www.gkvietnam.net
Lich van su 12/2020
Dương lịch: Thứ Ba, 1/12/2020. Ngy quốc tế Chống AIDS-1987. Ngy sinh
Lbachvsky-1792.
m lịch: 17/10(Thiếu)/2020. Hội Va B.
Can-Chi: Mậu-Dần/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, Thin thụy.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Ly so, Ngũ hư, Tiểu hao, Tiểu khng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Dỡ nh cũ,
Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ, Cầu ti,
Xy nh, An tng, Kinh doanh, Khởi tạo.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g21. Huế 6g14/11g48\17g23. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 2/12/2020. Quốc khnh Lo-1975. Ngy Quan hệ ngoại giao
với Cu Ba-1960.
m lịch: 18/10(Thiếu)/2020. Hội Va B. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin
n, Thin thụy.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Nhn cch, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục,
Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, K hợp đồng, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo giếng, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ
nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Chữa bệnh, Tranh chấp, Khởi tạo, An tng, Lợp nh, Tố tụng, Cầu
ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g29/11g55\17g22. Huế 6g14/11g48\17g24. SG 6g07/11g52\17g37.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 3/12/2020. Ngy quốc tế v Người tn tật.
m lịch: 19/10(Thiếu)/2020. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Canh-Thn/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin n, Thin
đức hợp, Thin quan, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g14/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 4/12/2020.
m lịch: 20/10(Thiếu)/2020. Hội Đền Nguyễn Trung Trực.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Knh tm, Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Ly sng, Ly so, Nguyệt ph, Tiểu
hồng sa.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Xy nh, An tng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/12/2020. Quốc khnh Thi Lan-1927.
m lịch: 21/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thanh long, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Hong sa, Thin lại, Trng phục, Trng
tang.
Nn lm: Lm phc, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chuyển nh, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Xy nh, Gi th, An tng, Xuất hnh,
Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g22. Huế 6g15/11g49\17g24. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/12/2020. Quốc khnh Phần Lan-1917. Quốc khnh
Irland-1921. Ngy Hội Chiến binh Việt Nam-1989. Huế l Di sản văn ho thế
giới-1993.
m lịch: 22/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Mi/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Đại tuyết (Kh a) 23g10. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ti, Phc sinh, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ,
Thin qu.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Tam nương, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Hn th, Di chuyển, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Cầu phc, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Cầu lộc, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Gi th, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g56\17g23. Huế 6g15/11g49\17g25. SG 6g08/11g53\17g38.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 7/12/2020.
m lịch: 23/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Dương cng kỵ, Địa ph, Khng phng, Kiếp
st, Nguyệt hỏa, Nguyệt kỵ, Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử.
Nn lm: Khai trương.
King kỵ: Xy dựng, An tng, Lm bếp, Lợp nh, Gi th, Dỡ nh cũ, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện tụng, Kinh
doanh, K hợp đồng, Chuyển nh, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển,
Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Tranh chấp, Kiện co, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g30/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g08/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 8/12/2020.
m lịch: 24/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Dậu/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, St cống, Sinh kh, Thnh tm, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Lỗ ban st, Phi ma st, St chủ, Xch
khẩu.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Trồng cy, Sửa nh cửa,
Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Động thổ, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 9/12/2020.
m lịch: 25/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả.
Nn lm: Xy dựng, Gi th, Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất
hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g23. Huế 6g15/11g50\17g25. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 10/12/2020. Ngy quốc tế về Quyền con người. Ngy sinh
nhạc sĩ Đỗ Nhuận-1922.
m lịch: 26/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Phc hậu, Thin phc, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Thần
cch, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th, Khai trương, Cầu ti, Yến
tiệc, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, An tng, Đo giếng, Đo ao, Tế tự, Xy nh, Động
thổ.
King kỵ: Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 11/12/2020. Thnh lập UNICEF-1946. Quan hệ ngoại giao với
A-1972.
m lịch: 27/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-T/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Thin m, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Tam nương.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chuyển nh, Động thổ, Khởi tạo, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Chữa bệnh, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g57\17g24. Huế 6g16/11g50\17g26. SG 6g09/11g54\17g39.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/12/2020.
m lịch: 28/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Thin ph,
Thin thnh.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt yếm, Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu ti, Giao dịch, An tng, Cầu lộc, Xy dựng, Yến
tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Chuyển nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g31/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g09/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/12/2020. Hạ Long l Di sản văn ha thế giới-2000.
m lịch: 29/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Dần/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt khng, Ngũ ph, Thin đức hợp, Thin
thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Đại khng vong, H khi, Hoang vu, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Cầu phc, Xy dựng, Tế tự.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Gi th, Khởi tạo, Kinh
doanh, Xy nh, An tng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Chuyển nh, Giải oan,
Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Di
chuyển, Kiện co, Kiện tụng, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy lăng mộ, Đo ao, Đo giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g24. Huế 6g16/11g51\17g26. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 14/12/2020.
m lịch: 1/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tn-Mo/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thin thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt hnh, Thin
cương, Thin lại, Thụ tử, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Xuất hnh, Gi th, Chuyển nh, Khởi tạo, Kinh
doanh, An tng, Động thổ, Xy dựng, Cầu ti, Cầu lộc, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Chữa bệnh, Kiện co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Dỡ nh cũ,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Đắp đ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 15/12/2020.
m lịch: 2/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhm-Thn/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt đức, Tam hợp, Thnh tm, Thin qu.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất st, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Tế tự, Cầu phc, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, Cầu lộc,
Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 6g32/11g58\17g25. Huế 6g16/11g51\17g27. SG 6g10/11g55\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 16/12/2020.
m lịch: 3/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ ph, St cống, Thin đức, Thin qu.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp st, Kim thần thất st, Li cng, Ly sng, Ly so,
Tam nương, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Gi th, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xuất
hnh, Di chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 17/12/2020. Vịnh Hạ Long l Di sản Thin nhin thế
giới-1994.
m lịch: 4/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt n, Thin quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Đại khng vong, Hoang vu, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi
ma st, Thin hỏa, Thin ngục, Thin tặc.
Nn lm: Chữa bệnh, Gi th, Tố tụng, Ph bỏ đồ cũ, Tế tự, Giải oan, Dỡ
nh cũ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g25. Huế 6g17/11g52\17g27. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 18/12/2020.
m lịch: 5/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Mi/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt giải, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Ngũ quỷ,
Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Cầu ti, Gi th, Cầu lộc, Xy nh, Lợp nh, Mở cửa
hng, An tng, Lm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g32/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g10/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/12/2020. Ngy Ton quốc khng chiến-1946.
m lịch: 6/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Mẫu thương, Nguyệt khng, Tam hợp, Thanh
long, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin phc.
Sao xấu: C thần, Cửu khng, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Sửa nh cửa, Tranh chấp, Kiện co,
Hn th, Lm giường, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Chuyển nh,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g33/11g59\17g26. Huế 6g17/11g52\17g28. SG 6g11/11g56\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/12/2020. Thnh lập Mặt trận Dn tộc Giải phng Miền
Nam-1960.
m lịch: 7/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Nguyệt đức hợp, Nguyệt ti, Nhn chuyn,
U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, H khi, Khng phng, Lỗ ban st,
Tam nương, Thần cch, Tiểu hồng sa, Tứ ly.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Giao dịch, Thu hoạch, Di chuyển,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tố
tụng, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 21/12/2020.
m lịch: 8/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Đng ch (Giữa Đng) 17g03. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Sinh kh.
Sao xấu: Hoang vu, Ly so, Qủy khốc, Tiểu khng vong, Tứ thời c quả,
Văng vong.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo giếng, Tang
lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Di chuyển, Chữa bệnh, Cầu phc.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch, An tng, Chuyển nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-17g,Thn. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 17g-19g,Dậu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g26. Huế 6g17/11g53\17g28. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 22/12/2020. Thnh lập QĐNDVN v Quốc phng ton dn-1944.
m lịch: 9/11(Đủ)/2020. Hội Đnh Ph Lễ.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Phc hậu.
Sao xấu: Chu tước, Tội chỉ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ.
King kỵ: Kiện co, Nhập trạch, Tế tự, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, An
tng, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lợp
nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Cầu phc, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Chuyển nh, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 23/12/2020.
m lịch: 10/11(Đủ)/2020. Hội Đnh Ph Lễ.
Can-Chi: Canh-T/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Knh tm, Mn đức tnh, Quan nhật, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Thin
địa chnh chuyển, Thổ phủ.
Nn lm: Tang lễ, Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu
phc, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xy dựng, Khởi tạo,
Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g33/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g11/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 24/12/2020.
m lịch: 11/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tn-Sửu/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Phổ hộ.
Sao xấu: Ly so, Nhn cch, Tam tang, Thin n, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Lm phc, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ,
Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, An tng, Xy dựng, Khởi tạo, Chuyển nh, Cầu lộc,
Cầu ti.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g34/12g00\17g27. Huế 6g18/11g53\17g29. SG 6g12/11g57\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 25/12/2020. Noel - Thin Cha Ging Sinh.
m lịch: 12/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhm-Dần/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức, Phc sinh, St cống, Thin m,
Thin ph, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại khng vong, Hoang vu, Hong sa, Quả t, St chủ,
Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Tế tự, Xuất hnh, Khai trương, Giao dịch, Cầu phc, Cầu
lộc, An tng, Xy dựng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g27. Huế 6g18/11g54\17g29. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/12/2020. Ngy Dn số thế giới-1961. Ngy sinh nh yu
nước Phan Bội Chu-1867.
m lịch: 13/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Mo/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Hoạt điệu, Ngọc đường, Thin qu, Thin thnh, Trực
tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Tam nương, Thin cương,
Thin lại, Thụ tử, Tiểu hao, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/12/2020. Qũy Tiền tệ quốc tế-1945. Ngy sinh Luis
Pasteur-1822.
m lịch: 14/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt n, Tam hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Đại hao, Kim thần thất st, Nguyệt kỵ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, An tng, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Cầu lộc, Chuyển nh, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Cầu ti, Tế tự, Cầu
phc, K hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g18/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 28/12/2020.
m lịch: 15/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Tỵ/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Ich hậu, Ngũ ph, Thin đức.
Sao xấu: Huyền vũ, Kiếp st, Kim thần thất st, Li cng, Ly sng.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Xy nh, Di chuyển,
Cầu lộc, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu ti, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ,
Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Chữa
bệnh, Yến tiệc, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g34/12g01\17g28. Huế 6g19/11g54\17g30. SG 6g12/11g58\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 29/12/2020. Ngy Thủy Lợi Việt Nam-1945. Điện Bin Phủ
trn khng tại H Nội-1972.
m lịch: 16/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin phc, Thin quan,
Tục thế.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Thin tặc, Tiểu khng vong.
Nn lm: Tố tụng, Gi th, Tế tự, Lm giường, Sửa nh cửa, Giải oan, Dỡ
nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g28. Huế 6g19/11g55\17g30. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 30/12/2020.
m lịch: 17/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Mi/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Ngũ quỷ, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Cảnh
gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Lợp nh, Lm bếp, Tố tụng, Mở cửa hng, An tng, Xy nh.
King kỵ: Xuất hnh, Cầu ti, Gi th, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 31/12/2020. Ngy mất nhạc sĩ Hong Việt-1967.
m lịch: 18/11(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Thn/Mậu-T(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Mẫu thương, Tam hợp, Thanh long, Thin
đức hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Cửu khng, Ly so, Tam nương, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Hn th, Cầu ti, Kiện co, Tranh chấp,
Xy dựng, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng,
Xuất hnh, Chuyển nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g35/12g02\17g29. Huế 6g19/11g55\17g31. SG 6g13/11g59\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh