WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 1/11/2022.
m lịch: 8/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, Thanh long.
Sao xấu: Hoang vu, Hong sa, Ly so, Thin lại.
Nn lm: Tranh chấp, Khai trương, Kiện co, Lm phc, Yến tiệc, Cầu phc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An tng,
Cầu ti, Xuất hnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g11/11g43\17g14. Huế 5g57/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 2/11/2022. Quốc khnh Panama-1903.
m lịch: 9/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Phc sinh, Tam
hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Tiểu khng vong, Văng vong.
Nn lm: Hn th, Di chuyển, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đ,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Đo
giếng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc,
Động thổ, Khởi cng, Tố tụng, An tng, Gi th, Lm bếp, Giao dịch, Lợp nh,
Giao ti vật, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g12/11g43\17g14. Huế 5g58/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 3/11/2022.
m lịch: 10/10(Đủ)/2022. Tết Trng thập.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt khng, Thin đức hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Săn bắn, Sửa nh cửa, Lm giường,
Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm
phc, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ.
King kỵ: An tng, Động thổ, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 4/11/2022. Thnh lập UNESCO-1946.
m lịch: 11/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Dậu/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, St cống, Sinh kh, Thnh tm.
Sao xấu: Chu tước, Lỗ ban st, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Động thổ, Tế
tự, Trồng cy, Cầu phc, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic,
Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/11/2022.
m lịch: 12/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thin qu, Thin ti, Trực tinh,
Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hư, Qủy khốc, Trng phục,
Trng tang, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Cầu lộc, Xuất hnh, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/11/2022. Thống nhất Gio hội Phật gio Việt Nam-1981.
m lịch: 13/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Hợi/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Ngũ hợp, Phc hậu, Thin qu, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Dương thc, Đại khng vong, Kim thần thất st, Li
cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Tam nương, Thần cch, Thin n,
Thổ phủ, Tứ tuyệt.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng, Tế tự, An tng,
Xy nh, Động thổ, Đắp đ, Cầu phc, Chuyển nh, Chữa bệnh, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Di chuyển, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cy, Tu tạo, Từ thiện, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Đo ao, Đo giếng, Yến tiệc,
Khai trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 7/11/2022. Cch mạng Thng Mười Nga-1917.
m lịch: 14/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-T/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Lập Đng (Đầu Đng) 17g46. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thin n, Thin m, Thin x, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ, Phủ đầu st.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Gi th, Tế tự, Giải oan,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao
ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Khởi tạo, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g54/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 8/11/2022. Hiến php Việt Nam Dn chủ Cộng ha-1946.
m lịch: 15/10(Đủ)/2022. Hội Ok Om Bok. Hội Va B.
Can-Chi: ất-Sửu/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt n, Thin n, Thin đức, Thin ph,
Thin thnh.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Xy dựng, Cầu phc, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Giao
dịch, Yến tiệc, Giao ti vật, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Chuyển nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, An tng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di
chuyển, Giải oan, Xuất hnh, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Động thổ, Khởi
tạo, Gi th, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 9/11/2022. Quốc khnh Cămpuchia-1953.
m lịch: 16/10(Đủ)/2022. Hội Va B.
Can-Chi: Bnh-Dần/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, Thin n.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Xy dựng.
King kỵ: An tng, Cầu ti, Gi th, Khởi tạo, Kinh doanh, Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 5g59/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 10/11/2022. Ngy Thanh nin thế giới. Ngy Chiến thắng
Bạch Đằng-938.
m lịch: 17/10(Đủ)/2022. Hội Va B.
Can-Chi: Đinh-Mo/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, St cống, Tam hợp, Thin n,
Thin phc.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Nhn cch, Thin hỏa, Thin ngục, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 11/11/2022. Quốc khnh Ba Lan-1918. Quốc khnh
Angla-1975.
m lịch: 18/10(Đủ)/2022. Hội Va B. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Mậu-Thn/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Thin n, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Ly so, Tam nương, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: An tng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/11/2022. Ngy Mỏ Việt Nam-1936.
m lịch: 19/10(Đủ)/2022. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Knh tm, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Cu trận, Ly sng, Ly so, Nguyệt ph, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Xy nh, Tố tụng, An tng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/11/2022.
m lịch: 20/10(Đủ)/2022. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thanh long, Thin
đức hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Hong sa, Thin lại.
Nn lm: Xy dựng, Sửa nh cửa, Lm phc, Lm giường, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 14/11/2022. Việt Nam gia nhập APEC-1998. Ngy Nng nghiệp
Việt Nam-1945.
m lịch: 21/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Mi/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Phc sinh, Tam hợp, Thin
hỷ.
Sao xấu: C thần, Đại khng vong, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Cầu lộc, Di chuyển, Hn th, Giao dịch,
Cầu ti, Gi th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g45\17g14. Huế 6g01/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 15/11/2022.
m lịch: 22/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-Thn/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin n, Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt hỏa,
Tam nương, Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Săn bắn, Yến tiệc, Đắp
đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Lm bếp, Xy nh, Lợp nh.
King kỵ: An tng, Gi th, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 16/11/2022.
m lịch: 23/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Dậu/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Sinh kh, Thnh tm, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Dương cng kỵ, Lỗ ban st, Nguyệt kỵ, Phi ma st, St
chủ.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cy, Cầu phc, Sửa
nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di
chuyển, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Chuyển nh, Đắp đ, Đo giếng, Gi th, Động thổ,
Khởi tạo, Nhập trạch, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 17/11/2022. Ngy Sinh vin quốc tế-1941.
m lịch: 24/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Tuất/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt đức, Thin ti.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tứ
thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Lm bếp, Lợp nh, An tng,
Tế tự, Mở cửa hng, Đo giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan,
Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chuyển nh, Lm giường, Lm phc, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Di chuyển, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo ao, Yến tiệc, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 18/11/2022. Thnh lập Mặt trận dn tộc thống nhất-1918.
Quốc khnh Ltvia-1918.
m lịch: 25/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Hợi/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt n, Phc hậu, Thin đức, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Kim thần thất st, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt
hnh, Ngũ quỷ, Thần cch, Thin n, Thổ phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng, Động thổ, Xy nh,
Tế tự, Đo giếng, Đắp đ, An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Giải oan, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Đo ao, Yến tiệc, Khai
trương, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/11/2022.
m lịch: 26/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bnh-T/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: St cống, Thin m, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin địa chuyển
st.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/11/2022. Ngy quốc tế Hiến chương cc nh gio-1982.
m lịch: 27/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thin ph, Thin phc, Thin thnh, Trực
tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Quả t, Tam nương, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Xy dựng, Cầu lộc, An
tng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g18/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 21/11/2022.
m lịch: 28/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, Thin thụy.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ly so, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Xuất hnh, Cầu ti, Khởi tạo, Kinh doanh,
Xy nh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 22/11/2022. Quốc khnh Libăng-1943.
m lịch: 29/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Tiểu tuyết (Hanh heo) 15g21. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin
n, Thin thụy.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Huyền vũ, Nhn cch, Thin hỏa, Thin
ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Động thổ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ, Đo giếng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Chuyển nh, Cầu phc,
Khởi tạo, Tranh chấp, Gi th, Chữa bệnh, An tng, Lợp nh, Tố tụng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 23/11/2022. Ngy Di sản văn ho Việt Nam-2005. Ngy Nam Kỳ
khởi nghĩa-1940.
m lịch: 30/10(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Hợi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin n, Thin
đức hợp, Thin quan, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Nguyệt tận, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Sửa nh cửa, Giải oan, Tố tụng, Lm giường, Xy dựng, Tế tự,
Khởi cng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g57/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 24/11/2022.
m lịch: 1/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ ph, Thin n, Thin đức, Thin thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp st, Li cng, Ly sng, Ly so.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đo ao, Di chuyển,
Xy lăng mộ, Cầu lộc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy dựng, Xy nh, An tng, Chuyển
nh, Xuất hnh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 25/11/2022. Quốc khnh Suriname-1975.
m lịch: 2/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thin n, Thin quan, Thin qu, Tuế đức,
Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa,
Thin ngục, Thin tặc.
Nn lm: Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hnh, Đo giếng, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chữa bệnh,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Cầu ti,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đ, Động thổ, An tng, Khai trương, Gi th, Xy nh, Nhập trạch,
Khởi tạo, Lm bếp.
King kỵ: Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/11/2022. Cồng ching Ty Nguyn l Di sản văn ho thế
giới-2005.
m lịch: 3/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Qu-Mi/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt giải, Thin n, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Ngũ quỷ, Tam nương,
Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Kiện co, Khai trương, Tranh chấp, Yến tiệc, Xuất hnh, Dỡ nh
cũ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Di chuyển, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Cầu ti, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Cầu phc, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Mở cửa hng, Gi th, Lợp
nh, Lm bếp, Xy nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/11/2022.
m lịch: 4/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Gip-Thn/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Mẫu thương, Nguyệt n, St cống, Tam hợp,
Thanh long, Thin đức hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Cửu khng, Đại khng vong, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Hn th, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 28/11/2022. Ngy sinh F. Ăngghen-1820. Ngy Lm nghiệp
Việt Nam-1959. Quốc khnh Anbani-1912. Quốc khnh Mauritanie-1960.
m lịch: 5/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: ất-Dậu/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt ti, Trực tinh, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, H khi, Khng phng, Lỗ ban st,
Nguyệt kỵ, Thần cch, Tiểu hồng sa, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Di chuyển, Xuất hnh, Giao dịch,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 29/11/2022. Hạ Long l Di sản văn ho thế giới lần thứ
2-2000. Hội An v Mỹ Sơn l Di sản văn ho thế giới-1999.
m lịch: 6/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, Sinh kh, Thin phc.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Qủy khốc, Tứ thời c quả, Văng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Cầu lộc, Cầu ti, An tng, Tế tự, Xuất hnh, Di chuyển,
Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lợp nh, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ,
Chuyển nh, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy
lăng mộ, Xy nh, Chữa bệnh, Yến tiệc, Động thổ, Trồng cy, Lm giường.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-17g,Thn. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 30/11/2022.
m lịch: 7/11(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Nhm-T(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Phc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Kim thần thất st, Tam nương, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Kiện co, Nhập trạch, Tế tự, Tố tụng, Dỡ nh cũ, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, An tng, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Cầu phc,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Chuyển nh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Chữa bệnh, Thu hoạch, Di chuyển, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc, Cầu
lộc, Gi th, Xuất hnh, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh