WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 1/6/2022. Ngy quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại giao
với Chi L-1972.
m lịch: 3/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Dậu/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thnh, Tam nương, Thần cch, Thin cương, Thin
lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu lộc, K hợp đồng,
Di chuyển, Tang lễ, Khai trương, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, An tng, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 2/6/2022. Quốc khnh Italia-1946.
m lịch: 4/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thin qu.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất st, Qủy khốc, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Xy dựng, Lm phc, Gi th, Khởi cng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu
phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Cầu lộc, Chữa bệnh, Tế tự,
Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 3/6/2022.
m lịch: 5/5(Đủ)/2022. Tết Đoan Ngọ. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ngũ ph, Phc sinh, Thin đức, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Dương cng kỵ, Khng phng, Kiếp st, Kim thần thất
st, Nguyệt kỵ, Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, An tng, Khởi cng, Nhập
trạch, Xy dựng, Xy nh, Khai trương, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan,
Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chuyển nh, Di chuyển, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đo ao, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đắp đ, Động thổ, Yến tiệc, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/6/2022. Quốc khnh Tonga-1970. Quan hệ Ngoại giao với
Kyrgyzstan-1992.
m lịch: 6/5(Đủ)/2022. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Mậu-T/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt n, Nhn chuyn, Thin ti.
Sao xấu: Hoang vu, Ly so, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa,
Thin ngục, Thin tặc, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Giải oan, Tố tụng, Cầu ti, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/6/2022. Ngy Mi trường thế giới-1972.
m lịch: 7/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Mang chủng (Tua rua) 23g26. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Địa ti, Kim đường, Thnh tm.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nhn cch, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Động
thổ, Đắp đ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa
bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Lợp nh, Lm bếp, Mở cửa hng, Khởi tạo, Xuất hnh, Xy
nh, Chuyển nh.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 6/6/2022. Quốc khnh Thuỵ Điển-1809.
m lịch: 8/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Dần/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Tam hợp, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin m,
Thin phc, Thin thụy.
Sao xấu: Bạch hổ, C thần, Hong sa, Li cng, Ly sng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Hn th, Xuất hnh, Giao dịch,
Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc, Di chuyển, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy nh,
Xy dựng, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 7/6/2022.
m lịch: 9/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Mo/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thin thnh, Tục thế, U
vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, H khi, Hỏa tinh, Lỗ
ban st, Ly so, Ngũ quỷ, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Thu hoạch, Cầu lộc, Yến tiệc, Giao dịch, Động thổ,
Xy lăng mộ, Đắp đ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Đo giếng, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Cầu phc,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật, An tng,
Xy nh, Xy dựng, Tố tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Gi th, Chuyển nh, Lợp
nh, Lm bếp.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 8/6/2022.
m lịch: 10/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-Thn/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Nguyệt khng, Sinh kh, Tuế đức, Yếu yn.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Lm giường, Trồng cy, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Động thổ, An tng, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Mo. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 9/6/2022. Ngy Du lịch Việt Nam-1960. Thnh lập Tổ chức
Nh bo quốc tế-1946.
m lịch: 11/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phc hậu, St cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Ly so, Trng phục, Xch khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 10/6/2022. Quốc khnh Bồ Đo Nha-1580.
m lịch: 12/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Quan nhật, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Ly sng, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển st,
Nguyệt yếm, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/6/2022. Quan hệ Ngoại giao với Mlđva-1992.
m lịch: 13/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Mi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam nương, Tam tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Khởi tạo, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/6/2022. Quốc khnh Lin bang Nga-1991. Quốc khnh
Philippines-1898.
m lịch: 14/5(Đủ)/2022. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Bnh-Thn/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức, Thanh long, Thin ph, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt kỵ, Quả t, St chủ, Thổ n, Tiểu khng vong,
Tội chỉ.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc.
King kỵ: Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh, Đo giếng, Gi th, Kiện co,
Đo ao, Động thổ, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Giải oan, Chuyển nh, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Chữa bệnh, Kiện tụng, Kinh
doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đắp đ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 13/6/2022. Ngy mất ch sĩ Lương Văn Can-1927.
m lịch: 15/5(Đủ)/2022. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Nhn chuyn, Thin qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thnh, Thần cch, Thin cương, Thin lại, Tiểu
hao, Tiểu hồng sa, Trng tang.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Di chuyển, Giao dịch, Cầu ti, Khai trương,
Tang lễ, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 14/6/2022. Ngy quốc tế tn vinh những Người hiến mu.
m lịch: 16/5(Đủ)/2022. Hội Đền Chm.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt n, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất st, Ly so, Qủy khốc.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, Lm phc, K hợp đồng, Đo giếng, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh cũ, Thu
hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ.
King kỵ: Chuyển nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 15/6/2022.
m lịch: 17/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ ph, Phc sinh, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Kiếp st, Kim thần thất st, Xch khẩu.
Nn lm: Khởi cng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Di chuyển,
Nhập trạch, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 16/6/2022.
m lịch: 18/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-T/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Thin phc, Thin ti.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma
st, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục, Thin tặc, Thụ tử.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lợp nh, Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh, Lm bếp, Khởi tạo,
Nhập trạch, Xy nh, Gi th, Động thổ, An tng, Chữa bệnh, Giải oan, Di
chuyển, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Dỡ nh
cũ, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Đo giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đắp đ, Ph bỏ đồ cũ,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Cầu phc, Chuyển nh, Yến tiệc,
Cầu lộc, Săn bắn, Cầu ti, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 17/6/2022. Quốc khnh Irland-1994.
m lịch: 19/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Sửu/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nhn cch.
Nn lm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Giao
dịch, Động thổ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Đắp đ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan,
Giao ti vật, Lợp nh, Lm bếp, Tố tụng, Mở cửa hng, Khởi tạo, Xuất hnh,
Xy nh, Chuyển nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/6/2022. Ngy Bộ đội vận tải-1949.
m lịch: 20/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-Dần/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt khng, St cống, Tam hợp, Thin đức
hợp, Thin hỷ, Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, C thần, Hong sa, Li cng, Ly sng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Gi th, Xuất hnh, Sửa nh cửa,
Tranh chấp, Kiện co, Hn th, Lm giường, Giao dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/6/2022. Ngy sinh nh thơ Lưu Trọng Lư-1912.
m lịch: 21/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Mo/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Thin thnh, Trực tinh, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, H khi, Lỗ ban st, Ngũ
quỷ, Trng phục, Văng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Gi th, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 20/6/2022. Ngy quốc tế Giải trừ Vũ kh hạt nhn.
m lịch: 22/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Thn/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Sinh kh, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Tam nương, Tiểu khng vong, Tứ ly, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Động thổ, An tng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Mo. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 21/6/2022. Ngy Bo ch cch mạng Việt Nam-1925.
m lịch: 23/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: ất-Tỵ/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Hạ ch (Giữa h) 16g15. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phc hậu.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt kỵ, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, An tng, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật,
Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc, Khai trương,
Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 22/6/2022. Ngy sinh nh sử học Nguyễn Thng-1827.
m lịch: 24/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Quan nhật, Thin quan,
Thin qu.
Sao xấu: m thc, Dương thc, Ly sng, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển
st, Nguyệt yếm, Thin địa chnh chuyển, Thin địa chuyển st, Thin n, Thổ
phủ.
Nn lm: Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 23/6/2022. Quốc khnh Lcxămbua-1921.
m lịch: 25/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Đinh-Mi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Lục hợp, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam tang, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy nh, Khởi cng,
Gi th, Khởi tạo, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 24/6/2022. Quan hệ ngoại giao với Cămpuchia-1967.
m lịch: 26/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Mậu-Thn/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Thanh long, Thin ph.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Ly so, Quả t, St chủ, Thổ n, Tội
chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, Chuyển nh, Đo ao,
Kiện co, Đo giếng, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Giải oan, Di chuyển, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Đắp đ, Kiện tụng, Kinh doanh,
K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Động thổ, Yến tiệc, Cầu lộc, Khai trương, Cầu
phc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/6/2022. Thnh lập Ngn hng thế giới-1946.
m lịch: 27/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Tuế hợp.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Ly so, Tam nương,
Thần cch, Thin cương, Thin lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Di chuyển, Khai trương, Tang lễ, Giao dịch, Cầu lộc, Yến tiệc,
Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Giao ti vật, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu ti, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Đo giếng, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Đo ao, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Kiện tụng, Kiện
co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Chuyển nh, Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/6/2022. Ngy Thế giới Phng chống ma ty-2000. Hiến
chương Lin hợp quốc.
m lịch: 28/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp, Thin n, Thin phc.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất st, Qủy khốc.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh, Lm phc, Cầu ti, Gi th, K
hợp đồng, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, Cầu
lộc, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 27/6/2022. Thnh lập Tổng cục Dầu lửa Việt Nam-1978.
m lịch: 29/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Tn-Hợi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, Phc sinh, St cống, Thin n, Thin
đức.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Kiếp st, Kim thần thất st, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu ti, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 28/6/2022. Ngy Gia đnh Việt Nam-2001.
m lịch: 30/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Nhm-T/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Thin ti, Thin thụy, Trực tinh, Tuế
đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt ph, Nguyệt tận, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa,
Thin ngục, Thin tặc, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Tế tự, Cầu lộc, Sửa nh cửa, Dỡ nh cũ, Cầu ti, Ph bỏ đồ cũ,
Lm giường, Giải oan, Khai trương, Tố tụng, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi
th, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 29/6/2022. Ngy Bộ đội pho binh-1946.
m lịch: 1/6(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Sửu/Đinh-Mi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Thin n.
Sao xấu: Chu tước, Đại khng vong, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Nguyệt ph,
Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Xy dựng, Khai
trương, Nhập trạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 30/6/2022. Phong Nha - Kẻ Bng l Di sản thế giới-2003.
m lịch: 2/6(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Dần/Đinh-Mi(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ ph, Nhn chuyn, Thin
đức, Thin ti.
Sao xấu: Ly sng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Tranh chấp,
Kiện co, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh