WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Năm, 1/6/2023. Ngy quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại giao
với Chi L-1972.
m lịch: 14/4(Đủ)/2023. Hội Đnh Bnh Thuỷ. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Canh-Dần/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin thụy.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Nguyệt hỏa,
Nguyệt kỵ, Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đo
giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Lợp nh, Lm bếp, Khởi cng.
King kỵ: An tng, Xy dựng, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 2/6/2023. Quốc khnh Italia-1946.
m lịch: 15/4(Đủ)/2023. Hội Lng Bảo Ninh. Lễ Phật Đản.
Can-Chi: Tn-Mo/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sinh kh, Thin đức, Thin phc.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Ly so, Nhn cch, Phi ma st, St chủ,
Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Sửa nh cửa, Trồng cy, Lm phc,
Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Đo ao, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Di chuyển, Chữa
bệnh, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Chuyển nh, Gi th, An tng, Giao ti
vật, Giao dịch, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/6/2023.
m lịch: 16/4(Đủ)/2023. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Nhm-Thn/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Phc sinh, Thin phc, Thin quan.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Trng phục, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu ti, Lm phc, Lm giường, Cầu phc, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển.
King kỵ: Gi th, Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/6/2023. Quốc khnh Tonga-1970. Quan hệ Ngoại giao với
Kyrgyzstan-1992.
m lịch: 17/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu thổ quỷ, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ tử,
Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn.
King kỵ: Chuyển nh, Động thổ, Xy dựng, Gi th, An tng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 5/6/2023. Ngy Mi trường thế giới-1972.
m lịch: 18/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, St cống, Thanh long, Thnh tm, Thin x, U vi
tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Tam nương, Xch khẩu.
Nn lm: Tế tự, Sửa nh cửa, Cầu phc, Lm giường, Giải oan, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 6/6/2023. Quốc khnh Thuỵ Điển-1809.
m lịch: 19/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Mang chủng (Tua rua) 05g19. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Thin
ph, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam
tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu ti, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Xuất hnh, An
tng, Di chuyển, Xy dựng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon
thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ
nh cũ, Chữa bệnh, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 7/6/2023.
m lịch: 20/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ ph, Thin đức hợp, Thin qu, Tục thế.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Kim thần thất st, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ
hư, Tiểu hao, Trng tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy nh, An tng, Khởi cng, Khởi tạo, Kinh doanh, Gi th, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu lộc,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Chuyển nh, Chữa bệnh, Kiện
co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, Yến tiệc, Cầu
ti, Tế tự, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 8/6/2023.
m lịch: 21/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt giải, Tam hợp, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Kim thần thất st, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin
ngục.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Cầu ti, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, An tng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất hnh, Nhập
trạch, Khai trương, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 9/6/2023. Ngy Du lịch Việt Nam-1960. Thnh lập Tổ chức
Nh bo quốc tế-1946.
m lịch: 22/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nhn chuyn, Thin ti, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Khng phng, Ly so, Qủy khốc, Tam nương.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Tế tự, Cầu lộc, Khai trương, K hợp đồng,
Giải oan, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/6/2023. Quốc khnh Bồ Đo Nha-1580.
m lịch: 23/4(Đủ)/2023. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Nguyệt n.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Thần cch, Tiểu khng vong, Văng vong.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, An tng, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/6/2023. Quan hệ Ngoại giao với Mlđva-1992.
m lịch: 24/4(Đủ)/2023. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Canh-T/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt đức, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thin lại, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, An tng, Di chuyển, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ,
Giao dịch, Ph bỏ đồ cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 12/6/2023. Quốc khnh Lin bang Nga-1991. Quốc khnh
Philippines-1898.
m lịch: 25/4(Đủ)/2023. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Tn-Sửu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thin đức, Thin hỷ, Thin phc, Thin
thnh.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Ly so, Tội chỉ.
Nn lm: Hn th, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, An tng, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu ti, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phc, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Kiện co, Tế tự, Xuất hnh, Chuyển nh, Gi th,
Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 13/6/2023. Ngy mất ch sĩ Lương Văn Can-1927.
m lịch: 26/4(Đủ)/2023. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Nhm-Dần/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, St cống, Thin phc.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thin n, Thổ cấm, Trng phục.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tang lễ, Xuất hnh, Kiện co, Gi
th, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 14/6/2023. Ngy quốc tế tn vinh những Người hiến mu.
m lịch: 27/4(Đủ)/2023. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Qu-Mo/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Phổ hộ, St cống, Sinh kh.
Sao xấu: Đại khng vong, Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St
chủ, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Gi th, Trồng cy, Sửa nh cửa,
Lm phc, Thu hoạch, Động thổ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 15/6/2023.
m lịch: 28/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Thn/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nguyệt khng, Phc sinh, Thin quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Xy dựng, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu lộc,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 16/6/2023.
m lịch: 29/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Tỵ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt đức hợp, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Lục bất thnh, Nguyệt tận, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng
sa.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ.
King kỵ: Xy dựng, Động thổ, Tố tụng, An tng, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo
ao, Đo giếng, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế
tự, Thu hoạch, Chuyển nh, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chữa
bệnh, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/6/2023. Quốc khnh Irland-1994.
m lịch: 30/4(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Thanh long, Thnh tm, Thin đức hợp, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Thin địa chnh
chuyển, Thin địa chuyển st, Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Di chuyển, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Chuyển nh, Đắp đ, Khởi cng, Xy nh, An tng, Xuất hnh, Cầu ti,
Cầu lộc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/6/2023. Ngy Bộ đội vận tải-1949.
m lịch: 1/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Mi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam tang, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy nh, Khởi cng,
Gi th, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 19/6/2023. Ngy sinh nh thơ Lưu Trọng Lư-1912.
m lịch: 2/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Thn/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Thanh long, Thin ph, Tuế đức.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kim thần thất st, Ly so, Quả t, St
chủ, Thổ n, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, Chuyển nh, Đo ao,
Kiện co, Đo giếng, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Giải oan, Di chuyển, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Đắp đ, Kiện tụng, Kinh doanh,
K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Động thổ, Yến tiệc, An tng, Cầu lộc, Khai
trương, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 20/6/2023. Ngy quốc tế Giải trừ Vũ kh hạt nhn.
m lịch: 3/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Tuế hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Lục bất thnh,
Ly so, Tam nương, Thần cch, Thin cương, Thin lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa,
Tứ ly.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Chuyển nh, Gi th, Xuất hnh, Kinh doanh,
Động thổ, An tng, Tế tự, Khởi tạo, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Chữa bệnh, Kiện co, Kiện tụng, Dỡ
nh cũ, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Đo giếng,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Đắp đ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy lăng mộ, Xy nh, Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, Xy dựng, Di chuyển,
Cầu lộc, Tang lễ, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 21/6/2023. Ngy Bo ch cch mạng Việt Nam-1925.
m lịch: 4/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Canh-Tuất/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Hạ ch (Giữa h) 21g58. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thin n, Thin phc.
Sao xấu: Đại hao, Qủy khốc.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh, Lm phc, Cầu ti, Gi th, K
hợp đồng, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, Cầu
lộc, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, An tng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 22/6/2023. Ngy sinh nh sử học Nguyễn Thng-1827.
m lịch: 5/5(Đủ)/2023. Tết Đoan Ngọ. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Tn-Hợi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, Phc sinh, St cống, Thin n, Thin
đức.
Sao xấu: Chu tước, Dương cng kỵ, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt kỵ, Xch
khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu ti, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Xuất hnh, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 23/6/2023. Quốc khnh Lcxămbua-1921.
m lịch: 6/5(Đủ)/2023. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Nhm-T/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Thin ti, Thin thụy, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Thin tặc, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Sửa nh cửa, Lm giường, Cầu ti, An tng, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/6/2023. Quan hệ ngoại giao với Cămpuchia-1967.
m lịch: 7/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Qu-Sửu/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Địa ti, Kim đường, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nhn cch, Tam nương, Trng
phục.
Nn lm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Xuất
hnh, Đắp đ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa
bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Khởi tạo, Mở cửa hng, An tng, Lợp nh,
Lm bếp, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/6/2023. Thnh lập Ngn hng thế giới-1946.
m lịch: 8/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Gip-Dần/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Tam hợp, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, C thần, Hong sa, Li cng, Ly sng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Giao dịch, Xuất hnh, Kiện co,
Tranh chấp, Xy dựng, Hn th, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xy nh, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 26/6/2023. Ngy Thế giới Phng chống ma ty-2000. Hiến
chương Lin hợp quốc.
m lịch: 9/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: ất-Mo/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Nhn chuyn, Thin thnh, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, H khi, Lỗ ban st, Ngũ
quỷ, Văng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Gi th, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 27/6/2023. Thnh lập Tổng cục Dầu lửa Việt Nam-1978.
m lịch: 10/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Bnh-Thn/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt đức, Sinh kh, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Động thổ, An tng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Mo. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 28/6/2023. Ngy Gia đnh Việt Nam-2001.
m lịch: 11/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phc hậu, Thin qu.
Sao xấu: Huyền vũ, Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chuyển nh, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Xy nh, An tng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 29/6/2023. Ngy Bộ đội pho binh-1946.
m lịch: 12/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt n, Ngũ hợp, Quan nhật, Thin quan, Tuế đức.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hỏa tinh, Ly sng, Ly so, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến
chuyển st, Nguyệt yếm, Thin địa chuyển st, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh
gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu lộc, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Xy dựng, An tng, Chuyển nh, Lm bếp,
Lợp nh, Gi th, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 30/6/2023. Phong Nha - Kẻ Bng l Di sản thế giới-2003.
m lịch: 13/5(Đủ)/2023.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Mậu-Ngọ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ hợp.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam nương, Tam tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: An tng, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh