WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Hai, 1/5/2023. Ngy quốc tế Lao động-1886. Ngy Hng khng Dn
dụng Việt Nam-1959.
m lịch: 12/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Hng. Hội
Đền Sượt. Hội Gi.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hoạt điệu, Ngũ hợp, St cống.
Sao xấu: Chu tước, Đại khng vong, Nguyệt hư, St chủ, Thin cương, Tiểu
hao, Tội chỉ, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 2/5/2023.
m lịch: 13/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Hng. Hội
Đền Sượt. Hội Gi. Hội Đền Đ.
Can-Chi: Canh-Thn/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Knh tm, Nguyệt n, Tam hợp, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: m thc, Đại hao, Kim thần thất st, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng
vong, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, An tng, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tế tự, Thu hoạch, Cầu phc, Chuyển nh, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Tang lễ, Khai trương, Cầu lộc, K hợp
đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 3/5/2023. Ngy quốc tế Tự do bo ch-1948.
m lịch: 14/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội
Gi. Hội Đền Đ.
Can-Chi: Tn-Dậu/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng, Nguyệt kỵ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Di chuyển, Gi th, Chuyển nh, Chữa bệnh, An tng, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lấp hố rnh, Lợp
nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy dựng, Khởi
cng, Cầu lộc, Lm phc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 4/5/2023.
m lịch: 15/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội
Gi. Hội Đền Đ. Hội Đnh Bảng.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Phc sinh, Thin đức, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu khng, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Qủy khốc.
Nn lm: Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Tố tụng, Ph bỏ đồ cũ, Giải oan, Cầu lộc,
Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Di chuyển, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khai trương, Xy
dựng, Xy nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 5/5/2023. Ngy sinh K. Marx-1818. Ngy Bộ đội Trường
Sơn-1959.
m lịch: 16/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội Gi. Hội Đền
Đ.
Can-Chi: Qu-Hợi/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ct khnh, Mẫu thương, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin phc, Thin
thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử, Tiểu khng vong, Tứ tuyệt.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Săn bắn, Yến tiệc, Đo giếng, Xy
nh, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc, Đắp đ, Khởi tạo, Xy dựng, Động thổ, An tng.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/5/2023. Thnh lập Ngn hng Quốc gia Việt Nam-1951.
m lịch: 17/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội Gi. Hội Đền
Đ.
Can-Chi: Gip-T/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Lập Hạ (Đầu h) 01g19. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Tam hợp, Thnh tm, Thin n,
Thin hỷ, Thin qu.
Sao xấu: C thần, Hong sa, Khng phng, Lỗ ban st.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Hn th, Cầu phc, Tế tự, Yến
tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải
oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Xuất hnh, Khởi tạo, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/5/2023. Ngy giải phng Điện Bin Phủ-1954.
m lịch: 18/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội Gi. Hội Đền
Đ.
Can-Chi: ất-Sửu/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, St cống, Thin n, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, H khi, Hoang vu, Huyền vũ, Ngũ hư,
Tam nương, Thần cch, Tiểu hồng sa, Tứ thời c quả.
Nn lm: Gi th, Khai trương, Xuất hnh, Tranh chấp, Kiện co, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 8/5/2023.
m lịch: 19/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội Gi.
Can-Chi: Bnh-Dần/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Hong n, Nguyệt khng, Phc hậu, Sinh kh, Thin n,
Thin quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Thin tặc, Xch khẩu.
Nn lm: Sửa nh cửa, Động thổ, Cầu lộc, Thu hoạch, Lm giường, Cầu ti,
Gi th, Khai trương, Trồng cy, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 9/5/2023. Ngy chiến thắng Pht xt-1945.
m lịch: 20/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Sượt. Hội Gi. Hội Thp
B.
Can-Chi: Đinh-Mo/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thin n, Thin đức hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Đại khng vong, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st,
Thin lại.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Cầu
lộc, Đắp đ, Đo giếng, Lợp nh, Tố tụng, Lm bếp, Động thổ, An tng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 10/5/2023.
m lịch: 21/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Thp B. Hội Lng
Lộng Kh.
Can-Chi: Mậu-Thn/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Thanh long, Thin n, Tuế đức.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Phủ đầu st, Tam tang, Thin n,
Thổ phủ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu lộc, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu phc, Đo giếng, Đo ao, An tng, Động thổ, Khởi tạo, Xy dựng,
Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 11/5/2023.
m lịch: 22/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Thp B. Hội Lng
Lộng Kh.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: m đức, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ ph, Nhn chuyn.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp st, Li cng, Ly so, Nhn cch, Tam nương,
Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Xuất hnh, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu ti,
Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 12/5/2023.
m lịch: 23/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Thp B. Hội Lng
Lộng Kh. Hội Lng Lệ Mật.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Nguyệt n, Thin ph.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Giao dịch, An tng, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Cầu phc, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di
chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Tế tự, Nhập trạch, Đo
ao, Đo giếng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/5/2023.
m lịch: 24/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: Tn-Mi/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Hoạt điệu.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, St chủ, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu khng
vong, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Khai trương, Kiện co, Kinh
doanh, Mở cửa hng, Nhập trạch, Gi th, Động thổ, An tng, Cầu lộc, Giải
oan, Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh, Khởi cng,
Khởi tạo, Di chuyển, Kiện tụng, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường,
Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Đo ao, Đo giếng, Ph bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đắp đ, Yến
tiệc, Tế tự, Cầu ti, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/5/2023.
m lịch: 25/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: Nhm-Thn/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Nguyệt đức, Tam hợp, Thin n, Thin đức, Thin ti.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Nguyệt yếm, Văng vong,
Xch khẩu.
Nn lm: Tang lễ, Khai trương, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, An tng, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Lợp nh, Lm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 15/5/2023. Thnh lập Đội Thiếu nin tiền phong HCM-1941.
m lịch: 26/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Gi. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: Qu-Dậu/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin phc.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chữa bệnh, Gi th, Tố tụng, Tranh chấp, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, Lm bếp, Lm giường, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Chuyển nh, An tng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, K hợp đồng, Khai trương, Cầu lộc, Lm phc,
Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 16/5/2023.
m lịch: 27/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: Gip-Tuất/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Phc sinh, St cống, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu khng, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Qủy khốc, Tam
nương.
Nn lm: Tố tụng, Xuất hnh, Khởi cng, Tế tự, Xy dựng, Cầu ti, Giải
oan, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 17/5/2023. Quốc khnh Na Uy-1905. Ngy Viễn thng thế
m lịch: 28/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: ất-Hợi/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Ct khnh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thin qu, Thin thnh, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Chữa bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh
cũ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di
chuyển, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 18/5/2023.
m lịch: 29/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Lng Lộng Kh.
Can-Chi: Bnh-T/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt khng, Tam hợp, Thnh
tm, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Hong sa, Khng phng, Lỗ ban st.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tế tự, Cầu phc, Sửa
nh cửa, Hn th, Lm giường, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải
oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Xuất hnh, Khởi tạo, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 19/5/2023. Ngy sinh Hồ Ch Minh-1890. Thnh lập Mặt trận
Việt Minh-1941.
m lịch: 1/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Tội chỉ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/5/2023.
m lịch: 2/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Mậu-Dần/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Thin thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Ly so, Nguyệt
hỏa, Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp
đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Lợp nh, Lm bếp, Khởi cng.
King kỵ: Gi th, Xy dựng, Xuất hnh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/5/2023. Phong tro Văn ha thế giới-2002.
m lịch: 3/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Tiểu mn (Duối vng) 14g10. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Nguyệt n, Phổ hộ, Sinh kh, Thin n, Thin
thụy.
Sao xấu: Đại khng vong, Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St
chủ, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Sửa nh cửa, Trồng cy, Lm phc,
Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Đo giếng, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu phc, Động thổ, Nhập trạch, Gi th, Khởi tạo, Xuất hnh, An tng,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 22/5/2023. Ngy thế giới về Nước, Đa dạng Sinh học. Ngy
Phng chống thin tai Việt Nam-1946.
m lịch: 4/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Canh-Thn/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Phc sinh,
Thin n, Thin quan.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 23/5/2023. Quan hệ ngoại giao với Ty Ban Nha-1977.
m lịch: 5/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu, Thin n, Thin đức, Thin phc,
Thin thụy.
Sao xấu: Cu trận, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt kỵ, Thổ phủ, Thụ tử,
Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, An tng, Gi
th, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 24/5/2023.
m lịch: 6/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đua voi.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thanh long, Thnh tm, Thin n, Thin phc, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Trng phục, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu phc, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Chuyển nh, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, An tng, Động thổ,
Cầu lộc, Cầu ti.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 25/5/2023. Quốc khnh Jordan-1946. Quốc khnh
Argentina-1810.
m lịch: 7/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Qu-Mi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ti, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Cửu khng, Dương cng kỵ, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả
t, Tam nương, Tam tang, Thin tặc, Thổ n, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Tế tự, Yến
tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Giải oan, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Đắp đ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Đo giếng,
Nhập trạch, Đo ao, Động thổ.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Lm bếp, Lợp nh, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 26/5/2023.
m lịch: 8/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Cha Du.
Can-Chi: Gip-Thn/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt khng, Ngũ ph, Tục thế.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Kim thần thất st, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ
hư, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy nh, Khởi tạo, Kinh doanh, Cầu ti, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ
nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng, Cầu lộc, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Xuất hnh, Yến tiệc, An tng,
Sửa nh cửa, Lm giường.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/5/2023.
m lịch: 9/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: ất-Dậu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, St cống,
Tam hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Kim thần thất st, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin
ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/5/2023. Quốc khnh thipia-1974.
m lịch: 10/4(Đủ)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Thin đức hợp, Thin qu, Thin ti, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Khng phng, Qủy khốc, Trng tang, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 29/5/2023.
m lịch: 11/4(Đủ)/2023. Hội Ging.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Nguyệt ph, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Đo
ao, Di chuyển, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan,
Cầu lộc, An tng, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Tế tự, Gi th, Xy nh.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 30/5/2023.
m lịch: 12/4(Đủ)/2023. Hội Ging. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Mậu-T/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Ly so, Thin lại, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Chuyển nh, An tng, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải
oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường,
Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh,
Chữa bệnh, Yến tiệc, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 31/5/2023. Ngy thế giới Khng ht thuốc l.
m lịch: 13/4(Đủ)/2023. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Đinh-Tỵ(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt n, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin hỷ, Thin
thnh.
Sao xấu: C thần, Ly so, Tam nương, Tội chỉ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh