WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 1/3/2022.
m lịch: 29/1(Đủ)/2022. Hội Cha Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử. Hội
Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Qu-Sửu/Nhm-Dần(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh đường, Thin n, Trực tinh, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ, Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 2/3/2022.
m lịch: 30/1(Đủ)/2022. Hội Lồng Tồng. Hội Đền Yn Tử. Hội Hoa Vị Kh.
Can-Chi: Gip-Dần/Nhm-Dần(Đủ)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Phc hậu, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Dương thc, Đại khng vong, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt tận,
Thổ phủ, Trng tang, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc, Đắp
đ, Đo giếng.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Xy nh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 3/3/2022. Ngy Bộ đội bin phng Việt Nam-1959.
m lịch: 1/2(Thiếu)/2022. Hội Lng Ct Hi. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban.
Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: ất-Mo/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhn chuyn, Phc sinh, Quan nhật, Thin qu.
Sao xấu: Dương thc, Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin địa chuyển
st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu khng vong, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 4/3/2022. Ngy mất nh văn Nga N.V.Ggl-1852.
m lịch: 2/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Cha Trầm. Hội Miếu ng Địa.
Can-Chi: Bnh-Thn/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Cầu lộc, Xuất hnh, Cầu ti, Khởi tạo, Lợp nh, Lm bếp,
Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Chuyển nh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Chữa bệnh, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo ao, Yến tiệc, An tng,
Săn bắn, Tế tự, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/3/2022. Ngy quốc tế Cộng sản-1914.
m lịch: 3/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Kinh trập (Su nở) 21g44. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin đức
hợp, Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Quả t, Tam nương, Thổ n, Văng
vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự.
King kỵ: Gi th, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Chữa bệnh, Đắp đ, Động
thổ, Giao ti vật, Giải oan, Dỡ nh cũ, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th,
Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Chuyển
nh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/3/2022. Ngy k Hiệp định sơ bộ-1946. Quốc khnh
Ghana-1957.
m lịch: 4/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng. Hội Hn Chn.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thin phc, Thin ti.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Ly so, Thin lại,
Tiểu hao.
Nn lm: Khai trương, Xy dựng, Cầu lộc, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, An
tng, K hợp đồng, Cầu ti, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Chuyển nh, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 7/3/2022.
m lịch: 5/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Nguyệt kỵ, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Đo giếng,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, An tng, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh, Cầu
phc, Động thổ, Đắp đ, Chữa bệnh, Tranh chấp, Khởi tạo, Tố tụng, Xuất hnh,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 8/3/2022. Ngy quốc tế Phụ nữ-1910.
m lịch: 6/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đền Cửa ng. Hội Đền Hai B Trưng.
Can-Chi: Canh-Thn/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt khng, St cống, Thin đức, Thin
m, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Sửa nh cửa, Giao dịch, Xy dựng, Cầu ti,
Gi th, Lm giường, Khởi cng, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 9/3/2022.
m lịch: 7/2(Thiếu)/2022. Hội Điện Hn Chn. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử.
Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Dậu/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: m thc, Hoang vu, Ly sng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma st, Tam nương, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Trng phục.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 10/3/2022.
m lịch: 8/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đền Yết Kiu. Hội Đền Qut.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n,
Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Tế tự, Mở cửa hng, Xy dựng.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 11/3/2022. Khởi nghĩa Ba Tơ-1945.
m lịch: 9/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Qu-Hợi/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Kim thần thất st, Li cng, Thổ cấm, Tiểu
khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, An tng, Xy nh, Xy dựng,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu phc, Chuyển nh, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện tụng, Kinh doanh, K
hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở
cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chữa bệnh, Xy lăng
mộ, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/3/2022. Quốc khnh Mauritius-1968.
m lịch: 10/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Gip-T/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thin n, Thin quan, Thin
qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ ban st,
Nguyệt hnh, St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giao dịch,
Xy nh, Xy lăng mộ, Cầu phc, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Đắp đ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Khởi cng, Xy dựng, Tế tự, Kiện co, Động thổ, Xuất hnh, An tng,
Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/3/2022. Ngy mất nh văn Phan Huy Ich-1822.
m lịch: 11/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Sửu/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Dương cng kỵ, Hoang vu, Trng tang, Tứ
thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Xy nh, Động thổ, Khởi cng, Khai
trương, Cầu ti, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 14/3/2022. Ngy mất nh ph bnh văn học Hoi Thanh-1982.
m lịch: 12/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Bnh-Dần/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, St cống, Thanh long,
Thin n.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu lộc, Xuất hnh, Lm phc, Khai trương,
Gi th, Cầu ti, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic,
Lợp nh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 15/3/2022. Ngy Nhiếp ảnh Việt Nam-1953. Ngy Cng tc x
hội thế giới. Ngy Quốc tế về Quyền người tiu dng.
m lịch: 13/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Mo/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt n, Phc sinh, Quan nhật, Thin n, Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Nguyệt kiến chuyển st, Tam nương, Thần cch,
Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 16/3/2022. Ngy sinh nh vật l Đức G.S.m-1787.
m lịch: 14/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Bnh chưng lng Nghn.
Can-Chi: Mậu-Thn/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thin n, Thin phc, U vi tinh.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử,
Xch khẩu.
Nn lm: Săn bắn, Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Lm bếp, An tng, Lợp nh, Khởi tạo, Chuyển nh.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Ngy quốc tế về Biển-1949.
m lịch: 15/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Bnh chưng lng Nghn. Hội Chử Đồng Tử. Hội Đnh lng V Ging. Hội Đền
Cung.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin
đức hợp, Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Ly so, Quả t, Thổ n, Văng
vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Khai trương, Giao dịch, Tế tự, Di chuyển, Cầu
lộc, An tng, Yến tiệc, Giao ti vật, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Động thổ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon
thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Xuất hnh, Tố tụng, Nhập trạch, Đo giếng,
Đo ao.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 18/3/2022. Cng x Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Ltva-1992.
m lịch: 16/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin ti.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Khai trương, Sửa nh cửa, Lm giường, Gi th, Cầu lộc, Cầu ti,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/3/2022. Ngy Ton quốc chống Mỹ-1950. Ngy Đặc cng
Việt Nam-1967.
m lịch: 17/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Mi/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhn cch, Tiểu khng vong, Trng phục, Tứ ly.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Động thổ,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ, Đo
giếng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Cầu phc,
Chuyển nh, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, An tng, Khởi tạo, Gi th.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/3/2022. Quốc khnh Tuynizi-1956.
m lịch: 18/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Cha Hương.
Can-Chi: Nhm-Thn/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Xun phn (Giữa Xun) 22g34. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thin n, Thin đức, Thin m, Tuế đức,
Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Giao dịch, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Cầu ti, Giải oan,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 21/3/2022. Quốc khnh Nambia-1990. Ngy quốc tế Chống
phn biệt chủng tộc-1990.
m lịch: 19/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Qu-Dậu/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Lm bếp, Lợp nh, Khởi tạo, Nhập trạch, Xy nh, Khai
trương, Động thổ, An tng, Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu ti, Khởi cng, Chuyển nh,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đo giếng, Săn bắn, Sửa
mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng
cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Đắp đ, Cầu lộc, Yến tiệc, Dỡ
nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 22/3/2022. Ngy Nước sạch thế giới.
m lịch: 20/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Gip-Tuất/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin qu.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n,
Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Mở cửa hng, An tng, Xy dựng, Tế tự, Xy nh.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 23/3/2022. Quốc khnh Pakistan-1956. Ngy Kh tượng thế
giới. Ngy Mi trường thế giới.
m lịch: 21/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Hợi/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, St cống, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu.
Sao xấu: C thần, Đại khng vong, Huyền vũ, Kim thần thất st, Li cng,
Thổ cấm, Trng tang.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Hn th, Xuất hnh, Gi th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 24/3/2022. Ngy Thế giới phng bệnh lao. Ngy mất nh yu
nước Phan Chu Trinh-1926.
m lịch: 22/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Bnh-T/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st, Nguyệt hnh,
St chủ, Tam nương, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Thu hoạch, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 25/3/2022. Quốc khnh Hy Lạp-1821. Ngy Cng binh Việt
Nam-1946. Ngy Giao thng vận tải Việt Nam-1966.
m lịch: 23/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Nguyệt n, Sinh kh.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Chuyển nh, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, Cầu ti, Khai trương,
Gi th, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/3/2022. Thnh lập Đon TNCS Hồ Ch Minh-1931. Ngy mất
Beethoven. Giờ Tri đất.
m lịch: 24/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Hội Đền B Triệu.
Can-Chi: Mậu-Dần/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, Thanh long, Thin phc,
Thin thụy, Thin x.
Sao xấu: Hong sa, Ly so, Ngũ quỷ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An tng, Gi
th, Chuyển nh, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/3/2022. Quốc tế Sn khấu. Ngy Thể thao Việt
m lịch: 25/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Gip-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Phc sinh, Quan nhật,
Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ
phủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 28/3/2022. Đon kết dn tộc Ty Nguyn-1945. Ngy Dn
qun Tự vệ Việt Nam-1945.
m lịch: 26/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Canh-Thn/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, Thin n, U vi tinh.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử, Xch khẩu.
Nn lm: Săn bắn, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Chữa bệnh, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Lm bếp, An tng, Lợp nh, Khởi tạo.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 29/3/2022.
m lịch: 27/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin n, Thin đức hợp,
Thin ph, Thin thụy.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Ly so, Quả t, Tam nương, Thổ
n, Trng phục, Văng vong.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Xy dựng, Tế tự, Khai trương, Giao dịch, Cầu
lộc, Di chuyển.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 30/3/2022.
m lịch: 28/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Canh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Thin n, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh,
Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu ti, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Cầu phc, K hợp đồng, An tng, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy
nh, Kinh doanh.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 31/3/2022. Ngy sinh nh soạn nhạc A J.Haydn-1732.
m lịch: 29/2(Thiếu)/2022. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Qu-Mi/Qu-Mo(Thiếu)/Nhm-Dần. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Tam hợp, Thin n, Tục
thế.
Sao xấu: Đại hao, Đại khng vong, Nguyệt tận, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Đo giếng,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, An tng, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh, Cầu
phc, Động thổ, Đắp đ, Khởi tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh, Xuất hnh,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh