WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Ba, 1/8/2023.
m lịch: 15/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn. Hội Vm Lng.
Can-Chi: Tn-Mo/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Hong n, Kim đường, Knh tm, Mẫu thương, Nguyệt n,
Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Lỗ ban st, Ly so, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tranh chấp, Tang lễ, Kiện co,
Hn th, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
An tng, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, Khởi tạo,
Chuyển nh, Lợp nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g20. Huế 5g35/11g52\18g09. SG 5g44/11g56\18g08.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 2/8/2023. Cố đ Huế l Di sản văn ha thế giới-1994.
m lịch: 16/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn. Hội Vm Lng.
Can-Chi: Nhm-Thn/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phổ hộ, St cống, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa ph, Hoang vu, Ngũ hư, Thin cương, Tứ thời c quả,
Xch khẩu.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Gi th, Cầu ti, Thu hoạch, Cầu lộc, Giao
dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Cầu phc, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 3/8/2023.
m lịch: 17/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Đại hồng sa, Ngọc đường, Phc hậu, Phc sinh, Sinh kh,
Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Ly so, Nguyệt yếm, Thin tặc.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Trồng cy, Cầu ti, Sửa nh cửa, Khai trương,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 4/8/2023. Quốc khnh Buốckina Fas-1989.
m lịch: 18/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin đức, Thin x.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Tam nương, Thin lại, Thụ tử,
Văng vong.
Nn lm: Săn bắn, Lấp hố rnh, Đắp đ.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Động thổ, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g08. SG 5g44/11g55\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/8/2023. Ngy Hải qun Việt Nam-1964.
m lịch: 19/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: ất-Mi/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Thnh tm.
Sao xấu: Huyền vũ, Khng phng, Phủ đầu st, Tam tang, Thần cch, Thổ phủ.
Nn lm: Cầu phc, Xuất hnh.
King kỵ: An tng, Động thổ, Khởi tạo, Gi th, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/8/2023. Quốc khnh Blivia-1825. Ngy Chống vũ kh
nguyn tử.
m lịch: 20/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Bnh-Thn/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ich hậu, Nhn chuyn, Thin quan, Thin qu, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Kim thần thất st, Ngũ quỷ.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 7/8/2023.
m lịch: 21/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Thin ph, Thin qu, Tục thế.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Phi ma st, Quả t, Thổ n, Tiểu
khng vong, Tứ tuyệt.
Nn lm: Cầu ti.
King kỵ: Giao ti vật, Xuất hnh, Giao dịch, Đo giếng, Gi th, Nhập
trạch, Đo ao, Đắp đ, Động thổ, Chữa bệnh, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nh cũ,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, An tng, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh
cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc, Tế tự, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 8/8/2023. Thnh lập Hiệp hội cc nước Đng Nam -1967.
m lịch: 22/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Lập thu (Đầu Thu) 01g24. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt giải, Thanh long, Tuế đức, Yếu yn.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, H khi, Ly so, Nguyệt hư, Qủy khốc, St
chủ, Tam nương, Tiểu hao, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Chuyển nh, Kinh doanh, Mở
cửa hng, Xy nh, An tng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường,
Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Nhập trạch, Ph bỏ đồ
cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Đo ao, Đo giếng, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 9/8/2023. Quốc khnh Singapore-1965.
m lịch: 23/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Mn đức tnh, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti,
Tam hợp, Thin đức hợp.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Li cng, Nguyệt kỵ, Nhn cch, Trng phục,
Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Động thổ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Đắp đ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Khởi tạo, Tố tụng, Khởi cng, Xy nh, An
tng, Gi th, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 10/8/2023. Chất độc da cam đixin-2004.
m lịch: 24/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-T/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Hoang vu, Hong sa, Nguyệt hỏa, Thin
n.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Khai trương, Lm bếp, Lợp
nh, Cầu ti, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu
phc, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, An tng, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chuyển nh,
Lm phc, Lấp hố rnh, Chữa bệnh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến
tiệc, Sửa nh cửa, Lm giường.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 11/8/2023.
m lịch: 25/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Sửu/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Nguyệt n, St cống.
Sao xấu: Chu tước, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Tiểu
hồng sa.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất hnh,
Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g15. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/8/2023.
m lịch: 26/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-Dần/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly sng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Chữa bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh
cũ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di
chuyển, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/8/2023. Quốc khnh Trung Phi-1980.
m lịch: 27/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Mo/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Hong n, Kim đường, Knh tm, Mẫu thương, Tam hợp,
Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Lỗ ban st, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Hn th.
King kỵ: Lợp nh, Khởi tạo, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 14/8/2023. Ngy chiến thắng Pht xt Nhật-1945.
m lịch: 28/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Gip-Thn/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Phổ hộ, Thin đức, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa ph, Hoang vu, Ngũ hư, Thin cương, Tứ thời c quả,
Xch khẩu.
Nn lm: Kiện co, Lm phc, Khai trương, Tranh chấp, Giao dịch, Yến tiệc,
Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khởi tạo, Xy dựng.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 15/8/2023. Ngy Bưu điện Việt Nam-1945.
m lịch: 29/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nhn chuyn, Phc hậu, Phc
sinh, Sinh kh, Thin thnh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Thin tặc, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Động thổ, Cầu lộc, Thu hoạch, Khai trương, Cầu ti,
Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 16/8/2023.
m lịch: 1/7(Đủ)/2023. Hội Lng Ct Hi.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, Nguyệt ti, Sinh kh, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hong sa, Lỗ ban st, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Sửa nh cửa, Cầu lộc, Giao dịch, Cầu ti, Xy dựng, Khai trương,
Xuất hnh, Trồng cy, Lm giường, Di chuyển, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo giếng, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Nhập trạch, Gi th, Động thổ, Khởi tạo,
Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 17/8/2023. Quốc khnh Inđnsia-1945.
m lịch: 2/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Thin
thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 18/8/2023.
m lịch: 3/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Phc hậu, Thin đức hợp, Thin x, Tuế
đức.
Sao xấu: Kim thần thất st, Lục bất thnh, Ly so, Tam nương, Thổ phủ,
Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Xy dựng, Chuyển nh, Động
thổ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan,
Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ nh
cũ, Yến tiệc, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/8/2023. Cch mạng Thng Tm thnh cng-1945. Thnh lập
lực lượng Cng an Nhn dn-1945. Ngy hội Ton dn bảo An ninh Tổ quốc-2005.
m lịch: 4/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: m đức.
Sao xấu: Cửu khng, Huyền vũ, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt kiến
chuyển st, Nhn cch, Phủ đầu st, Thin n, Tiểu khng vong, Tội chỉ, Văng
vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, Cầu ti, Khởi tạo,
Chuyển nh, Động thổ, Khai trương, An tng, Kiện co, Tế tự, Xy dựng, Cầu
lộc, Giải oan, Dỡ nh cũ, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Đo ao, Khởi
cng, Đo giếng, Đắp đ, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Cầu phc, Thu hoạch,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xy lăng mộ,
Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/8/2023. Quốc khnh Hungary-1989. Ngy anh hng Trương
Cng Định tuẫn tiết-1864.
m lịch: 5/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Thin n, Thin ph, Thin quan, Thin qu.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sng, Nguyệt kỵ, Quả t, Qủy khốc, Tam tang, Thin
tặc, Thổ n, Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Xy dựng, Cầu phc, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch,
Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Giải oan, Mở cửa hng, Giao ti vật, Cảnh gic, Di
chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Đắp đ, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện
việc, Xy nh, Nhập trạch, Khởi cng, Đo ao, Động thổ, Đo giếng.
King kỵ: Gi th, Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g12. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 21/8/2023.
m lịch: 6/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Hợi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Thin cương, Tiểu hao.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm giường, Chuyển nh, K hợp
đồng, Cầu lộc, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Cầu ti, Lợp nh, Lm bếp,
Kinh doanh, Khởi tạo, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 22/8/2023.
m lịch: 7/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-T/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Nguyệt n, Nguyệt đức, Phc sinh, Tam hợp,
Thanh long, Thin thụy.
Sao xấu: Đại hao, Tam nương.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 23/8/2023.
m lịch: 8/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Sửu/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Xử thử (Mưa ngu) 16g02. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thin n, Thin đức, Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Ngũ quỷ, St chủ, Thụ tử.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc,
Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng,
Chữa bệnh, Xuất hnh, Di chuyển.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 24/8/2023. Ngy Bộ đội xăng dầu Việt Nam-1968.
m lịch: 9/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Dần/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Thnh tm.
Sao xấu: Khng phng, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Trng phục, Xch khẩu.
Nn lm: Tế tự, Dỡ nh cũ, Cầu phc, Chữa bệnh, Tố tụng, Ph bỏ đồ cũ,
Giải oan, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển
nh, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, An tng, Xy nh.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 25/8/2023. Ngy sinh vua, nh thơ L Thnh Tng-1442.
m lịch: 10/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mo/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Ct khnh, Ich hậu, Thin phc.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Khai trương, Nhập trạch, Cầu phc, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa
bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch,
Giao ti vật, Giải oan, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, An tng, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Cầu lộc, Ph
bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/8/2023. Tham gia Phong tro cc nước khng lin
kết-1975.
m lịch: 11/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin hỷ, Thin
ti, Tục thế.
Sao xấu: C thần, Nguyệt yếm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Lm giường, Xuất hnh,
Kiện co, Tranh chấp, Sửa nh cửa, Hn th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/8/2023.
m lịch: 12/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, U vi tinh,
Yếu yn.
Sao xấu: Địa ph, H khi, Kiếp st, Li cng, Thần cch, Thổ cấm, Tiểu
hồng sa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Động thổ,
Đắp đ, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Đo
ao, Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh,
Cầu phc, Tố tụng, Tế tự, Khởi cng, Xy nh, An tng, Xy dựng, Giao ti
vật, Giao dịch.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\17g59. SG 5g43/11g52\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 28/8/2023. Thnh lập ngnh Ngoại giao-1945.
m lịch: 13/7(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Sinh kh, Thin đức hợp, Thin
m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hong sa, Lỗ ban st, Ly so, Phi ma st, Tam nương,
Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nh cửa,
Trồng cy, Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Dỡ nh cũ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải
oan, Giao ti vật, Xuất hnh, Nhập trạch, Khởi tạo, Động thổ, Chuyển nh,
Lợp nh, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 29/8/2023.
m lịch: 14/7(Đủ)/2023. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời c
quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu lộc, Đo giếng, Xuất hnh, Mở cửa hng, Khởi tạo, An tng, Động
thổ.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 30/8/2023. Ngy Khởi nghĩa Thi Nguyn-1917.
m lịch: 15/7(Đủ)/2023. Hội Lng Bảo Ninh. Tết Trung Nguyn. Ngy X tội
Vong nhn.
Can-Chi: Canh-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Phc hậu, Thin qu.
Sao xấu: Dương thc, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Thổ phủ, Trng
tang, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, An tng, Xy dựng, Động
thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 31/8/2023. Quốc khnh Malaysia-1957. Ngy Văn ho tư
tưởng-1930.
m lịch: 16/7(Đủ)/2023. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Tn-Dậu/Canh-Thn(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: m đức, Ngũ hợp, St cống, Thin qu.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Huyền vũ, Kim thần thất st, Nguyệt
kiến chuyển st, Nhn cch, Phủ đầu st, Thin địa chuyển st, Thin n, Tội
chỉ, Văng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh