www.gkvietnam.net
Lich van su 11/2020
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/11/2020.
m lịch: 16/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Thn/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Phc hậu, Sinh kh, Thin ti, Thin x.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly so, Thin tặc.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Trồng cy, Giải oan, Sửa
nh cửa, Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di
chuyển, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giao ti
vật, Giao dịch, Xuất hnh, Nhập trạch, An tng, Khởi tạo, Gi th, Động thổ,
Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g11/11g43\17g14. Huế 5g57/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 2/11/2020. Quốc khnh Panama-1903.
m lịch: 17/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin
lại, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, An tng, Xuất hnh, Khởi cng, Khởi tạo,
Lm bếp, Lợp nh, Xy nh, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Đo giếng, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
dựng, Xy lăng mộ, Cầu phc, Giao dịch, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu ti, Khai
trương, Lấp hố rnh, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g12/11g43\17g14. Huế 5g58/11g36\17g15. SG 5g52/11g39\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 3/11/2020.
m lịch: 18/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Tuất/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Nguyệt n, St cống, Thin n, Thin m, Thin qu,
Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Dương thc, Ly sng, Qủy khốc, Tam nương,
Tam tang, Thổ phủ, Tiểu khng vong, Tội chỉ.
Nn lm: Xuất hnh, Cầu ti, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 4/11/2020. Thnh lập UNESCO-1946.
m lịch: 19/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Hợi/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hong n, Knh tm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, Thin
n, Thin đức hợp, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kiếp st, Xch khẩu.
Nn lm: Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g12/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g27.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 5/11/2020.
m lịch: 20/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-T/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thin ph,
Thin thụy.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục,
Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Xy dựng, Cầu phc, An tng, Giao dịch,
Cầu lộc, Tế tự, Lm phc, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển
nh, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Di chuyển, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Xuất hnh, Nhập trạch, Đo
giếng, Đo ao, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g58/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 6/11/2020. Thống nhất Gio hội Phật gio Việt Nam-1981.
m lịch: 21/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Sửu/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Phc sinh, Thin n.
Sao xấu: Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cch, Thin cương, Tiểu hao, Tiểu hồng
sa, Tứ tuyệt.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Di chuyển, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Chuyển nh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Tế tự, Mở cửa hng, An
tng, Kinh doanh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g53/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/11/2020. Cch mạng Thng Mười Nga-1917.
m lịch: 22/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Dần/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Lập Đng (Đầu Đng) 06g15. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Nhn chuyn, Tam hợp, Thin quan.
Sao xấu: m thc, Cửu khng, Đại hao, Đại khng vong, Li cng, Nguyệt
yếm, Tam nương, Thụ tử.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g13/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g15. SG 5g54/11g40\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/11/2020. Hiến php Việt Nam Dn chủ Cộng ha-1946.
m lịch: 23/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Mo/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Cu trận, Hoang vu, Nguyệt kỵ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Chuyển nh, Cầu lộc, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Cầu ti, Tế tự, Cầu
phc, K hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g14/11g44\17g14. Huế 5g59/11g37\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 9/11/2020. Quốc khnh Cămpuchia-1953.
m lịch: 24/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thanh long, Thin
đức.
Sao xấu: Kim thần thất st, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Giải oan, Cầu ti, Tố tụng, Khởi cng, Tế
tự, Yến tiệc, Chuyển nh, Cầu phc, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh.
King kỵ: Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 5g59/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 10/11/2020. Ngy Thanh nin thế giới. Ngy Chiến thắng
Bạch Đằng-938.
m lịch: 25/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Minh đường, Nguyệt ti, Tuế hợp, Tục thế.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Địa tặc, Kim thần thất st, Nhn cch, Thin n,
Thổ cấm, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Khởi tạo, An tng, Động
thổ, Đắp đ, Cầu phc, Giao ti vật, Giải oan, Chuyển nh, Hon thiện việc,
Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Đo ao, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K
hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở
cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Đo giếng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa
bệnh, Giao dịch, Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g14/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g54/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 11/11/2020. Quốc khnh Ba Lan-1918. Quốc khnh
m lịch: 26/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ, Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Khng phng, Lỗ ban st, Ly so, St chủ, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Xy dựng, Hn th, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, An tng, Khởi cng, Khai trương, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Khởi tạo, Chuyển nh, Gi th.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 12/11/2020. Ngy Mỏ Việt Nam-1936.
m lịch: 27/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngũ hợp, St cống, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Địa ph, H khi, Hoang vu, Nguyệt
hnh, Ngũ hư, Tam nương, Trng phục, Trng tang, Tứ thời c quả.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Gi th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g41\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 13/11/2020.
m lịch: 28/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Thn/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Dịch m, Nguyệt n, Phc hậu, Sinh kh, Thin qu, Thin ti,
Trực tinh, Tuế đức.
Sao xấu: Napoleon, Thin tặc.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, An tng, Trồng cy,
Động thổ, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Chữa bệnh, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g15/11g45\17g14. Huế 6g00/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/11/2020. Việt Nam gia nhập APEC-1998. Ngy Nng nghiệp
Việt Nam-1945.
m lịch: 29/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Dậu/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Ngũ hợp, Thin đức hợp,
Thin qu.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt tận, Phủ đầu st,
Thin địa chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Đo ao, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển
nh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Tố tụng, Khởi tạo, Lợp nh,
Lm bếp, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g45\17g14. Huế 6g01/11g38\17g16. SG 5g55/11g42\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/11/2020.
m lịch: 1/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Thin qu, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tiểu khng vong, Trng phục,
Trng tang, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Xy dựng, Đắp đ, Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương,
Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 16/11/2020.
m lịch: 2/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Hợi/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Ngũ hợp, Phc hậu, Thin qu, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Dương thc, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Ngũ
quỷ, Thần cch, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Khai trương, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Tế tự, Xy nh, An tng, Xuất
hnh, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g16/11g46\17g15. Huế 6g01/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 17/11/2020. Ngy Sinh vin quốc tế-1941.
m lịch: 3/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-T/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thin n, Thin m, Thin x, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Gi th, Tế tự, Giải oan,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao
ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Khởi tạo, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g42\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 18/11/2020. Thnh lập Mặt trận dn tộc thống nhất-1918.
Quốc khnh Ltvia-1918.
m lịch: 4/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Sửu/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt n, Thin n, Thin đức, Thin ph,
Thin thnh.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Giao dịch, Cầu lộc, Khai trương, Tế tự, Yến
tiệc, Giao ti vật, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Chuyển nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, An tng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di
chuyển, Giải oan, Xuất hnh, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Động thổ, Khởi
tạo, Gi th, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 19/11/2020.
m lịch: 5/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Dần/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Lục hợp, Minh tinh, Ngũ ph, Thin n.
Sao xấu: Đại khng vong, H khi, Hoang vu, Nguyệt kỵ, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Di
chuyển, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Cầu lộc, Cầu phc, Động thổ,
Đắp đ, Gi th, Xy nh, Cầu ti, Kinh doanh, Khởi tạo.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g17/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g56/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 20/11/2020. Ngy quốc tế Hiến chương cc nh gio-1982.
m lịch: 6/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Mo/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Dn nhật, Mn đức tnh, St cống, Tam hợp, Thin n,
Thin phc.
Sao xấu: Đại hao, Huyền vũ, Nhn cch, Thin hỏa, Thin ngục, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g18/11g46\17g15. Huế 6g02/11g39\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/11/2020.
m lịch: 7/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Thn/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Hong n, Thin n, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Ly so, Tam nương, Tội chỉ.
Nn lm: Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Giải oan, Xy dựng, Yến tiệc, Xuất
hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/11/2020. Quốc khnh Libăng-1943.
m lịch: 8/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Tiểu tuyết (Hanh heo) 03g40. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Knh tm, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Ly sng, Ly so, Nguyệt ph, Tiểu
hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Xy nh, Tố tụng, An tng, Xuất hnh, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Cầu ti, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Cầu lộc, Di chuyển, Yến tiệc, Chữa bệnh, Dỡ
nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Tang lễ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g18/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g16. SG 5g57/11g43\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 23/11/2020. Ngy Di sản văn ho Việt Nam-2005. Ngy Nam
Kỳ khởi nghĩa-1940.
m lịch: 9/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thanh long, Thin
đức hợp, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Hong sa, Thin lại, Tiểu khng vong.
Nn lm: Gi th, Sửa nh cửa, Lm phc, Lm giường, Yến tiệc, Cầu ti,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu lộc, An tng, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g57/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 24/11/2020.
m lịch: 10/10(Thiếu)/2020. Tết Trng thập.
Can-Chi: Tn-Mi/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Phc sinh, Tam hợp, Thin
hỷ.
Sao xấu: C thần, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Xuất hnh, Cầu lộc, Di chuyển, Hn th, Giao dịch,
Cầu ti, Gi th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g03/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 25/11/2020. Quốc khnh Suriname-1975.
m lịch: 11/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Thn/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thổ cấm, Thụ tử, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Săn bắn, Yến tiệc, Đắp
đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Lm bếp, Xy nh, Lợp nh, Xuất hnh, Khởi cng,
Xy dựng.
King kỵ: An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g19/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 26/11/2020. Cồng ching Ty Nguyn l Di sản văn ho thế
giới-2005.
m lịch: 12/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Dậu/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Sinh kh, Thnh tm, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Lỗ ban st, Phi ma st, St chủ, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Tế tự, Trồng cy, Cầu phc, Sửa nh cửa, Yến tiệc,
Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa
hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Chuyển nh, Đắp đ, Động thổ, Khởi tạo, An tng, Nhập trạch, Cầu lộc, Cầu
ti, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 15g-17g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g20/11g47\17g15. Huế 6g04/11g40\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 27/11/2020.
m lịch: 13/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Tuất/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Ich hậu, Nguyệt đức, Thin ti.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Qủy khốc, Tam
nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Lợp nh, Lm bếp, Gi th,
Mở cửa hng, Tế tự, An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Giải oan, Chữa bệnh, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm giường, Lm phc, Dỡ nh cũ, Cảnh
gic, Đo ao, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Đo giếng, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Động thổ, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu ti,
Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g58/11g44\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/11/2020. Ngy sinh F. Ăngghen-1820. Ngy Lm nghiệp
Việt Nam-1959. Quốc khnh Anbani-1912. Quốc khnh Mauritanie-1960.
m lịch: 14/10(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Hợi/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Nguyệt n, Phc hậu, Thin đức, Tục thế.
Sao xấu: Cửu khng, Li cng, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Nguyệt kỵ, Ngũ
quỷ, Thần cch, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Gi th, Cầu lộc, Khai trương, Cầu ti, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Xy dựng, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g20/11g48\17g15. Huế 6g04/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/11/2020. Hạ Long l Di sản văn ho thế giới lần thứ
2-2000. Hội An v Mỹ Sơn l Di sản văn ho thế giới-1999.
m lịch: 15/10(Thiếu)/2020. Hội Ok Om Bok. Hội Va B.
Can-Chi: Bnh-T/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: St cống, Thin m, U vi tinh, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin địa chuyển
st.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Yến tiệc, Xy
nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 30/11/2020.
m lịch: 16/10(Thiếu)/2020. Hội Va B.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Đinh-Hợi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Lộc khố, Ngọc đường, Thin ph, Thin phc, Thin thnh, Trực
tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Xy dựng, Cầu lộc, An
tng, Giao dịch, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Di chuyển, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 6g21/11g48\17g15. Huế 6g05/11g41\17g17. SG 5g59/11g45\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh