WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 1/3/2023.
m lịch: 10/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thin phc, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Ly so, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Yến tiệc, K hợp đồng, Cầu lộc, Cầu ti, Xy dựng, Khai trương,
Giao dịch, Động thổ, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ, Đo
giếng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Di chuyển, Cầu phc, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti vật,
Chữa bệnh, Xy nh, Tranh chấp, Tố tụng, Kinh doanh, Gi th.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 2/3/2023.
m lịch: 11/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Kỷ-Mi/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Đại hao, Nhn cch.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Cầu lộc, Khởi cng, Yến tiệc, An tng, Xy
nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh,
Tố tụng, Di chuyển, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 3/3/2023. Ngy Bộ đội bin phng Việt Nam-1959.
m lịch: 12/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Canh-Thn/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt khng, St cống, Thin đức, Thin
m, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Kim thần thất st.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Cầu ti, Giao dịch, Lm giường, An tng, Sửa
nh cửa, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/3/2023. Ngy mất nh văn Nga N.V.Ggl-1852.
m lịch: 13/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Dậu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: m thc, Đại khng vong, Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng,
Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Tam nương, Thin tặc, Tiểu hồng
sa, Trng phục.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/3/2023. Ngy quốc tế Cộng sản-1914.
m lịch: 14/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Bnh chưng lng Nghn.
Can-Chi: Nhm-Tuất/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Tranh chấp, Kiện co, Khai trương, Yến tiệc, Đo ao,
Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Di
chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 6/3/2023. Ngy k Hiệp định sơ bộ-1946. Quốc khnh
Ghana-1957.
m lịch: 15/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Bnh chưng lng Nghn. Hội Chử Đồng Tử. Hội Đnh lng V Ging. Hội Đền Cung.
Can-Chi: Qu-Hợi/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Kinh trập (Su nở) 03g37. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Hn th, Xuất hnh, Tranh chấp,
Kiện co, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Xy nh, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 7/3/2023.
m lịch: 16/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Gip-T/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thin n, Thin quan, Thin
qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban st,
Nguyệt hnh, St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giao dịch,
Xy nh, Xy lăng mộ, Cầu phc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Đắp đ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Khởi cng, Xy dựng, Tế tự, Kiện co, Động thổ, Xuất hnh, An tng,
Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 8/3/2023. Ngy quốc tế Phụ nữ-1910.
m lịch: 17/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Sửu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Hoang vu, Tiểu khng vong, Trng tang, Tứ
thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nh, Cầu lộc, Cầu phc,
Cầu ti, Xy nh, Động thổ, Khởi cng, Khai trương, Gi th, Giao dịch, An
tng, Giao ti vật, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 9/3/2023.
m lịch: 18/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Cha Hương.
Can-Chi: Bnh-Dần/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, St cống, Thanh long,
Thin n.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ, Tam nương.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu lộc, Xuất hnh, Lm phc, Khai trương,
Gi th, Cầu ti, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 10/3/2023.
m lịch: 19/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Đinh-Mo/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt n, Phc sinh, Quan nhật, Thin n, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ
phủ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/3/2023. Khởi nghĩa Ba Tơ-1945.
m lịch: 20/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Mậu-Thn/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thin n, Thin phc, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Săn bắn, Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Lm bếp, An tng, Lợp nh, Khởi tạo, Chuyển nh.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/3/2023. Quốc khnh Mauritius-1968.
m lịch: 21/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin
đức hợp, Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Đại khng vong, Hoang vu, Khng phng, Ly so, Quả t,
Thổ n, Văng vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Tế tự, An tng, Di chuyển, Cầu
lộc, Yến tiệc, Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Động thổ, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Đắp
đ, Đo ao, Tố tụng, Nhập trạch, Đo giếng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Giao ti vật.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 13/3/2023. Ngy mất nh văn Phan Huy Ich-1822.
m lịch: 22/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Canh-Ngọ/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin ti.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Tam nương, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Khai trương, Sửa nh cửa, Lm giường, Gi th, Cầu lộc, Cầu ti,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 14/3/2023. Ngy mất nh ph bnh văn học Hoi Thanh-1982.
m lịch: 23/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Mi/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nguyệt kỵ, Nhn cch, Trng phục.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Tranh chấp, Tố tụng, An tng, Khởi
tạo, Gi th, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 15/3/2023. Ngy Nhiếp ảnh Việt Nam-1953. Ngy Cng tc x
hội thế giới. Ngy Quốc tế về Quyền người tiu dng.
m lịch: 24/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đền B Triệu.
Can-Chi: Nhm-Thn/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thin n, Thin đức, Thin m, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Kim thần thất st.
Nn lm: Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Cầu ti, Giải oan,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 16/3/2023. Ngy sinh nh vật l Đức G.S.m-1787.
m lịch: 25/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Qu-Dậu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Ly sng, Nguyệt ph,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Lợp nh, Lm bếp,
Nhập trạch, Xy nh, Khởi tạo, Động thổ, An tng, Khai trương, Giải oan,
Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Di chuyển, Khởi cng, Đo ao,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đo giếng, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Cảnh gic, Mở cửa hng, Cầu lộc, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Cầu phc, Cầu ti, Yến tiệc, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 17/3/2023. Quốc khnh Irland-1949. Quốc khnh
Ngy quốc tế về Biển-1949.
m lịch: 26/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Gip-Tuất/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin qu.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Mở cửa hng, An tng, Xy dựng, Tế tự, Xy nh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/3/2023. Cng x Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Ltva-1992.
m lịch: 27/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Hợi/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, St cống, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Tam nương, Thổ cấm, Trng tang.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Hn th, Xuất hnh, Gi th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/3/2023. Ngy Ton quốc chống Mỹ-1950. Ngy Đặc cng
Việt Nam-1967.
m lịch: 28/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Bnh-T/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st, Nguyệt hnh,
St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 20/3/2023. Quốc khnh Tuynizi-1956.
m lịch: 29/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Sửu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Nguyệt n, Sinh kh.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt tận, Tứ ly,
Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, An tng, Động thổ, Gi th,
Khai trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 21/3/2023. Quốc khnh Nambia-1990. Ngy quốc tế Chống phn
biệt chủng tộc-1990.
m lịch: 30/2(Đủ)/2023. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Mậu-Dần/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Xun phn (Giữa Xun) 04g25. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, Thanh long, Thin phc,
Thin thụy, Thin x, Tuế đức.
Sao xấu: Hong sa, Ly so, Ngũ quỷ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An tng, Gi
th, Chuyển nh, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 22/3/2023. Ngy Nước sạch thế giới.
m lịch: 1/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Lng Ct Hi. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa
Ban. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Kỷ-Mo/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Phc sinh, Quan nhật,
Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ
phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 23/3/2023. Quốc khnh Pakistan-1956. Ngy Kh tượng thế
giới. Ngy Mi trường thế giới.
m lịch: 2/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Cha Trầm. Hội Miếu ng Địa.
Can-Chi: Canh-Thn/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, Thin n, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Sửa nh cửa, Lm giường, Săn bắn, Yến tiệc, Đo ao,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Chữa bệnh, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Lm bếp, An tng, Lợp nh.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 24/3/2023. Ngy Thế giới phng bệnh lao. Ngy mất nh yu
nước Phan Chu Trinh-1926.
m lịch: 3/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Tn-Tỵ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin n, Thin đức hợp,
Thin ph, Thin thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Ly so, Quả t, Tam nương, Thổ
n, Trng phục, Văng vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Cầu
lộc, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ
nh cũ, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Xuất hnh, Nhập trạch, Đo giếng,
Đo ao, Chuyển nh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/3/2023. Quốc khnh Hy Lạp-1821. Ngy Cng binh Việt
Nam-1946. Ngy Giao thng vận tải Việt Nam-1966.
m lịch: 4/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng. Hội Hn Chn.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Thin n, Thin ti.
Sao xấu: H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Cầu lộc, Gi th, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Di chuyển,
Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu ti, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Cầu phc, K hợp đồng, An tng, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy dựng,
Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/3/2023. Thnh lập Đon TNCS Hồ Ch Minh-1931. Ngy
mất Beethoven. Giờ Tri đất.
m lịch: 5/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Qu-Mi/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Tam hợp, Thin n, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Nguyệt kỵ, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Đo giếng,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, An tng, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh, Cầu
phc, Động thổ, Đắp đ, Khởi tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Xuất hnh,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 27/3/2023. Quốc tế Sn khấu. Ngy Thể thao Việt Nam-1946.
m lịch: 6/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Gip-Thn/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Nguyệt giải, St cống, Thin đức, Thin
m, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Kim thần thất st.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Tế tự, Gi th, Xy dựng, Khởi cng, Giải
oan, Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 28/3/2023. Đon kết dn tộc Ty Nguyn-1945. Ngy Dn qun
Tự vệ Việt Nam-1945.
m lịch: 7/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn
Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Dậu/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Kim thần thất st, Ly sng, Nguyệt ph,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Tam nương, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Trng
tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu ti, Chuyển nh, Di chuyển, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Chữa bệnh, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 29/3/2023.
m lịch: 8/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng. Hội Đền Yết Kiu. Hội Đền Qut.
Can-Chi: Bnh-Tuất/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 30/3/2023.
m lịch: 9/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Đinh-Hợi/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Thổ cấm, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Kiện co, Hn th, Tranh chấp,
Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển
nh, Cầu phc, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy dựng, Xy nh, An tng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 31/3/2023. Ngy sinh nh soạn nhạc A J.Haydn-1732.
m lịch: 10/2(Nhuận,Thiếu)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa
ng.
Can-Chi: Mậu-T/ất-Mo(Nhuận,Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nhn chuyn, Thin phc, Thin quan,
Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st, Ly so, Nguyệt
hnh, St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, An tng, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Xuất hnh, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh