WWW.GKVIETNAM.NET _ Phong thuy GK Viet Nam.
--------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/1/2022. Tết Dương lịch. Chc mừng Năm mới. Quốc khnh
Brunei-1984. Quốc khnh Cu Ba-1959. Quốc khnh Cộng ho Sc-1993.
m lịch: 29/11(Đủ)/2021.
Can-Chi: Gip-Dần/Canh-T(Đủ)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Phc sinh, Thin m, Thin ph.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Hong sa, Kim thần thất st, Nguyệt tận, Quả
t, St chủ, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Đo giếng, Cầu ti, Đo ao, Dỡ nh
cũ, An tng, Chuyển nh, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc, Tế tự, Giao dịch,
Khai trương, Cầu phc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/1/2022.
m lịch: 30/11(Đủ)/2021.
Can-Chi: ất-Mo/Canh-T(Đủ)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Nhn chuyn, Thin thnh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Thin
cương, Thin lại, Thụ tử, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/1/2022.
m lịch: 1/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bnh-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, St chủ, Tiểu
hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Chữa bệnh, Gi th, Kinh doanh, Mở cửa hng, Tố tụng,
Tranh chấp, Xy nh, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chuyển nh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Cầu phc, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp
nh, Cảnh gic, Di chuyển, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Dỡ nh cũ, Đo ao, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Đo giếng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/1/2022. Quốc khnh Myanma-1948.
m lịch: 2/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Tam hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Ly sng, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu lộc, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi tạo, An tng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Tế tự, Cầu ti, Kiện co.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/1/2022.
m lịch: 3/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Tiểu hn (Chớm rt) 16g15. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Ly so, Nguyệt hỏa, Tam nương.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Chuyển nh, Lợp nh,
Lm bếp, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phc,
Giải oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, An tng, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Chữa bệnh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển,
Yến tiệc, Tang lễ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/1/2022. Bầu cử Quốc hội VNDCCH lần thứ nhất-1946.
m lịch: 4/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, St cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Thần cch, Trng phục,
Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Xuất hnh, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Lm phc, Gi th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 7/1/2022.
m lịch: 5/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ ph, Phc
sinh, Thin đức, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Li cng, Nguyệt kỵ, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu ti, An tng, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/1/2022.
m lịch: 6/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tn-Dậu/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Thin hỏa, Thin ngục, Thụ tử.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Săn bắn, Xuất hnh, Hn th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phc, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/1/2022. Ngy Học sinh Việt Nam-1950.
m lịch: 7/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thnh tm, Thin qu.
Sao xấu: Địa ph, Hoang vu, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Tam
nương, Thin cương, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, An tng, Gi th, Khởi tạo,
Khởi cng, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu ti, Giải oan,
Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Chữa bệnh, Di
chuyển, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường,
Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ
đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Cầu
phc, Xy dựng, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/1/2022.
m lịch: 8/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Qu-Hợi/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Phc
hậu, Sinh kh, Thin qu.
Sao xấu: m thc, Nguyệt yếm, Nhn cch, Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Trồng cy, Di chuyển,
Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển
nh, Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Nhập trạch, Động
thổ, Khởi tạo, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/1/2022.
m lịch: 9/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Gip-T/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Nguyệt khng, Thin n, Thin x, Tục thế.
Sao xấu: Hong sa, Kim thần thất st, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st,
Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xuất hnh, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa bệnh,
Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, An tng, Giao dịch, Giao ti vật,
Giải oan, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Cầu
lộc, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Cầu phc, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/1/2022.
m lịch: 10/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: ất-Sửu/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, St cống, Thin n, Thin đức hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Kim thần thất st, Tam tang, Thổ phủ,
Tiểu hồng sa, Văng vong, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/1/2022. Khởi nghĩa Đ Lương-1941.
m lịch: 11/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bnh-Dần/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Thin n, Thin ti, Trực tinh, Tuế đức, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Kim thần thất st.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 14/1/2022.
m lịch: 12/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Đinh-Mo/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Kim thần thất st, Phi ma st, Quả t, Thin n, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc.
King kỵ: Gi th, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Xy dựng, Chữa bệnh, Đắp
đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Di chuyển, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chuyển nh, Xy lăng mộ,
Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/1/2022.
m lịch: 13/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Mậu-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, H khi, Ly so, Nguyệt hư, St chủ,
Tam nương, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, An tng, Kinh doanh, Mở cửa hng, Xy nh,
Xuất hnh, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Cầu phc, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Chữa bệnh, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Yến tiệc, Cầu lộc, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/1/2022.
m lịch: 14/12(Thiếu)/2021. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Ly sng, Ly so, Nguyệt kỵ, Tội chỉ, Trng
phục, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/1/2022.
m lịch: 15/12(Thiếu)/2021. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin đức.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hỏa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Tế tự, Tang lễ, Khởi cng, Tố tụng, Xy dựng, Giải oan.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Lợp nh, Lm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/1/2022. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
m lịch: 16/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tn-Mi/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt n, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Thần cch, Xch khẩu.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Lm phc, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Đắp đ,
Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Tế tự, An tng, Xy dựng, Xy nh.
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/1/2022.
m lịch: 17/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhm-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Phc sinh, Thin n,
Thin quan, Thin qu.
Sao xấu: Hỏa tinh, Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Dỡ nh cũ,
Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Cầu phc, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xy nh, Xy
dựng, An tng, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/1/2022.
m lịch: 18/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Qu-Dậu/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Đại hn (Gi rt) 09g40. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục,
Thụ tử.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Săn bắn, Xuất hnh, Hn th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phc, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An tng, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 21/1/2022.
m lịch: 19/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Gip-Tuất/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, St cống, Thanh long, Thnh tm.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Đại khng vong, Địa ph, Hoang vu, Nguyệt hnh,
Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thin cương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Thu hoạch, Tế tự, Cầu phc, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc,
Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/1/2022.
m lịch: 20/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: ất-Hợi/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti,
Phc hậu, Sinh kh, Thin đức hợp, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhn cch, Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cy,
Di chuyển, Sửa nh cửa, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tố
tụng, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/1/2022.
m lịch: 21/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Bnh-T/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: Hong sa, Kim thần thất st, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st,
Thin địa chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Xuất hnh, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa bệnh,
Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, An tng, Giao dịch, Giao ti vật,
Giải oan, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Cầu
lộc, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Cầu phc, Yến
tiệc, Gi th, Lấp hố rnh, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/1/2022.
m lịch: 22/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Khng phng, Kim thần thất st, Tam nương,
Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Văng vong, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Động thổ, Khai trương,
Khởi tạo, Nhập trạch, Xy dựng, An tng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao
ti vật, Giải oan, Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh,
Khởi cng, Di chuyển, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy
nh, Đo giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/1/2022.
m lịch: 23/12(Thiếu)/2021. Tết ng Cng, ng To.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Nhn chuyn, Thin ti, Thin thụy, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt
kỵ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/1/2022. Quốc khnh Uc-1950. Quốc khnh ấn Độ-1978.
m lịch: 24/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Thin n, Thin ph,
Thin thụy.
Sao xấu: Kim thần thất st, Phi ma st, Quả t, Thin n, Thổ n, Trng
phục, Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc, Giao dịch, Tế tự, Yến
tiệc, Xuất hnh, Động thổ, Xy lăng mộ, Đắp đ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Dỡ nh cũ, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển,
Giải oan, Giao ti vật, Xy nh, Xy dựng, Nhập trạch, Đo ao, Khởi cng, An
tng, Đo giếng.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/1/2022. Hiệp định Paris kết thc chiến tranh-1973.
m lịch: 25/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thin n, Thin đức, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, St chủ, Tiểu
hao.
Nn lm: Xy dựng, Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch.
King kỵ: An tng, Gi th, Kinh doanh, Mở cửa hng, Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 28/1/2022.
m lịch: 26/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Nguyệt n, Tam hợp, Thin n, Thin
thnh, Thin thụy.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Hỏa tinh, Ly sng, Ly so, Tội chỉ.
Nn lm: Yến tiệc, K hợp đồng, Động thổ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đắp đ, Đo giếng, Thu hoạch, Đo ao, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu lộc,
Kinh doanh, Kiện tụng, An tng, Khởi tạo, Khởi cng, Cầu ti, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Chữa
bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Kiện co, Khai trương, Chuyển nh, Xuất
hnh, Lm bếp, Lợp nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/1/2022.
m lịch: 27/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Tam nương.
Nn lm: Tế tự, Tang lễ, Khởi cng, Tố tụng, Xy dựng, Giải oan, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Thu hoạch, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu ti, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu
phc, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Cầu lộc, An tng, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/1/2022. Quan hệ ngoại giao Nga-1950.
m lịch: 28/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Qu-Mi/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt giải, Phổ hộ, St cống, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Huyền vũ, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Thần cch, Xch khẩu.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Xuất hnh, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Lm phc, Gi th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 31/1/2022. Quốc khnh Nauru-1968.
m lịch: 29/12(Thiếu)/2021.
Can-Chi: Gip-Thn/Tn-Sửu(Thiếu)/Tn-Sửu. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt khng, Ngũ ph, Phc
sinh, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Lm giường, Sửa nh cửa, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Cong ty TNHH XD, TM v Phong thuy GK Viet Nam - Chuyen Tu van thiet ke nha theo phong thuy, Tu van kinh doanh va dau tu Bat dong san, Tu van phong thuy va tam linh