WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/5/2022. Ngy quốc tế Lao động-1886. Ngy Hng khng
Dn dụng Việt Nam-1959.
m lịch: 1/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Gip-Dần/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt khng.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Sửa nh cửa, Lm giường.
King kỵ: An tng, Gi th, Động thổ, Xy dựng, Lợp nh, Lm bếp, Xuất
hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 2/5/2022.
m lịch: 2/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: ất-Mo/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phổ hộ, Sinh kh.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Động thổ,
Xuất hnh, Sửa nh cửa, Trồng cy, Lm phc.
King kỵ: Khởi tạo, Gi th, An tng, Nhập trạch, Tố tụng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 3/5/2022. Ngy quốc tế Tự do bo ch-1948.
m lịch: 3/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Bnh-Thn/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nhn chuyn, Phc sinh, Thin đức hợp,
Thin quan, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt hư, Tam nương, Trng tang, Tứ
thời c quả.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 4/5/2022.
m lịch: 4/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Dương thc, Lục bất thnh, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng
sa, Tứ tuyệt.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy
nh, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, Gi th,
Động thổ, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 5/5/2022. Ngy sinh K. Marx-1818. Ngy Bộ đội Trường
Sơn-1959.
m lịch: 5/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Lập Hạ (Đầu h) 19g27. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Thanh long, Thnh tm, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ,
Thin địa chuyển st.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu ti, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chuyển nh, An tng, Xuất
hnh, Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 6/5/2022. Thnh lập Ngn hng Quốc gia Việt Nam-1951.
m lịch: 6/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy. Hội Đua voi.
Can-Chi: Kỷ-Mi/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt n, Nguyệt ti, Ngũ hợp,
Thin ph.
Sao xấu: Cửu khng, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang,
Thin tặc, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc, Giao dịch, Khai trương, Di chuyển, Tế tự, Yến tiệc,
Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Giao ti vật, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
co, An tng, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Động
thổ, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cầu ti.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/5/2022. Ngy giải phng Điện Bin Phủ-1954.
m lịch: 7/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Canh-Thn/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức, Ngũ ph, Tục thế.
Sao xấu: Dương cng kỵ, H khi, Hoang vu, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ hư,
Tam nương, Tiểu hao, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Khởi tạo, Kinh
doanh, An tng, Cầu ti, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu phc, Cầu
lộc, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Chữa bệnh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/5/2022.
m lịch: 8/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy. Hội Cha Du.
Can-Chi: Tn-Dậu/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt giải, Ngũ hợp, St cống, Tam hợp,
Thin đức, Thin phc, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 9/5/2022. Ngy chiến thắng Pht xt-1945.
m lịch: 9/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: Nhm-Tuất/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Thin phc, Thin ti, Trực tinh, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Khng phng, Kim thần thất st, Qủy khốc, Trng phục.
Nn lm: Cầu ti, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Xy dựng, Khai trương, Cầu
lộc, Giải oan, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 10/5/2022.
m lịch: 10/4(Thiếu)/2022. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: Qu-Hợi/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Ngũ hợp.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt ph, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Xy nh, Tế tự, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 11/5/2022.
m lịch: 11/4(Thiếu)/2022. Hội Ging.
Can-Chi: Gip-T/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt khng, Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại khng vong, Hoang vu, Thin lại.
Nn lm: Cầu lộc, Sửa nh cửa, Cầu ti, Lm giường, Yến tiệc, Di chuyển,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển
nh, Cầu phc, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 12/5/2022.
m lịch: 12/4(Thiếu)/2022. Hội Ging. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: ất-Sửu/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ, Thin
thnh.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Hn th, Khai trương, Tranh chấp, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Di
chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, An tng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Tế tự, Tố tụng, Lợp nh, Lm bếp, Xuất
hnh, Cầu lộc, Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 13/5/2022.
m lịch: 13/4(Thiếu)/2022. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Bnh-Dần/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Thin n, Thin đức hợp, Thin
qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Napoleon, Nguyệt
hỏa, Tam nương, Thin cương, Thin n, Thổ cấm, Trng tang.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp
đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ.
King kỵ: An tng, Gi th, Xy dựng, Khởi cng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/5/2022.
m lịch: 14/4(Thiếu)/2022. Hội Đnh Bnh Thuỷ. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Đinh-Mo/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Phổ hộ, St cống, Sinh kh, Thin n, Thin
qu.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nguyệt kỵ, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Lm phc, Xuất hnh, Sửa nh cửa,
Trồng cy, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/5/2022. Thnh lập Đội Thiếu nin tiền phong HCM-1941.
m lịch: 15/4(Thiếu)/2022. Hội Lng Bảo Ninh. Lễ Phật Đản.
Can-Chi: Mậu-Thn/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Phc sinh, Thin n, Thin quan, Trực
tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Ly so, Nguyệt hư, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 16/5/2022.
m lịch: 16/4(Thiếu)/2022. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt n, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn.
King kỵ: Chuyển nh, Động thổ, Xy dựng, Gi th, An tng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 17/5/2022. Quốc khnh Na Uy-1905. Ngy Viễn thng thế
m lịch: 17/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Canh-Ngọ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thanh long, Thnh tm, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất
hnh, Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 18/5/2022.
m lịch: 18/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Tn-Mi/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Thin đức,
Thin ph, Thin phc.
Sao xấu: Cửu khng, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam nương, Tam tang,
Thin tặc, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Cầu lộc, Giao dịch, Tế tự, An
tng, Xuất hnh, Di chuyển, Gi th, Xy dựng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo
giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 19/5/2022. Ngy sinh Hồ Ch Minh-1890. Thnh lập Mặt trận
Việt Minh-1941.
m lịch: 19/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Nhm-Thn/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ ph, Thin n, Thin phc, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Đại khng vong, H khi, Hoang vu, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ hư,
Tiểu hao, Trng phục.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Di
chuyển, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Cầu lộc, Cầu phc, Động thổ,
Đắp đ, Khởi tạo, Gi th, Cầu ti, Kinh doanh.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 20/5/2022.
m lịch: 20/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Qu-Dậu/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt giải, Tam hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti, Đo ao, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, An
tng, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu phc, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Cầu lộc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Tranh chấp, Tố tụng, Nhập
trạch, Khai trương, Chữa bệnh, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/5/2022. Phong tro Văn ha thế giới-2002.
m lịch: 21/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Gip-Tuất/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Tiểu mn (Duối vng) 08g23. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Thin ti, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Khng phng, Kim thần thất st, Qủy khốc.
Nn lm: Tố tụng, Giải oan, Lm giường, Cầu ti, Xy dựng, Sửa nh cửa,
Khởi cng, Khai trương, Cầu lộc.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, An tng, Khởi tạo, Động thổ, Gi th, Xuất
hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/5/2022. Ngy thế giới về Nước, Đa dạng Sinh học. Ngy
Phng chống thin tai Việt Nam-1946.
m lịch: 22/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: ất-Hợi/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt ph, Tam nương, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy nh, Tế tự, Tố tụng, Gi th, Chuyển nh, Di chuyển, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, An tng,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ,
Cầu lộc, Thu hoạch, Cầu phc, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Cầu ti, Xuất hnh, Yến tiệc, Khai trương, Dỡ nh cũ,
Chữa bệnh, Ph bỏ đồ cũ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 23/5/2022. Quan hệ ngoại giao với Ty Ban Nha-1977.
m lịch: 23/4(Thiếu)/2022. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Bnh-T/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, St cống, Thin đức hợp, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Thin lại, Tiểu khng vong, Trng
tang.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 24/5/2022.
m lịch: 24/4(Thiếu)/2022. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Đinh-Sửu/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Xuất hnh, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 25/5/2022. Quốc khnh Jordan-1946. Quốc khnh
Argentina-1810.
m lịch: 25/4(Thiếu)/2022. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Mậu-Dần/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Thin thụy.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Ly so, Nguyệt
hỏa, Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, An tng, Xy dựng, Chuyển nh, Lợp nh, Khởi
cng, Lm bếp, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Đo ao,
Xy lăng mộ, Xy nh, Đo giếng, Yến tiệc, Tang lễ, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 26/5/2022.
m lịch: 26/4(Thiếu)/2022. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Kỷ-Mo/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Nguyệt n, Phổ hộ, Sinh kh, Thin n, Thin
thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Trồng cy, Xuất hnh, Lm phc,
Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Gi th,
Động thổ, Khởi tạo, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 27/5/2022.
m lịch: 27/4(Thiếu)/2022. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Canh-Thn/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Phc sinh,
Thin n, Thin quan.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt hư, Tam nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: An tng, Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu ti, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/5/2022. Quốc khnh thipia-1974.
m lịch: 28/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Tn-Tỵ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu, Thin n, Thin đức, Thin phc,
Thin thụy.
Sao xấu: Cu trận, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Săn bắn, Yến tiệc, Đo ao, Xy
nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Gi th, An tng,
Xy dựng, Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/5/2022.
m lịch: 29/4(Thiếu)/2022.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/ất-Tỵ(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thanh long, Thnh tm, Thin n, Thin phc, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt tận, Trng
phục.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu phc, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xuất
hnh, Động thổ, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 30/5/2022.
m lịch: 1/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Qu-Mi/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Lục hợp, Thin n.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam tang, Trng phục.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: An tng, Gi th, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 31/5/2022. Ngy thế giới Khng ht thuốc l.
m lịch: 2/5(Đủ)/2022.
Can-Chi: Gip-Thn/Bnh-Ngọ(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, St cống, Thanh long, Thin ph.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Quả t, St chủ, Thổ n, Tội chỉ.
Nn lm: Khai trương, Giao dịch, Xuất hnh, An tng, Cầu lộc, Xy dựng,
Cầu ti, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh