WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/4/2023. Ngy Phng khng khng qun Việt Nam-1953. Ngy
Thuỷ sản Việt Nam-1958.
m lịch: 11/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Nguyệt đức hợp, Sinh kh.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Dương cng kỵ, Hoang vu, Ly so, Tứ thời c
quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ.
King kỵ: An tng, Gi th, Xuất hnh, Chuyển nh, Cầu ti, Khai trương,
Tố tụng, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g34/11g56\18g17. Huế 5g31/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/4/2023.
m lịch: 12/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Canh-Dần/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt khng, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, Thanh long,
Thin thụy.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ, Khai trương, Lm phc, Lm giường,
Gi th, Cầu ti, Sửa nh cửa, Cầu lộc, Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g17. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g40/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/4/2023.
m lịch: 13/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Tn-Mo/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phc sinh, Quan nhật.
Sao xấu: Đại khng vong, Hỏa tinh, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Tam
nương, Thần cch, Thin địa chuyển st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ,
Trng phục.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Lợp nh, Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Lm bếp,
Gi th, Chuyển nh, Tế tự, Xy dựng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g06. SG 5g39/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/4/2023. Quốc khnh Sngal-1960.
m lịch: 14/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Bnh chưng lng Nghn.
Can-Chi: Nhm-Thn/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh,
An tng, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ
nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g33/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/4/2023.
m lịch: 15/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Bnh chưng lng Nghn. Hội Chử Đồng Tử. Hội Đnh lng V Ging. Hội
Đền Cung.
Can-Chi: Qu-Tỵ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Thanh minh (Trong sng) 08g14. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt ti, St cống, Thnh tm, Thin đức hợp,
Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Ly so, Quả t, Thổ n, Văng
vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Cầu phc,
Tế tự, An tng, Xy dựng, Di chuyển, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo
giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g32/11g56\18g18. Huế 5g30/11g49\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/4/2023.
m lịch: 16/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Gip-Ngọ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Nguyệt đức, Thin qu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự, Gi th, Khai trương, Cầu lộc, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 7/4/2023. Ngy Sức khoẻ thế giới-1948.
m lịch: 17/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: ất-Mi/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Tam hợp, Thin qu,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhn cch, Tiểu khng vong, Trng tang, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nh,
Cầu phc, Động thổ, Khởi cng, Xy nh, Gi th, Khởi tạo, An tng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g32/11g55\18g18. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g39/11g52\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/4/2023. Thnh lập Cộng đồng Chu u-1965.
m lịch: 18/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Cha Hương.
Can-Chi: Bnh-Thn/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thin đức, Thin m, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Kim thần thất st, Tam nương.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Xy dựng, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Gi th, Hon thiện việc,
Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Cầu phc,
Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Giải oan, Giao dịch, K hợp đồng, Cầu lộc,
Tế tự, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/4/2023.
m lịch: 19/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Đinh-Dậu/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt n, Nhn chuyn, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm,
Ngũ hư, Phi ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng.
King kỵ: Di chuyển, Khai trương, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g29/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/4/2023.
m lịch: 20/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Mậu-Tuất/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Thin phc, Tuế đức.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Giao dịch, Động
thổ, Xy lăng mộ, Đắp đ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Đo giếng, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch,
Đo ao, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Mở cửa hng, An tng, Xy dựng, Tế tự, Chuyển nh, Xy nh, Cầu lộc,
Cầu ti.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g31/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/4/2023. Ngy quốc tế cc T nhn chống Pht xt-1940.
m lịch: 21/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Đại khng vong, Huyền vũ, Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Hn th, Yến tiệc, Đắp đ, Đo
giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển
nh, Cầu phc, Động thổ, Gi th, Xy nh, Xy dựng, Tố tụng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g07. SG 5g38/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/4/2023. Yuri Gagarin - Người đầu tin bay vo vũ
trụ-1961.
m lịch: 22/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Canh-T/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt khng, Thin quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban st,
Nguyệt hnh, St chủ, Tam nương, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tranh chấp, Gi th, Sửa nh cửa,
Lm giường, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp
hố rnh, Lm phc, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chuyển nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Xy dựng, Tế tự, Động thổ, An tng.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g19. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g38/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/4/2023. Tết Năm mới người Khơme, Chi Ch'nam Th'my.
m lịch: 23/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Tn-Sửu/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Ly so, Nguyệt kỵ,
Trng phục, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, An tng, Chuyển nh, Khai trương, Khởi cng,
Cầu ti, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc, Chữa bệnh, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng,
Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g30/11g55\18g20. Huế 5g28/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 14/4/2023. Ngy mất văn thn chống Php Nguyễn Cao-1887.
m lịch: 24/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Đền B Triệu.
Can-Chi: Nhm-Dần/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, St cống, Thanh long.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Cầu ti, Lm phc, Khai trương, Gi th, Yến
tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/4/2023. Quốc hội thng qua Hiến php năm 1992-1992.
m lịch: 25/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Qu-Mo/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phc sinh, Quan nhật, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin địa chnh chuyển, Thin
hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g29/11g55\18g20. Huế 5g27/11g48\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/4/2023. Ngy Qun y Việt Nam-1946.
m lịch: 26/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Gip-Thn/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Săn bắn, Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu phc, Đắp đ, Động thổ, An tng, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g29/11g54\18g20. Huế 5g27/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/4/2023. Quốc khnh Xyri-1946.
m lịch: 27/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: ất-Tỵ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin đức hợp, Thin
ph, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Quả t, Tam nương, Thổ n,
Trng tang, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Giao dịch, Cầu lộc, Xuất hnh, Cầu ti, Di chuyển,
Cầu phc, Yến tiệc, Đắp đ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chuyển nh, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Dỡ nh cũ, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Xy nh, Nhập trạch, Đo giếng,
Khởi cng, Đo ao.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g20. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g37/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/4/2023. Ngy chăm sc người tn tật.
m lịch: 28/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Nhn chuyn, Thin ti.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự, Gi th, Khai trương, Cầu lộc, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g08. SG 5g36/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/4/2023. Ngy Văn ho cc dn tộc Việt Nam-2009.
m lịch: 29/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Đinh-Mi/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Nguyệt n, Tam hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Nguyệt tận, Nhn cch.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển
nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu
phc, An tng, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Khởi tạo,
Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g28/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/4/2023.
m lịch: 1/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Mậu-Thn/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Cốc vũ (Mưa ro) 15g14. Nhật thực: Huế 11g32
Max=0,2. Si Gn 11g20 Max=0,12. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Knh tm, Tam hợp, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt yếm, Văng
vong, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Lợp nh, Lm bếp, Chuyển
nh, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, An tng, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Dỡ nh cũ, Đo ao, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo giếng, K hợp đồng, Tang lễ, Khai
trương, Yến tiệc, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g26/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 21/4/2023.
m lịch: 2/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng, Ly so, Trng phục, Trng
tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, An tng, Xuất hnh, Xy nh, Di chuyển, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Chữa
bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Cầu phc, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Lm
phc, Cầu lộc, Cầu ti, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/4/2023. Ngy sinh V. I. Lnin-1870.
m lịch: 3/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Tết
Hn Thực.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt n, Phc sinh, St cống, Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu khng, Cửu thổ quỷ, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Qủy
khốc, Tam nương.
Nn lm: Chữa bệnh, Xuất hnh, Tế tự, Giải oan, Cầu lộc, Giao dịch, Dỡ
nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Cầu ti, Tố tụng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao,
Di chuyển, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g27/11g54\18g21. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g36/11g51\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/4/2023. Ngy Bản quyền v Sch thế giới.
m lịch: 4/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Tn-Hợi/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Ct khnh, Mẫu thương, Ngọc đường, Thin n, Thin thnh, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa tặc, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/4/2023.
m lịch: 5/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Nhm-T/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thnh
tm, Thin đức, Thin hỷ, Thin thụy.
Sao xấu: C thần, Hong sa, Khng phng, Lỗ ban st, Nguyệt kỵ.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Kiện co, Tế tự, Hn th, Tranh
chấp, Cầu phc, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải
oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Di chuyển, Gi th, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g25/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/4/2023. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội Việt Nam thống
nhất-1976.
m lịch: 6/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội
Cha Ty Phương. Hội Đền Ht Mn. Hội Đền Ht.
Can-Chi: Qu-Sửu/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Thin n, Thin phc, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, H khi, Hoang vu, Huyền vũ, Ngũ hư,
Thần cch, Tiểu hồng sa, Tứ thời c quả.
Nn lm: Xy dựng, Thu hoạch.
King kỵ: An tng, Gi th, Khởi cng, Khởi tạo, Tế tự, Xy nh, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g26/11g54\18g22. Huế 5g24/11g47\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/4/2023. Ngy Sở hữu tr tuệ thế giới.
m lịch: 7/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Ht. Hội Cha Thầy.
Can-Chi: Gip-Dần/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Hong n, Nhn chuyn, Phc hậu, Sinh kh, Thin quan,
Thin qu, Tục thế.
Sao xấu: Tam nương, Thin tặc, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Sửa nh cửa, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương,
Gi th, Trồng cy, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g09. SG 5g35/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/4/2023. Quốc khnh Tg-1960.
m lịch: 8/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Ht.
Can-Chi: ất-Mo/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Thin địa chuyển
st, Thin lại, Tiểu khng vong.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lm phc, Lm giường,
Chuyển nh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu ti,
Cầu phc, Cầu lộc, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g22. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g35/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 28/4/2023.
m lịch: 9/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Ht. Hội Trường Yn. Hội Đền Hng.
Can-Chi: Bnh-Thn/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt khng, Thanh long.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Phủ đầu st, Tam tang,
Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xy dựng, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển,
Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu lộc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc,
Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Cầu ti, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, An
tng, Sửa nh cửa, Lm giường.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g25/11g53\18g23. Huế 5g24/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/4/2023. Ngy truyền thống ngnh Xy dựng-1945.
m lịch: 10/3(Thiếu)/2023. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội
Trường Yn. Hội Đền Hng. Giỗ Tổ Hng Vương. Hội Đền Sượt. Hội Gi.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Ngũ ph, Thin
đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp st, Li cng, Nhn cch.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc,
Xuất hnh, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện
việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Xy nh, Xy dựng,
Tố tụng, An tng, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/4/2023. Ngy lễ Chiến thắng Miền Nam hon ton giải
phng-1975.
m lịch: 11/3(Thiếu)/2023. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Trường Yn. Hội
Đền Hng. Hội Đền Sượt. Hội Gi.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Bnh-Thn(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Ngũ hợp, Thin ph, Tuế đức.
Sao xấu: Ly so, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Xy dựng, Cầu phc, An tng, Giao dịch, Tế
tự, Cầu lộc.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Lợp nh, Xuất hnh, Đo giếng, Nhập trạch,
Đo ao.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g24/11g53\18g23. Huế 5g23/11g46\18g10. SG 5g34/11g50\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh