www.gkvietnam.net
Lich van su 10/2020
Dương lịch: Thứ Năm, 1/10/2020. Quốc khnh Trung Quốc-1949. Quốc khnh
Sip-1960. Ngy quốc tế Người cao tuổi.
m lịch: 15/8(Đủ)/2020. Tết Trung Thu. Hội Đền Cung. Hội Đền Kiếp Bạc.
Can-Chi: Đinh-Sửu/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Tam hợp.
Sao xấu: Cu trận, Đại hao, Đại khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, K hợp đồng, Đo giếng,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh
cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu phc,
Chuyển nh, Động thổ, Đắp đ, Chữa bệnh, Tranh chấp, Tố tụng, An tng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g27. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 2/10/2020. Ngy Khuyến học Việt Nam-2008. Quốc khnh
Ghin-1958. Ngy m nhạc quốc tế.
m lịch: 16/8(Đủ)/2020. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Nghnh ng C voi. Hội Cn
Sơn.
Can-Chi: Mậu-Dần/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Thanh long, Thin đức, Thin thụy.
Sao xấu: Hong sa, Kiếp st, Ly so.
Nn lm: Giải oan, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Yến tiệc, Cầu lộc, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, An tng,
Chuyển nh.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g55/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g24. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 3/10/2020. Quốc khnh Lin bang Đức-1990. Ngy sinh
Aragn-1892.
m lịch: 17/8(Đủ)/2020. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Kỷ-Mo/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhn chuyn, Thin n, Thin thụy.
Sao xấu: Hoang vu, Khng phng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma
st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g44/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g32.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 4/10/2020. Quốc khnh Bỉ-1830. Ngy sinh bc học
Xincốpxki-1857. Ngy Phng chy chữa chy Việt Nam-1996.
m lịch: 18/8(Đủ)/2020. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn.
Can-Chi: Canh-Thn/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thin n,
Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Yến tiệc, Xuất hnh,
Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Chuyển nh, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Gi th, Mở cửa hng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 5/10/2020. Ngy Cc nh Địa chất-1955. Ngy Tăng thiết
gip-1959.
m lịch: 19/8(Đủ)/2020. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng
Can-Chi: Tn-Tỵ/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Nguyệt ti, Phổ hộ, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ, Thin qu,
Thin thụy.
Sao xấu: Chu tước, C thần, Kim thần thất st, Ly so, Ngũ quỷ, Thổ cấm,
Tiểu khng vong, Trng tang.
Nn lm: Tranh chấp, Lm phc, Cầu lộc, Di chuyển, Khai trương, Hn th,
Cầu ti, Kiện co, Yến tiệc, Chữa bệnh, Cầu phc, Xy lăng mộ, Động thổ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Đo ao, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Khởi
cng, Xy nh, Xy dựng, Nhập trạch, Chuyển nh, An tng, Gi th, Giao dịch.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g26. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g43/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 6/10/2020. Ngy sinh Chu Văn An-1292. Ngy sinh nh thơ
Thế Lữ-1907.
m lịch: 20/8(Đủ)/2020. Hội Đền Kiếp Bạc. Hội Cn Sơn. Lễ giỗ Trần Hưng
Can-Chi: Nhm-Ngọ/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc sinh, Thin n, Thin ti, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, Địa tặc, Hỏa tinh, Lỗ
ban st, Thin cương, Xch khẩu.
Nn lm: Thu hoạch, Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ, Đắp đ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh
gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Dỡ nh cũ, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Chữa bệnh, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Xy dựng, Khởi cng, Khởi tạo, An tng, Lợp nh, Lm bếp, Cầu lộc,
Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g23. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 7/10/2020. Quốc khnh N Pan-1960.
m lịch: 21/8(Đủ)/2020. Lễ giỗ Trần Hưng Đạo.
Can-Chi: Qu-Mi/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Đại hồng sa, Địa ti, Kim đường, Nguyệt n, Sinh kh,
Thin n.
Sao xấu: Hoang vu, Nhn cch, Thụ tử, Tứ thời c quả.
Nn lm: Khai trương, Trồng cy, Sửa nh cửa, Cầu lộc, Săn bắn, Cầu ti,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Động thổ,
Khởi tạo, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 8/10/2020. Thnh lập ngnh Sư phạm Việt Nam-1941.
m lịch: 22/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Hn lộ (Mt mẻ) 02g56. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt khng, Ngũ ph, Phc hậu, St cống, Thnh tm,
Thin m, Thin phc.
Sao xấu: Bạch hổ, Li cng, Tam nương, Thin n.
Nn lm: Cầu ti, Xy dựng, Cầu lộc, Khai trương, Xuất hnh, Giao dịch,
Lm giường, Tế tự, Cầu phc, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Chuyển nh, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g25. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 9/10/2020. Ngy Bưu chnh quốc tế.
m lịch: 23/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Dậu/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Thin thnh,
Trực tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ,
Phủ đầu st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Trng phục.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g45/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 10/10/2020. Ngy giải phng Thủ đ-1954. Ngy Xuất bản,
In v Pht hnh sch-1952.
m lịch: 24/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Tuất/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang.
Nn lm: Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Tế tự, Động thổ, Lợp nh, Lm
bếp, Khởi tạo, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 11/10/2020.
m lịch: 25/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Hợi/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt giải, Thin đức hợp, Thin ph, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả t, St chủ, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Cầu phc, An tng, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Tế
tự, Đo ao, Đo giếng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g22. SG 5g44/11g38\17g31.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 12/10/2020. Ngy quốc tế Giảm nhạ thin tai.
m lịch: 26/8(Đủ)/2020. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Mậu-T/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Nhn chuyn, Thin quan.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Ly so, Thin lại, Tiểu hao, Văng vong,
Xch khẩu.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g24. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 13/10/2020. Ngy Doanh nhn Việt Nam-2004. Ngy quốc tế
Giảm nhạ thin tai.
m lịch: 27/8(Đủ)/2020. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Tam hợp.
Sao xấu: Cu trận, Dương cng kỵ, Đại hao, Ly so, Tam nương, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Chuyển nh, An tng,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu phc, Chữa bệnh, Giải oan, Di
chuyển, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 14/10/2020. Thnh lập Hội Nng dn Việt Nam-1930. Tiu
chuẩn ho quốc tế.
m lịch: 28/8(Đủ)/2020. Hội Đền Cuối.
Can-Chi: Canh-Dần/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thanh long, Thin đức, Thin qu, Thin
thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Hong sa, Kiếp st.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Gi
th, An tng, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 15/10/2020. Thnh lập Hội Lin hiệp Thanh nin-1949.
m lịch: 29/8(Đủ)/2020. Lễ Đn Ta.
Can-Chi: Tn-Mo/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Khng phng, Ly so, Nguyệt ph, Nguyệt tận,
Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ, Trng tang.
Nn lm: Xy dựng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Lợp nh, Xy nh, Lm bếp, Chuyển nh, An
tng, Nhập trạch, Tế tự, Khai trương, Khởi tạo, Động thổ, Di chuyển, Kiện
co.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g58/11g41\17g23. Huế 5g46/11g34\17g21. SG 5g44/11g38\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 16/10/2020. Ngy Lương thực thế giới-1900.
m lịch: 30/8(Đủ)/2020. Lễ Đn Ta.
Can-Chi: Nhm-Thn/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hư, Nguyệt ph.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy nh, Mở cửa hng, Gi th, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động
thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Chuyển nh,
Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Di chuyển,
Xuất hnh, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Tang lễ, Khai
trương, Cầu lộc, An tng, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 17/10/2020. Ngy thế giới v Người ngho-2000. Ngy Tổng
cục Dầu lửa Việt Nam-1988.
m lịch: 1/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Minh đường, Nguyệt ti, Trực tinh, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Ly so, Nhn cch, Thin n, Thổ cấm,
Xch khẩu.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu ti,
Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 18/10/2020.
m lịch: 2/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt giải, Tam hợp, Thin hỷ, Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Khng phng, Lỗ ban st, St chủ, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Hn th, Kiện co, Tranh chấp, Yến tiệc,
Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phc, Khởi cng,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu lộc, An tng, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Khởi tạo, Xuất
hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g22. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 19/10/2020.
m lịch: 3/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Mi/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Địa ph, H khi, Hoang vu, Nguyệt
hnh, Ngũ hư, Tam nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Gi th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xy dựng, Xy nh, Xuất hnh, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao
ti vật, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc,
Cầu ti, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g20. SG 5g45/11g37\17g30.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 20/10/2020. Thnh lập Hội Lin hiệp Phụ nữ Việt Nam-1930.
Ngy sinh nh văn Vũ Trọng Phụng-1912.
m lịch: 4/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Phc hậu, Sinh kh, Thin đức,
Thin ti.
Sao xấu: Thin tặc.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Trồng cy, Xuất hnh, Sửa nh cửa,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 13g-15g,Mi. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 21/10/2020. Quốc khnh Smalia-1969. Ngy quốc tế Chống
chiến tranh.
m lịch: 5/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường.
Sao xấu: Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ, Phủ đầu st,
Thin địa chnh chuyển, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Động thổ, Khởi tạo, Lm bếp, Lợp nh, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo
ao, Đo giếng, An tng, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Chuyển nh, Lm giường, Lm phc, Chữa bệnh, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Cầu lộc, Cầu ti, Khai
trương.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g47/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 22/10/2020. Ngy mất Nguyn phi ỷ Lan-1117.
m lịch: 6/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại khng vong, Ly sng, Ly so, Qủy khốc, Tam tang,
Thổ phủ, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ,
Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu
phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Khởi tạo,
Xy dựng, Kiện co, Chuyển nh, Tế tự, Động thổ.
King kỵ: An tng, Giao ti vật, Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g21. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 23/10/2020.
m lịch: 7/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Sương ging (Sương sa) 06g00. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hong n, Knh tm, Ngọc đường, Ngũ ph, Thin thnh.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Kiếp st, Tam nương, Trng phục, Trng tang,
Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Lm bếp, Lợp nh, An tng,
Xy dựng, Xy nh, Khởi cng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật,
Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Chuyển
nh, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Đo ao, Đo
giếng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 24/10/2020. Thnh lập Lin hợp quốc-1945.
m lịch: 8/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-T/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Minh tinh, Nguyệt n, Phổ hộ, Thin ph,
Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục,
Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Lm phc, Tế tự, Cầu lộc, An
tng, Giao dịch, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic,
Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di
chuyển, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Xuất hnh, Nhập trạch, Đo giếng,
Đo ao, Gi th, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g19. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 25/10/2020.
m lịch: 9/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Sửu/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phc sinh, St cống,
Thin đức hợp, Thin qu.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Huyền vũ, Ly so, Nguyệt hư, Thần cch, Thin cương,
Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g20. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g45/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 26/10/2020. Quốc khnh Cộng ho A-1955. Việt Nam k Cng
ước Bern-2004.
m lịch: 10/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Dần/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, Tam hợp, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Li cng, Nguyệt yếm, Thụ tử, Tiểu khng
vong.
Nn lm: Yến tiệc, Sửa nh cửa, K hợp đồng, Lm giường, Cầu ti, Xuất
hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển
nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 27/10/2020.
m lịch: 11/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Mo/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Cu trận, Hoang vu.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu phc, Khởi cng.
King kỵ: An tng, Di chuyển, Khai trương, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g48/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g29.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 28/10/2020.
m lịch: 12/9(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Ich hậu, Mẫu thương, Thanh long.
Sao xấu: Kim thần thất st, Lục bất thnh, Nguyệt ph, Văng vong.
Nn lm: Khai trương.
King kỵ: Xy nh, Xy dựng, Xuất hnh, Di chuyển, Đo ao, Đo giếng, Đắp
đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, An tng, Xy lăng mộ, Cầu phc, Chuyển nh, Yến
tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g01/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g18. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 29/10/2020. Quốc khnh Thổ Nhĩ Kỳ-1923.
m lịch: 13/9(Thiếu)/2020. Hội Cha Keo.
Can-Chi: ất-Tỵ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Tuế hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Địa tặc, Kim thần thất st, Nhn cch, Tam nương, Thin n, Thổ
cấm, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Khai trương, Di chuyển, Giao dịch, Cầu ti,
Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 19g-21g,Tuất.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g19. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 30/10/2020. Thnh lập VietComBank-1962.
m lịch: 14/9(Thiếu)/2020. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nguyệt giải, Tam hợp, Thin đức, Thin
hỷ, Yếu yn.
Sao xấu: C thần, Đại khng vong, Khng phng, Lỗ ban st, Nguyệt kỵ, St
chủ.
Nn lm: Tranh chấp, Khai trương, Hn th, Kiện co, Yến tiệc, Chuyển nh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu phc, Khởi cng,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Cầu lộc, An tng, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Khởi tạo, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 31/10/2020.
m lịch: 15/9(Thiếu)/2020. Hội Cha Keo.
Can-Chi: Đinh-Mi/Bnh-Tuất(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, U vi tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Chu tước, Địa ph, H khi, Hoang vu, Nguyệt
hnh, Ngũ hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Gi th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Nhập trạch,
Xy dựng, Xy nh, Xuất hnh, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao
ti vật, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc,
Cầu ti, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Chữa
bệnh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Tố tụng,
Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Yến tiệc, Thu hoạch.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g02/11g40\17g18. Huế 5g49/11g33\17g17. SG 5g46/11g37\17g28.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh