WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/7/2023. Quốc khnh Thuỵ Sỹ-1867. Quốc khnh
Hồng Kng về với Trung Quốc-1997. Ngy Kiến trc thế giới.
m lịch: 14/5(Đủ)/2023. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Canh-Thn/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, St cống, Thanh long, Thin ph, Thin phc.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt kỵ, Quả t, St chủ, Thổ n,
Tiểu khng vong, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng,
Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy
nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g27/12g03\18g39. Huế 5g28/11g56\18g25. SG 5g40/12g00\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/7/2023. Si Gn c tn mới l TP Hồ Ch Minh-1976.
Quốc hội đặt tn nước CHXHCN Việt Nam-1976.
m lịch: 15/5(Đủ)/2023. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Tn-Dậu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt đức
hợp, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Thần cch, Thin
cương, Thin lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Di chuyển, Giao dịch, Cầu ti, Khai trương,
Tang lễ, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g27/12g03\18g39. Huế 5g28/11g56\18g25. SG 5g40/12g00\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/7/2023.
m lịch: 16/5(Đủ)/2023. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt giải, Nguyệt khng, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Lm giường, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti,
Lm phc, Sửa nh cửa, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Di chuyển, Cầu lộc, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, An tng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/12g03\18g38. Huế 5g28/11g56\18g24. SG 5g40/12g00\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/7/2023. Quốc khnh Hoa Kỳ-1776.
m lịch: 17/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Hợi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Ngũ ph, Phc sinh, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Kiếp st, Trng phục, Xch khẩu.
Nn lm: Khởi cng, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Di chuyển, Nhập trạch, Khai trương, An tng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/12g03\18g38. Huế 5g29/11g56\18g24. SG 5g40/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/7/2023. Quốc khnh Algiri-1962. Ngy Hợp tc quốc tế.
m lịch: 18/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-T/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Thin n, Thin ti.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma
st, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục, Thin tặc, Thụ tử.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lợp nh, Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh, Lm bếp, Khởi tạo,
Nhập trạch, Xy nh, Gi th, Động thổ, An tng, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khai trương, Khởi cng, Đo giếng, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh,
K hợp đồng, Đắp đ, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Cầu phc, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Chuyển nh, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh
chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Di chuyển, Đo ao,
Yến tiệc, Chữa bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Giải oan, Cầu ti, Dỡ nh cũ, Tế
tự, Cầu lộc, Tố tụng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/12g03\18g38. Huế 5g29/11g56\18g24. SG 5g40/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/7/2023. UNESCO trao giải Thnh phố v Ho bnh cho H
Nội-1999.
m lịch: 19/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Sửu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Địa ti, Kim đường, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nhn cch.
Nn lm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Xuất
hnh, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Đo ao, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chuyển nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Lm bếp, Mở cửa hng, Khởi tạo,
Lợp nh, Xy nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g28/12g03\18g38. Huế 5g29/11g56\18g24. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 7/7/2023.
m lịch: 20/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Dần/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Tiểu thử (Nắng oi) 15g31. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt đức, St cống, Tam hợp, Thin n,
Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, C thần, Hong sa, Li cng, Ly sng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Xuất hnh, Hn th,
Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g28/12g03\18g37. Huế 5g29/11g56\18g24. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/7/2023.
m lịch: 21/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mo/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Thin n, Thin qu, Thin thnh, Trực
tinh, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, H khi, Lỗ ban st, Ngũ
quỷ, Trng tang, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Kiện co, Xuất hnh,
Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g29/12g03\18g37. Huế 5g29/11g56\18g23. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/7/2023. Ngy sinh Nguyễn Văn Cừ-1912. Ngy Du lịch
Việt Nam-1960.
m lịch: 22/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt n, Sinh kh, Thin n, Tuế đức,
Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Ly so, Tam nương, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Động thổ, Thu hoạch, Trồng cy, Yến tiệc, Dỡ nh cũ,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, An tng, Gi th, Chuyển nh.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Mo. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g29/12g03\18g37. Huế 5g29/11g56\18g23. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/7/2023.
m lịch: 23/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phc hậu.
Sao xấu: Huyền vũ, Ly so, Nguyệt kỵ, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g29/12g03\18g37. Huế 5g29/11g56\18g23. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/7/2023. Ngy Dn số thế giới-1987.
m lịch: 24/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nhn chuyn, Quan nhật, Thin phc, Thin quan.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt yếm, Thin
n, Thổ phủ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g29/12g03\18g37. Huế 5g29/11g56\18g23. SG 5g41/12g00\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/7/2023. Quốc khnh Kiribati-1979. Ngy Lực lượng An
ninh nhn dn-1946.
m lịch: 25/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Tn-Mi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam tang.
Nn lm: Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Tố tụng,
Động thổ, An tng, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g29/12g03\18g36. Huế 5g30/11g56\18g23. SG 5g41/12g00\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/7/2023.
m lịch: 26/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Nhm-Thn/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt khng, Thanh long, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kim thần thất st, Quả t, St chủ,
Thổ n, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh, Tế tự, Gi th, Kiện co,
Đo ao, Đo giếng, Động thổ, Chữa bệnh, Di chuyển, Giải oan, Dỡ nh cũ, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Cầu phc, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Chuyển
nh, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng
mộ, Xy nh, Đắp đ, Yến tiệc, Lm giường, An tng, Sửa nh cửa, Cầu ti,
Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g30/12g03\18g36. Huế 5g30/11g56\18g22. SG 5g41/12g00\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 14/7/2023. Quan hệ Ngoại giao với Tajikistan,
Armnia-1992. Quốc khnh Cộng ho Php-1789.
m lịch: 27/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Dậu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Tam nương,
Thần cch, Thin cương, Thin lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trng phục.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, An tng, Khởi tạo, Kinh doanh, Động thổ, Gi
th, Xy dựng, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng, Đo ao, K hợp đồng, Đo
giếng, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Xy
nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Tế tự, Giao dịch, Khai trương, Di chuyển, Cầu lộc,
Tang lễ, Cầu ti, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g30/12g03\18g36. Huế 5g30/11g56\18g22. SG 5g41/12g00\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/7/2023. Ngy Thanh nin xung phong Việt Nam-1950.
m lịch: 28/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Tuất/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu
phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Tế tự, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g30/12g03\18g36. Huế 5g30/11g56\18g22. SG 5g41/12g00\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/7/2023.
m lịch: 29/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Hợi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Ngũ ph, Phc sinh, St cống, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt tận, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g30/12g02\18g35. Huế 5g30/11g55\18g22. SG 5g42/11g59\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/7/2023. Quốc khnh Irắc-1968.
m lịch: 30/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-T/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thin qu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Thin tặc, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Xy dựng, Khai trương, Cầu
lộc, Giải oan, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g30/12g02\18g35. Huế 5g30/11g55\18g22. SG 5g42/11g59\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/7/2023. K hiệp ước Hữu nghị v Hợp tc với Lo-1977.
m lịch: 1/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Đại khng vong, Lục bất thnh, Nguyệt
hnh, Nguyệt ph, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Khai trương, Nhập
trạch, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, An tng, Cầu lộc, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Cầu ti, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Di chuyển, Yến tiệc, Ph bỏ đồ cũ, Chữa
bệnh, Dỡ nh cũ, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g30/12g02\18g35. Huế 5g30/11g55\18g22. SG 5g42/11g59\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/7/2023. Quốc khnh Nicaragoa-1979.
m lịch: 2/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Mậu-Dần/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Nhn chuyn, Thin ti, Thin
thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Ly sng, Ly so, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g31/12g02\18g35. Huế 5g30/11g55\18g21. SG 5g42/11g59\18g17.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/7/2023. Thnh lập Tổng Lin đon Lao động Việt
Nam-1946. Ngy Lực lượng Cảnh st Việt Nam-1962. K Hiệp định Genve-1954.
m lịch: 3/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Hong n, Kim đường, Knh tm, Mẫu thương, Nguyệt đức
hợp, Tam hợp, Thin n, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin thụy.
Sao xấu: C thần, Dương cng kỵ, Lỗ ban st, Tam nương, Thin hỏa, Thin
ngục, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tang lễ, Xuất hnh, Kiện co, Hn
th, Tranh chấp, Yến tiệc, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Xy nh, Tố tụng, Khởi tạo, Khởi cng,
An tng, Lợp nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g31/12g02\18g34. Huế 5g31/11g55\18g21. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 21/7/2023. Ngy sinh hoạ sĩ Nguyễn Phan Chnh-1892.
m lịch: 4/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Canh-Thn/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa ph, Hoang vu, Ngũ hư, Thin cương, Tứ thời c quả,
Xch khẩu.
Nn lm: Thu hoạch, Lm giường, Giao dịch, Sửa nh cửa, Lm phc.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, Khởi cng, Khởi tạo, Xy
dựng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g31/12g02\18g34. Huế 5g31/11g55\18g21. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/7/2023. Việt Nam tham gia Hiệp ước ASEAN-1992.
m lịch: 5/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt n, Phc hậu, Phc sinh,
Sinh kh, Thin n, Thin thnh, Thin thụy.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly so, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Thin tặc, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Di chuyển,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Đo
giếng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Đo ao, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Khởi tạo,
Nhập trạch, An tng, Động thổ, Chuyển nh, Lm bếp, Gi th, Lợp nh, Giao
ti vật, Giao dịch, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g31/12g02\18g34. Huế 5g31/11g55\18g21. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/7/2023. Ngy mất danh tướng Khc Thừa Dụ-907. Quốc
khnh Ai Cập-1952.
m lịch: 6/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Đại thử (Nng nực) 08g51. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Minh tinh, Thin n.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Thin lại, Thụ tử, Văng vong.
Nn lm: Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Động thổ, Cầu lộc, Xuất hnh, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật,
Giải oan, An tng, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g31/12g02\18g34. Huế 5g31/11g55\18g21. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/7/2023.
m lịch: 7/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Qu-Mi/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: St cống, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Huyền vũ, Khng phng, Phủ đầu st, Tam nương, Tam tang, Thần
cch, Thổ phủ.
Nn lm: Cầu phc, Xuất hnh, Tế tự, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu ti, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/12g02\18g34. Huế 5g31/11g55\18g20. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/7/2023. Hội Văn nghệ Việt Nam-1948. Lin hoan Thanh
nin-Sinh vin thế giới-1947.
m lịch: 8/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: Gip-Thn/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt đức, Thin đức, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp,
U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Kim thần thất st, Ngũ quỷ.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/12g02\18g33. Huế 5g31/11g55\18g20. SG 5g42/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/7/2023. Quốc khnh Libria-1947.
m lịch: 9/6(Thiếu)/2023.
Can-Chi: ất-Dậu/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Thin ph, Tục thế.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Phi ma st, Quả t, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc.
King kỵ: Đo ao, Đo giếng, Gi th, Nhập trạch, Dỡ nh cũ, An tng,
Chuyển nh, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh
doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Di chuyển, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh
cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/12g02\18g33. Huế 5g31/11g55\18g20. SG 5g43/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/7/2023. Ngy Thương binh Liệt sỹ-1947.
m lịch: 10/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt giải, Thanh long, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, Qủy khốc, St chủ, Tiểu
hao, Tứ thời đại mộ, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Di chuyển, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Chuyển nh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Kinh doanh, Xy nh, Tế tự, Mở cửa hng, An tng.
King kỵ: Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/12g02\18g33. Huế 5g31/11g55\18g20. SG 5g43/11g59\18g16.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 28/7/2023. Ngy Tổng lin đon lao động Việt Nam-1929.
m lịch: 11/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Mn đức tnh, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Tam
hợp, Thin qu.
Sao xấu: Đại hao, Li cng, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Xuất hnh, Di chuyển, Khai trương, Giao dịch,
Cầu lộc, K hợp đồng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, An tng, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g32/12g02\18g33. Huế 5g32/11g55\18g20. SG 5g43/11g59\18g15.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/7/2023. Quan hệ Ngoại giao với Tuốcmnixtan-199.
m lịch: 12/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Mậu-T/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu khng, Hoang vu, Hong sa, Ly so, Nguyệt hỏa, Thin n.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Gi th, Chuyển nh, Khai trương, Lm bếp, Lợp nh,
Cầu ti, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, An tng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Cầu lộc, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Chữa bệnh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc, Tế tự,
Giải oan, Tố tụng, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/12g02\18g32. Huế 5g32/11g55\18g19. SG 5g43/11g59\18g15.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/7/2023.
m lịch: 13/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thin đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Tam
nương, Tiểu hồng sa, Tiểu khng vong, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, Xy nh, Chuyển nh,
An tng, Nhập trạch, Tố tụng, Xy dựng, Khai trương, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/12g02\18g32. Huế 5g32/11g55\18g19. SG 5g43/11g59\18g15.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 31/7/2023. Thnh lập Hội Hữu nghị Nga-Việt-1958.
m lịch: 14/6(Thiếu)/2023. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Canh-Dần/Kỷ-Mi(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt khng, Ngũ ph, Thin ti, Thin
thụy.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sng, Nguyệt kỵ, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Lm giường, Sửa nh cửa, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh,
Lm phc, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi
tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Xy dựng, Tế tự, An tng, Kiện co.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/12g02\18g32. Huế 5g32/11g55\18g19. SG 5g43/11g59\18g15.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh