WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
__________________________________
Dương lịch: Thứ Tư, 1/2/2023.
m lịch: 11/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương.
Hội Lồng Tồng. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền Phạm Ngũ Lo. Hội Đền Yn Tử.
Hội Tr Trm.
Can-Chi: Canh-Dần/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Phc hậu, Thin thụy, Yếu yn.
Sao xấu: Li cng, Lục bất thnh, Thổ phủ, Trng phục, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xuất hnh, Xy nh,
An tng, Gi th, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g24/12g10\17g57. Huế 6g14/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 2/2/2023.
m lịch: 12/1(Thiếu)/2023. Hội Gầu To. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền Phạm Ngũ Lo. Hội
Đền Yn Tử. Hội Tr Trm.
Can-Chi: Tn-Mo/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Thin địa chuyển st.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Động thổ, Chuyển nh, Gi th, Xuất hnh, Nhập trạch, Tố tụng,
Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g57. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g12/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 3/2/2023. Thnh lập Đảng Cộng sản Việt Nam-1930.
m lịch: 13/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương.
Hội Lồng Tồng. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền Phạm Ngũ Lo. Hội Đền Yn Tử.
Hội Lim. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Nhm-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Lộc khố, Nguyệt khng, Thin đức hợp, Thin ph, Thin ti.
Sao xấu: Cửu khng, Dương cng kỵ, Hỏa tinh, Khng phng, Phủ đầu st,
Quả t, Tam nương, Tam tang, Thin tặc, Thổ n, Tứ tuyệt.
Nn lm: Cầu lộc, An tng.
King kỵ: Gi th, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh, Đo giếng, Động thổ, Đo ao,
Nhập trạch, Tế tự, Xuất hnh, Giải oan, Di chuyển, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Cầu phc, Lm phc, Lấp hố rnh, Chuyển nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đắp đ,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh,
Giao ti vật, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g54. SG 6g11/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/2/2023. Thnh lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam-1977.
m lịch: 14/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương.
Hội Lồng Tồng. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền Phạm Ngũ Lo. Hội Đền Yn Tử.
Hội Cha Keo. Hội Đnh Thổ Tang.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Lập Xun (Đầu Xun) 09g43. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Hoạt điệu, Kim đường.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu thổ quỷ, Đại khng vong, Hoang vu, Ly
so, Nguyệt hnh, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, St chủ, Thần cch, Thin
cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Chuyển nh, Khởi
tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh, Tế tự, An tng, Cầu ti, Cầu phc, Giải
oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Di chuyển,
Kiện co, Kiện tụng, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Đo giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Đắp đ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Động thổ,
Yến tiệc, Khai trương, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g23/12g10\17g58. Huế 6g13/12g04\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
m lịch: 15/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương.
Hội Lồng Tồng. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền Phạm Ngũ Lo. Hội Đền Yn Tử.
Hội Cha Keo. Hội Đnh Thổ Tang. Tết Thượng nguyn (Nguyn Tiu). Hội Ni B
Đen. Hội Hch. Hội Đền V. Hội Đền B Cha Kho. Hội Đền Cửa Suốt. Hội Đền Hạ
Li. Hội Văn Chng. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt ti, St cống, Tam hợp, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hong sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trng tang, Xch
khẩu.
Nn lm: Cầu ti, Xy dựng, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc, Di
chuyển, Khai trương, K hợp đồng, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, An tng, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 6/2/2023. Quốc khnh New Zealand-1840.
m lịch: 16/1(Thiếu)/2023. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội
Đền An Dương Vương. Hội Đền Yn Tử. Hội Đnh Thổ Tang. Hội Văn Chng. Hội Va
Linh Sơn Thnh Mẫu. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: ất-Mi/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Knh tm, Ngọc đường, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Thin n, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Tang lễ, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất hnh,
Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g58. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 7/2/2023. Quốc khnh Grnađa-1974.
m lịch: 17/1(Thiếu)/2023. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội
Đền Yn Tử. Hội Đnh Thổ Tang. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu. Hội Cn Sơn. Hội
Cha Du. Hội Cha Từ Php.
Can-Chi: Bnh-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt n, Nguyệt đức, Nguyệt
giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt ph.
Nn lm: Xuất hnh, Tố tụng, Chữa bệnh, Tế tự, Lm phc, Gi th, Giải
oan, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Yến tiệc, Cầu lộc, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc.
King kỵ: Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g22/12g10\17g59. Huế 6g12/12g03\17g55. SG 6g11/12g07\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 8/2/2023.
m lịch: 18/1(Thiếu)/2023. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội
Đền Yn Tử. Hội Đnh Thổ Tang. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Phc sinh, Thin đức.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất st, Ly sng, Nhn cch, Tam
nương, Thin lại, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Gi th, Khởi tạo, An tng,
Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phc,
Giải oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 9/2/2023. Khởi nghĩa Yn Bi-1930.
m lịch: 19/1(Thiếu)/2023. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội
Đền Yn Tử. Hội Đnh Thổ Tang. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hong n, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin hỷ, Thin quan, Tuế đức.
Sao xấu: C thần, Ly so, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Thụ tử.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g21/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 10/2/2023. Ngy Thơ Việt Nam-2002.
m lịch: 20/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đnh Thổ Tang. Hội Cn Sơn. Hội Thổ H. Hội Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ ph, Thnh tm, Thin phc, U vi tinh.
Sao xấu: Cu trận, Địa ph, H khi, Kiếp st, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Yến
tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải
oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Gi th, Xy nh, Khởi cng,
Xuất hnh, Xy dựng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g11/12g03\17g55. SG 6g10/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/2/2023. Quốc khnh Iran-1979.
m lịch: 21/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đnh Thổ Tang. Hội Cn Sơn. Hội Thổ H. Hội Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Canh-T/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh kh, Thanh long.
Sao xấu: Lỗ ban st, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục, Trng phục, Xch
khẩu.
Nn lm: Khai trương, Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Đo giếng, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu phc, Đắp đ, Động thổ, Nhập trạch, Khởi tạo, Lợp nh, Cầu ti, Cầu lộc,
An tng.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\17g59. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g10/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/2/2023.
m lịch: 22/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đnh Thổ Tang. Hội Cn Sơn. Hội Thổ H. Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Hội Đua trải.
Can-Chi: Tn-Sửu/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly so, Nguyệt hư,
Tam nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Cầu lộc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu ti, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu phc,
Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lm phc, Lm giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Động thổ, Tố tụng, Mở cửa
hng, Khởi tạo, An tng.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Lm bếp, Lợp nh, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g20/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 13/2/2023.
m lịch: 23/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đnh Thổ Tang. Hội Cn Sơn. Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Nhm-Dần/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt khng, Phc hậu, St cống, Thin đức hợp,
Yếu yn.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt kỵ, Thổ phủ, Văng
vong.
Nn lm: Gi th, Lm giường, Xuất hnh, Cầu lộc, Sửa nh cửa, Khai
trương, Cầu ti, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 14/2/2023. Ngy lễ Tnh yu Valentine.
m lịch: 24/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Qu-Mo/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: St cống.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển st, Thin địa chnh chuyển.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g10/12g03\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 15/2/2023.
m lịch: 25/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Gip-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Lộc khố, Thin ph, Thin qu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu khng, Khng phng, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang, Thin tặc,
Thổ n, Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc, Tế tự, An tng, Xy
dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g19/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 16/2/2023.
m lịch: 26/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: ất-Tỵ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Hoạt điệu, Kim đường, Thin qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Hoang vu, Nguyệt hnh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
St chủ, Thần cch, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Gi th, Khởi tạo, Kinh
doanh, Lm bếp, Lợp nh, Tế tự, An tng, Động thổ, Cầu phc, Cầu ti, Giải
oan, Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Chữa bệnh,
Kiện co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Đo giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đắp đ,
Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g00. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g09/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 17/2/2023.
m lịch: 27/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh. Hội Chợ Kỳ Lừa.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt n, Nguyệt đức, Nguyệt ti, Tam hợp, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hong sa, Ngũ quỷ, Tam nương, Tội chỉ, Xch
khẩu.
Nn lm: Giao dịch, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Di chuyển, Động
thổ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ,
Đo giếng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phc, Khởi
tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan,
Giao ti vật, An tng, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Chữa bệnh, Kiện co.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g09/12g02\17g56. SG 6g08/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/2/2023.
m lịch: 28/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Đinh-Mi/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Knh tm, Ngọc đường, Nhn chuyn, Thin đức, Thin thnh.
Sao xấu: Thin n.
Nn lm: Tang lễ, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất hnh,
Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g18/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/2/2023.
m lịch: 29/1(Thiếu)/2023. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử.
Hội Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Mậu-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Vũ thủy (ắm ướt) 05g35. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt ph.
Nn lm: Lm phc, Chữa bệnh, Tố tụng, Ph bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nh cũ.
King kỵ: Chuyển nh, Xy nh, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 20/2/2023.
m lịch: 1/2(Đủ)/2023. Hội Lng Ct Hi. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội
Đền Yn Tử.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Ly sng, Ly so, Nguyệt
ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Lợp nh, Lm bếp,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xy nh, Chuyển nh, Động thổ, Tố tụng, An tng, Khai
trương, Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Di chuyển,
Khởi cng, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Đo giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đắp đ,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Cầu phc, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ,
Cầu ti, Cầu lộc, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g01. Huế 6g08/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 21/2/2023.
m lịch: 2/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Cha Trầm. Hội Miếu ng Địa.
Can-Chi: Canh-Tuất/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt khng, Thin n.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Lm giường, Kiện co, Tranh chấp, Sửa nh cửa, Yến
tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Mở cửa hng, An tng, Xy dựng, Tế tự, Xy nh, Xuất hnh, Cầu
lộc, Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g17/12g09\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g08/12g06\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 22/2/2023. Quốc khnh Xantaluxia-1979.
m lịch: 3/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Tn-Hợi/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, St cống, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Tam nương, Thổ cấm, Trng phục.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Hn th, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 23/2/2023. Quốc khnh Brunei-1984.
m lịch: 4/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng. Hội Hn Chn.
Can-Chi: Nhm-T/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin quan, Thin thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st, Nguyệt hnh,
St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g16/12g08\18g02. Huế 6g07/12g02\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 24/2/2023. Quốc khnh Estnia-1979.
m lịch: 5/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Qu-Sửu/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh, Thin n.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ
thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Động thổ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Trồng cy.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu ti, Gi th, Khai
trương, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g57. SG 6g07/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/2/2023. Quốc khnh Kuwait-1961.
m lịch: 6/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Gip-Dần/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt đức, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, Thanh long,
Thin qu.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ.
Nn lm: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Lm phc, Yến tiệc, Xuất
hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g02. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g07/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/2/2023. Ngy sinh nh văn Victor Hugo-1802.
m lịch: 7/2(Đủ)/2023. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội
Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Mo/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhn chuyn, Phc sinh, Quan nhật, Thin qu.
Sao xấu: Dương thc, Nguyệt kiến chuyển st, Tam nương, Thần cch, Thin
địa chuyển st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g15/12g08\18g03. Huế 6g06/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 27/2/2023. Thầy thuốc Việt Nam-1955.
m lịch: 8/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đền Yết Kiu. Hội Đền Qut.
Can-Chi: Bnh-Thn/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Gi th, Cầu lộc, Xuất hnh, Cầu ti, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh,
An tng, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan,
Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Chữa
bệnh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm giường,
Lm phc, Lấp hố rnh, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ
đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo ao, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 28/2/2023.
m lịch: 9/2(Đủ)/2023. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Mo(Đủ)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin đức
hợp, Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Quả t, Thổ n, Tiểu khng vong,
Văng vong.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, An tng, Cầu ti, Cầu phc, Di chuyển,
Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Động thổ, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Chuyển nh, Đo ao, Nhập trạch, Đo giếng.
King kỵ: Giao ti vật, Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g14/12g08\18g03. Huế 6g05/12g01\17g58. SG 6g06/12g05\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh