo nạn m chữ-1946. Ngy quốc tế
Cc nh bo-1946.
m lịch: 24/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Bạch lộ (Nắng nhạt) 04g27. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Ngũ ph, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa ph, H khi, Kiếp st, Li cng, Ly so,
Thần cch, Thổ cấm, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Khai trương, Tranh chấp, Cầu lộc, Cầu ti, Kiện co, Yến tiệc,
Động thổ, Đắp đ, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Cầu phc, Gi th, Tế tự, An tng, Xy nh, Chuyển nh, Xy dựng.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/9/2023. Quốc khnh Triều Tin-1948.
m lịch: 25/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ti, Sinh kh, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Hong sa, Lỗ ban st, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Trng tang.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Di chuyển, Trồng cy, Sửa nh cửa,
Khai trương, Thu hoạch, Động thổ, Yến tiệc, Xuất hnh, Đắp đ, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo giếng, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Xy nh, Nhập trạch, Khởi tạo, Gi th,
Lợp nh, Khởi cng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/9/2023. Thnh lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam-1955.
m lịch: 26/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Mi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Nhn chuyn, Thin qu, Thin thnh,
Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 11/9/2023. Ngy nước Mỹ bị khủng bố-2001.
m lịch: 27/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Nguyệt n, Nguyệt đức, Phc hậu, Thin
n.
Sao xấu: Kim thần thất st, Lục bất thnh, Tam nương, Thổ phủ, Xch khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Xy dựng, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 12/9/2023. Ngy X viết Nghệ Tĩnh-1930.
m lịch: 28/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Dậu/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: m đức, Thin đức.
Sao xấu: Cửu khng, Huyền vũ, Kim thần thất st, Nguyệt kiến chuyển st,
Nhn cch, Phủ đầu st, Thin địa chuyển st, Thin n, Tiểu khng vong, Tội
chỉ, Văng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Động thổ, Khởi tạo, Cầu ti,
Gi th, Khai trương, An tng, Kiện co, Tế tự, Cầu lộc, Chuyển nh, Chữa
bệnh, Giải oan, Di chuyển, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Dỡ nh cũ,
Khởi cng, Đo ao, Đo giếng, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Đắp đ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy
nh, Cầu phc, Yến tiệc, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 13/9/2023.
m lịch: 29/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Tuất/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Thin ph, Thin quan.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Hỏa tinh, Ly sng, Quả t, Qủy khốc, Tam tang,
Thin tặc, Thổ n, Trng phục.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Tang lễ, Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: Gi th, Lm bếp, Lợp nh, An tng, Khởi tạo, Tế tự, Động thổ,
Đo ao, Nhập trạch, Đo giếng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 14/9/2023.
m lịch: 30/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Hợi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin phc.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Nguyệt tận,
Ngũ hư, Thin cương, Tiểu hao.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: An tng, Khởi tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh, Dỡ nh cũ, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Cầu lộc, Kiện
co, Kiện tụng, Chuyển nh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm giường, Lấp hố rnh,
Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 15/9/2023. Ngy mất vua Quang Trung-1792. Việt Nam gia
nhập Quỹ tiền tệ quốc tế-1976.
m lịch: 1/8(Đủ)/2023. Tết Kate dn tộc Chm. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Bnh-T/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao, Văng vong.
Nn lm: An tng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/9/2023. Quốc khnh Triều Tin-1948.
m lịch: 2/8(Đủ)/2023. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Tam hợp.
Sao xấu: Cu trận, Đại hao, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, K hợp đồng, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g45. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/9/2023.
m lịch: 3/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Thanh long, Thin đức, Thin thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Hong sa, Kiếp st, Ly so, Tam nương, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chuyển nh.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 18/9/2023. Quốc khnh Chi L-1810.
m lịch: 4/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhn chuyn, Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Hoang vu, Khng phng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 19/9/2023. Ngy mất anh hng dn tộc Nguyễn Tri-1442.
m lịch: 5/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thin n,
Thin qu.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh,
Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chuyển nh, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Gi th, Mở cửa hng, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 20/9/2023. Việt Nam gia nhập Lin hợp quốc-1977.
m lịch: 6/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt ti, Phổ hộ, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ, Thin qu,
Thin thụy.
Sao xấu: Chu tước, C thần, Ly so, Ngũ quỷ, Thổ cấm, Trng tang.
Nn lm: Khai trương, Hn th, Di chuyển, Giao dịch, Kiện co, Cầu ti,
Lm phc, Cầu lộc, Tranh chấp, Yến tiệc, Xuất hnh, Đắp đ, Xy lăng mộ, Đo
giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Xy nh, Xy dựng, Nhập trạch, Khởi cng,
An tng, Gi th, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 21/9/2023. Quốc khnh Armnia-1991.
m lịch: 7/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc sinh, Thin n, Thin ti, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Đại khng vong, Địa ph, Địa tặc,
Hỏa tinh, Lỗ ban st, Tam nương, Thin cương.
Nn lm: Thu hoạch, Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Đắp đ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo
giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Dỡ nh cũ, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Chữa bệnh, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh, Cầu ti,
Động thổ, Xy dựng, Khởi cng, Khởi tạo, Lợp nh, Lm bếp, Giao dịch, An
tng, Giao ti vật.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g42. Huế 5g40/11g39\17g37. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 22/9/2023. Quốc khnh Mali-1960. Ngy sinh nh thơ Hn
Mạc Tử-1912.
m lịch: 8/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Mi/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Đại hồng sa, Địa ti, Kim đường, Nguyệt n, Sinh kh,
Thin n.
Sao xấu: Hoang vu, Nhn cch, Thụ tử, Tứ ly, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Săn bắn, Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Dỡ nh
cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khởi tạo, Động thổ, An tng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g42. Huế 5g40/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/9/2023. Ngy Nam Bộ khng chiến chống Php-1945. Ngy
Quan hệ ngoại giao CHLB Đức-1975.
m lịch: 9/8(Đủ)/2023. Hội Chọi tru Đồ Sơn.
Can-Chi: Gip-Thn/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Thu phn (Giữa Thu) 13g51. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt khng, Ngũ ph, Phc hậu, St cống, Thnh tm,
Thin m, Thin phc.
Sao xấu: Bạch hổ, Kim thần thất st, Li cng, Thin n.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ.
King kỵ: An tng, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao,
Đo giếng, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn
nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp
đồng, Lm bếp, Lm phc, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/9/2023.
m lịch: 10/8(Đủ)/2023. Hội Chọi tru Đồ Sơn.
Can-Chi: ất-Dậu/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Thin thnh,
Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Kim thần thất st, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển
st, Phủ đầu st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Trng phục.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 25/9/2023.
m lịch: 11/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang, Tiểu khng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ,
Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chữa bệnh, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đ, Lm bếp, Tế tự, Khởi tạo, Lợp nh, Gi th, An tng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 26/9/2023.
m lịch: 12/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt giải, Thin đức hợp, Thin ph, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả t, St chủ, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Cầu lộc, Xuất hnh, Tế tự, Giao
dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Chuyển nh, An tng, Dỡ nh cũ, Di
chuyển.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 27/9/2023. Ngy Du lịch thế giới-1975. Ngy Khởi nghĩa Bắc
Sơn-1940.
m lịch: 13/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-T/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Nhn chuyn, Thin quan, Tuế đức.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Ly so, Tam nương, Thin lại, Tiểu hao,
Văng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g45\17g39. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 28/9/2023.
m lịch: 14/8(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Tam hợp.
Sao xấu: Cu trận, Đại hao, Ly so, Nguyệt kỵ, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, K hợp đồng, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, An tng, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g39. Huế 5g41/11g37\17g35. SG 5g42/11g41\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 29/9/2023.
m lịch: 15/8(Đủ)/2023. Tết Trung Thu. Hội Đền Cung. Hội Đền Kiếp Bạc.
Can-Chi: Canh-Dần/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thanh long, Thin đức, Thin qu, Thin
thụy.
Sao xấu: Đại khng vong, Hong sa, Kiếp st.
Nn lm: Giải oan, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Gi th, An tng,
Giao ti vật, Giao dịch.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/9/2023.
m lịch: 16/8(Đủ)/2023. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Nghnh ng C voi. Hội Cn
Sơn.
Can-Chi: Tn-Mo/Tn-Dậu(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Khng phng, Ly so, Nguyệt ph, Nguyệt yếm,
Ngũ hư, Phi ma st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ, Trng tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Lm bếp, Lợp nh, Xy nh, Xuất hnh, An tng, Nhập
trạch, Tế tự, Khởi tạo, Chuyển nh, Động thổ, Kiện co, Khai trương, Khởi
cng, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu lộc, Di chuyển, Đo ao, Đo
giếng, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đắp đ, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Cầu phc, Cảnh gic, Mở cửa hng, Giao dịch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Giao ti vật, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Giải oan, Cầu ti, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh