WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam (Phong thuy Bac Ninh) (www.facebook.com/phongthuybacninh).
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/1/2023. Tết Dương lịch. Chc mừng Năm mới. Quốc khnh
Brunei-1984. Quốc khnh Cu Ba-1959. Quốc khnh Cộng ho Sc-1993.
m lịch: 10/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, St cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Thần cch, Trng phục,
Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 2/1/2023.
m lịch: 11/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Thn/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ ph, Phc
sinh, Thin đức, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Tranh chấp,
Kiện co, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 3/1/2023.
m lịch: 12/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Dậu/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Thin hỏa, Thin ngục, Thụ tử.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Thu hoạch, Săn bắn, Hn
th, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: An tng, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 4/1/2023. Quốc khnh Myanma-1948.
m lịch: 13/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thnh tm, Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Địa ph, Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Ngũ
quỷ, Qủy khốc, Tam nương, Thin cương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Động thổ, Gi th, Khởi tạo, Xuất hnh, Di chuyển, Dỡ
nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu lộc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải
oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng,
Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Chữa
bệnh, Yến tiệc, Cầu phc, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 5/1/2023.
m lịch: 14/12(Đủ)/2022. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Qu-Hợi/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Tiểu hn (Chớm rt) 22g06. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Phc
hậu, Sinh kh, Thin qu.
Sao xấu: m thc, Kim thần thất st, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm, Nhn cch,
Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Trồng cy, Di chuyển,
Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển
nh, Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Nhập trạch, Động
thổ, Khởi tạo, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 6/1/2023. Bầu cử Quốc hội VNDCCH lần thứ nhất-1946.
m lịch: 15/12(Đủ)/2022. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Gip-T/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Nguyệt khng, Thin n, Thin x, Tục thế.
Sao xấu: Hong sa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin lại, Tiểu
khng vong.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, An
tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi tạo, Động thổ.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/1/2023.
m lịch: 16/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Sửu/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, St cống, Thin n, Thin đức hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Văng
vong, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/1/2023.
m lịch: 17/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bnh-Dần/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Thin n, Thin ti, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 9/1/2023. Ngy Học sinh Việt Nam-1950.
m lịch: 18/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Mo/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Phi ma st, Quả t, Tam nương, Thin n, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc, Giao dịch, An tng, Tế
tự, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chuyển nh, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Xy dựng, Nhập trạch,
Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 10/1/2023.
m lịch: 19/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Thn/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, Dương cng kỵ, Đại khng vong, H
khi, Ly so, Nguyệt hư, St chủ, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, Chuyển nh, Kinh
doanh, Mở cửa hng, Xy nh, An tng, Đắp đ, Động thổ, Cầu ti, Cầu phc,
Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Đo ao,
Đo giếng, Yến tiệc, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 11/1/2023.
m lịch: 20/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Ly sng, Ly so, Tội chỉ, Trng phục, Trng
tang.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 12/1/2023.
m lịch: 21/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa.
Nn lm: Tế tự, Tang lễ, Khởi cng, Tố tụng, Xy dựng, Giải oan, Yến tiệc,
Cầu lộc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu
hoạch, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Cầu ti, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, An tng, Lợp nh, Lm
bếp, Khai trương, Di chuyển.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 13/1/2023. Khởi nghĩa Đ Lương-1941.
m lịch: 22/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Mi/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt n, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thnh, Napoleon, Nguyệt ph, Tam nương, Thần
cch, Xch khẩu.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Lm phc, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh.
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Xy nh, Xy dựng, An tng,
Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/1/2023.
m lịch: 23/12(Đủ)/2022. Tết ng Cng, ng To.
Can-Chi: Nhm-Thn/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Phc sinh, Thin n,
Thin quan, Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Li cng, Nguyệt kỵ, Thổ cấm, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy
lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh,
Cầu phc, Động thổ, An tng, Xy nh, Xy dựng, Lợp nh, Lm bếp, Xuất hnh,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/1/2023.
m lịch: 24/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Dậu/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Thin hỏa, Thin ngục, Thụ tử.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Săn bắn, Xuất hnh, Hn th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phc, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An tng, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 16/1/2023.
m lịch: 25/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Tuất/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, St cống, Thanh long, Thnh tm.
Sao xấu: Địa ph, Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Ngũ
quỷ, Qủy khốc, Thin cương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Thu hoạch, Tế tự, Cầu phc, Sửa nh cửa, Lm giường.
King kỵ: An tng, Khởi cng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 17/1/2023.
m lịch: 26/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Hợi/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti,
Phc hậu, Sinh kh, Thin đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt yếm, Nhn cch, Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cy,
Di chuyển, Sửa nh cửa, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tố
tụng, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 18/1/2023. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
m lịch: 27/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bnh-T/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại khng vong, Hong sa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st,
Tam nương, Thin địa chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 19/1/2023.
m lịch: 28/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Khng phng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Động thổ, Khai trương,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xy dựng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 20/1/2023.
m lịch: 29/12(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Dần/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Đại hn (Gi rt) 15g30. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Nhn chuyn, Thin ti, Thin thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Ly so.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/1/2023.
m lịch: 30/12(Đủ)/2022. Tất nin, đm trừ tịch.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Qu-Sửu(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Thin n, Thin ph,
Thin thụy.
Sao xấu: Nguyệt tận, Phi ma st, Quả t, Thin n, Thổ n, Trng phục,
Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc, Giao dịch, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hnh, Động thổ, Xy lăng mộ, Đắp đ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Dỡ nh cũ, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao ti vật, Xy nh, Xy dựng, Nhập trạch, Đo ao, Khởi cng, An
tng, Đo giếng.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/1/2023.
m lịch: 1/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải.
Can-Chi: Canh-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Lộc khố, Nhn chuyn, Thin n, Thin ph, Thin ti.
Sao xấu: Cửu khng, Khng phng, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang, Thin tặc,
Thổ n, Trng phục.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Giao dịch, Xy dựng, An tng, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 23/1/2023.
m lịch: 2/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Địa ti, Hoạt điệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thin n, Thin
thụy.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Hoang vu, Ly so, Nguyệt hnh, Nguyệt hỏa,
Ngũ hư, St chủ, Thần cch, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Tố tụng, Chuyển nh,
Khởi tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh, Tế tự, Chữa bệnh, Tranh chấp, An
tng, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Đo ao, Kiện co, Kiện
tụng, Đo giếng, Đắp đ, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Động thổ, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Cầu phc, Thu hoạch, Di chuyển, Giải oan, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ nh cũ, Khai trương, Cầu ti, Cầu
lộc, K hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 24/1/2023.
m lịch: 3/1(Thiếu)/2023. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt khng, Nguyệt ti, Tam hợp, Thin n, Thin đức
hợp, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hong sa, Ngũ quỷ, Tam nương, Tội chỉ, Xch
khẩu.
Nn lm: Giao dịch, Xy dựng, Lm giường, Khởi cng, Sửa nh cửa, Yến
tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi tạo,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Kiện co, Tế tự, An tng, Cầu
lộc, Cầu ti, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 25/1/2023.
m lịch: 4/1(Thiếu)/2023. Hội Liễu Đi. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng. Hội Lng Giữa. Hội Cha Keo. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động.
Can-Chi: Qu-Mi/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Knh tm, Ngọc đường, Thin n, Thin thnh.
Sao xấu: Hỏa tinh, Thin n.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Cầu ti, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, An
tng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh,
Xy dựng, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 26/1/2023. Quốc khnh Uc-1950. Quốc khnh ấn Độ-1978.
m lịch: 5/1(Thiếu)/2023. Hội Đống Đa. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động. Hội Ty Sơn. Hội Vật V Liễu
Đi.
Can-Chi: Gip-Thn/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin qu.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Trng tang.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Xy dựng.
King kỵ: Xy nh, Khởi cng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 27/1/2023. Hiệp định Paris kết thc chiến tranh-1973.
m lịch: 6/1(Thiếu)/2023. Hội La Cả. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha
Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động. Hội Vật V Liễu
Đi. Hội Đng Hồ. Hội Đền Sc Sơn. Hội Đền An Dương Vương.
Can-Chi: ất-Dậu/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Phc sinh, St cống, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Huyền vũ, Kim thần thất st, Ly sng,
Nhn cch, Thin lại.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Gi th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/1/2023.
m lịch: 7/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội
Lồng Tồng. Hội Vật V Liễu Đi. Hội Đng Hồ. Hội Đền Sc Sơn. Hội Đền An Dương
Vương. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt n, Nguyệt đức, Tam hợp, Thin hỷ, Thin quan,
Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Nguyệt yếm, Qủy khốc, Tam nương, Thụ tử.
Nn lm: Thu hoạch, Hn th, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất
hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/1/2023.
m lịch: 8/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội
Lồng Tồng. Hội Vật V Liễu Đi. Hội Đền Sc Sơn. Hội Đền An Dương Vương. Hội
Viếng chợ Cha.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Lục hợp, Mẫu thương, Ngũ ph, Thnh tm, Thin đức, U vi tinh.
Sao xấu: Cu trận, Địa ph, H khi, Kiếp st, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Đo
giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Chuyển nh, Đắp đ, Xuất hnh, Xy nh, Gi th,
Động thổ, Xy dựng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 30/1/2023. Quan hệ ngoại giao Nga-1950.
m lịch: 9/1(Thiếu)/2023. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội
Lồng Tồng. Hội Vật V Liễu Đi. Hội Đền An Dương Vương.
Can-Chi: Mậu-T/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ich hậu, Mẫu thương, Sinh kh, Thanh long, Tuế đức.
Sao xấu: Lỗ ban st, Ly so, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Lấp hố rnh, Đắp đ, Sửa nh cửa, Trồng cy, Động
thổ, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Đo giếng, Khởi tạo, Nhập trạch, Lợp nh, Chuyển nh, Cầu
lộc, Cầu ti.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 21g-23g,Hợi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 31/1/2023. Quốc khnh Nauru-1968.
m lịch: 10/1(Thiếu)/2023. Hội Voi. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha
Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Vật V Liễu Đi. Hội Đền An Dương Vương. Hội Đền
Phạm Ngũ Lo. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Gip-Dần(Thiếu)/Qu-Mo. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Nhn chuyn, Thin phc, Tuế hợp, Tục
thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Ly so, Nguyệt hư, Tiểu khng vong, Tứ thời
c quả.
Nn lm: Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh