www.gkvietnam.net
Lich van su 9/2020
Dương lịch: Thứ Ba, 1/9/2020. Ngy Thế giới v ho bnh-1945. Quan hệ Ngoại
giao với Ghin-1972. Quốc khnh Slvakia-1992.
m lịch: 14/7(Thiếu)/2020. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Đinh-Mi/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Thin
thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Nguyệt kỵ, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g52. Huế 5g39/11g42\17g45. SG 5g42/11g46\17g49.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 2/9/2020. Quốc khnh nước CHXHCN Việt Nam-1945. Chủ tịch
Hồ Ch Minh từ trần-1969.
m lịch: 15/7(Thiếu)/2020. Hội Lng Bảo Ninh. Tết Trung Nguyn. Ngy X tội
Vong nhn.
Can-Chi: Mậu-Thn/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Phc hậu, Thin đức hợp, Thin x.
Sao xấu: Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giao ti vật, Giao
dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Động thổ, Chuyển nh, Xy dựng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 3/9/2020.
m lịch: 16/7(Thiếu)/2020. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: m đức.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Huyền vũ, Ly so, Nguyệt kiến chuyển
st, Nhn cch, Phủ đầu st, Thin n, Tội chỉ, Văng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chữa bệnh, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Đắp đ, Đo giếng, Khởi cng, Đo ao, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Động thổ, Xy dựng, Tế tự, Cầu lộc, Kiện
co, An tng, Khai trương, Cầu ti, Chuyển nh, Khởi tạo.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g46/11g49\17g51. Huế 5g39/11g42\17g44. SG 5g42/11g46\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 4/9/2020.
m lịch: 17/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Tuất/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Thin n, Thin ph, Thin quan, Thin qu,
Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sng, Quả t, Qủy khốc, Tam tang, Thin tặc, Thổ n,
Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tang lễ, Cầu lộc, Khai trương, Giao dịch, Yến
tiệc, Xuất hnh, Dỡ nh cũ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Giải oan, Mở cửa hng, Giao ti vật, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Đắp đ, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Xy nh,
Nhập trạch, Khởi cng, Đo ao, Động thổ, Đo giếng, An tng, Khởi tạo, Lm
bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g44. SG 5g42/11g45\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 5/9/2020. Khai giảng Năm học mới-1945. Quan hệ Ngoại giao
với Lo-1962.
m lịch: 18/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Hợi/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, Tam
nương, Thin cương, Tiểu hao.
Nn lm: Lm phc, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm giường, Chuyển nh, K hợp
đồng, Cầu lộc, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Cầu ti, Lợp nh, Lm bếp,
Kinh doanh, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g50. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g48.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 6/9/2020. Ngy mất L Hồng Phong-1942.
m lịch: 19/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-T/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Nguyệt n, Nguyệt đức, Phc sinh, Tam hợp,
Thanh long, Thin thụy.
Sao xấu: Đại hao.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g43. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 7/9/2020. Ngy Truyền hnh Việt Nam-1970. Quốc khnh
Brasil-1922.
m lịch: 20/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Sửu/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Bạch lộ (Nắng nhạt) 11g09. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thin n, Thin đức, Trực tinh.
Sao xấu: Ngũ quỷ, St chủ, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, K hợp đồng, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, An tng, Chuyển
nh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Tranh
chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g49. Huế 5g39/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 8/9/2020. Ngy quốc tế Xo nạn m chữ-1946. Ngy quốc tế
Cc nh bo-1946.
m lịch: 21/7(Thiếu)/2020. Giỗ Bc Hồ kể từ năm Canh Tuất (1970).
Can-Chi: Gip-Dần/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Thnh tm.
Sao xấu: Khng phng, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Trng phục, Xch khẩu.
Nn lm: Tế tự, Tố tụng, Cầu phc, Giải oan, Khởi cng, Xy dựng, Yến
tiệc, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, An tng.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g47.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 9/9/2020. Quốc khnh Triều Tin-1948.
m lịch: 22/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Mo/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Ct khnh, Ich hậu, Thin phc.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Tam nương, Thin lại.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh cũ, Gi th, Chữa bệnh.
King kỵ: Khai trương, Nhập trạch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g47/11g48\17g48. Huế 5g40/11g41\17g42. SG 5g42/11g45\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 10/9/2020. Thnh lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam-1955.
m lịch: 23/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt khng, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin hỷ, Thin
ti, Tục thế.
Sao xấu: C thần, Kim thần thất st, Nguyệt kỵ, Nguyệt yếm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương.
King kỵ: An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Hon
thiện việc, Hn nhn, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh,
K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất
hnh, Yến tiệc, Hn th, Gi th, Lm giường, Sửa nh cửa.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 11/9/2020. Ngy nước Mỹ bị khủng bố-2001.
m lịch: 24/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt đức hợp, Ngũ ph, U vi tinh,
Yếu yn.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa ph, H khi, Kiếp st, Kim thần thất st,
Li cng, Thần cch, Thổ cấm, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Tranh chấp, Kiện co,
Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Chuyển nh, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy dựng, Xy nh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g47/11g47\17g47. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g46.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 12/9/2020. Ngy X viết Nghệ Tĩnh-1930.
m lịch: 25/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Sinh kh, Thin đức hợp, Thin
m.
Sao xấu: Bạch hổ, Cửu thổ quỷ, Hong sa, Lỗ ban st, Ly so, Phi ma st,
Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Di chuyển, Trồng cy, Sửa nh cửa,
Khai trương, Thu hoạch, Động thổ, Yến tiệc, Giao ti vật, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ
mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Đo ao,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Cầu phc, Giải oan, Khởi cng, Nhập trạch, Khởi tạo, Xuất hnh, Chuyển nh,
Lợp nh, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g41. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 13/9/2020.
m lịch: 26/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin thnh, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Cảnh
gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Mở cửa hng, Khởi tạo, Gi th, An tng,
Lợp nh, Lm bếp, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g46. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 14/9/2020.
m lịch: 27/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Thn/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Phc hậu, Thin qu, Tuế đức.
Sao xấu: Dương thc, Lục bất thnh, Tam nương, Thổ phủ, Trng tang, Xch
khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao,
Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu phc, Động thổ, Xy nh, Khởi cng, An tng, Xy dựng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 15/9/2020. Ngy mất vua Quang Trung-1792. Việt Nam gia
nhập Quỹ tiền tệ quốc tế-1976.
m lịch: 28/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Dậu/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: m đức, Ngũ hợp, St cống, Thin qu.
Sao xấu: Cửu khng, Huyền vũ, Nguyệt kiến chuyển st, Nhn cch, Phủ đầu
st, Thin địa chuyển st, Thin n, Tiểu khng vong, Tội chỉ, Văng vong.
Nn lm: Xy dựng, Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g47\17g45. Huế 5g40/11g40\17g40. SG 5g42/11g44\17g45.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 16/9/2020. Quốc khnh Triều Tin-1948.
m lịch: 29/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt đức, Thin ph, Thin quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Ly sng, Quả t, Qủy khốc, Tam tang, Thin tặc,
Thổ n.
Nn lm: Xy dựng, Khai trương, Cầu lộc, Tang lễ, Cầu ti, Giao dịch, An
tng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g45. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 17/9/2020.
m lịch: 1/8(Đủ)/2020. Tết Kate dn tộc Chm. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Qu-Hợi/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Thin đức hợp,
Thin ph, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả t, St chủ, Thổ n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Cầu lộc, Xuất hnh, Tế tự, Giao
dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Chuyển nh, An tng, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Đo ao, Đo giếng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g39. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 18/9/2020. Quốc khnh Chi L-1810.
m lịch: 2/8(Đủ)/2020. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Gip-T/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt khng, Thin n, Thin phc, Thin quan.
Sao xấu: H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao, Văng vong,
Xch khẩu.
Nn lm: An tng, Lm giường, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng,
Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Chữa bệnh, K
hợp đồng, Chuyển nh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Kinh doanh, Xy nh, Xy dựng, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Cầu ti, Cầu lộc, Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g46\17g44. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g44.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 19/9/2020. Ngy mất anh hng dn tộc Nguyễn Tri-1442.
m lịch: 3/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Sửu/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Mn đức tnh, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin n.
Sao xấu: Cu trận, Đại hao, Tam nương, Tiểu khng vong, Trng phục.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, K hợp đồng, Đắp đ,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo giếng, Đo
ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Cầu phc,
Chuyển nh, Động thổ, Chữa bệnh, Tranh chấp, Gi th, An tng, Tố tụng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 20/9/2020. Việt Nam gia nhập Lin hợp quốc-1977.
m lịch: 4/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Dần/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, St cống, Thanh long, Thin n, Thin đức.
Sao xấu: Hong sa, Kiếp st.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g43. Huế 5g40/11g39\17g38. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 21/9/2020. Quốc khnh Armnia-1991.
m lịch: 5/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Mo/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Minh đường, Thin n, Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Khng phng, Nguyệt kỵ, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư,
Phi ma st, Thần cch, Thin tặc, Tội chỉ, Tứ ly.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g46\17g42. Huế 5g40/11g39\17g37. SG 5g42/11g43\17g43.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 22/9/2020. Quốc khnh Mali-1960. Ngy sinh nh thơ Hn Mạc
Tử-1912.
m lịch: 6/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Thn/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Thu phn (Giữa Thu) 20g31. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Knh tm, Lục hợp, Mẫu thương, Thin n.
Sao xấu: Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt hư, Nguyệt ph.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Xy nh, Xuất hnh, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, An tng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Di chuyển, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g42. Huế 5g40/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 23/9/2020. Ngy Nam Bộ khng chiến chống Php-1945. Ngy
Quan hệ ngoại giao CHLB Đức-1975.
m lịch: 7/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt ti, Phổ hộ, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Chu tước, C thần, Đại khng vong, Kim thần thất st, Ly so,
Ngũ quỷ, Tam nương, Thổ cấm.
Nn lm: Tranh chấp, Lm phc, Cầu lộc, Di chuyển, Khai trương, Hn th,
Cầu ti, Kiện co.
King kỵ: Giao ti vật, Xuất hnh, Giao dịch, Chuyển nh, Gi th, Nhập
trạch, Xy dựng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g37. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 24/9/2020.
m lịch: 8/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Canh-Ngọ/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Phc sinh, Thin
qu, Thin ti, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st,
Thin cương, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, Khởi cng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g41. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 25/9/2020.
m lịch: 9/8(Đủ)/2020. Hội Chọi tru Đồ Sơn.
Can-Chi: Tn-Mi/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Đại hồng sa, Địa ti, Kim đường, Sinh kh, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Nhn cch, Thụ tử, Trng tang, Tứ thời c quả.
Nn lm: Khai trương, Trồng cy, Sửa nh cửa, Cầu lộc, Săn bắn, Cầu ti,
Yến tiệc, Xuất hnh, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển,
Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Xy nh, Động thổ, Khởi tạo,
Khởi cng, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 11g-13g,Ngọ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g36. SG 5g42/11g42\17g42.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 26/9/2020.
m lịch: 10/8(Đủ)/2020. Hội Chọi tru Đồ Sơn.
Can-Chi: Nhm-Thn/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Ngũ ph, Phc hậu, Thnh tm, Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Li cng, Thin n.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Xuất hnh,
Giao dịch, Tế tự, Cầu phc, Yến tiệc, Di chuyển, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xy
nh, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g49/11g45\17g40. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 27/9/2020. Ngy Du lịch thế giới-1975. Ngy Khởi nghĩa
Bắc Sơn-1940.
m lịch: 11/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Dậu/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Ich hậu, Ngọc đường, Nguyệt n, Quan nhật, Thin thnh.
Sao xấu: Hỏa tinh, Nguyệt hnh, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st,
Thin địa chuyển st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Tiểu hồng sa, Tiểu
khng vong.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu ti, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu phc, Cầu lộc, An
tng, Đắp đ, Đo giếng, Khởi tạo, Xy dựng.
King kỵ: Động thổ, Lợp nh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/11g45\17g39. Huế 5g41/11g38\17g35. SG 5g42/11g42\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 28/9/2020.
m lịch: 12/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Tuất/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Minh tinh, Nguyệt khng, Thin phc, Tục thế, U vi tinh.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt hỏa, Qủy khốc, Tam tang.
Nn lm: Lm giường, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng
mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Di chuyển, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Cầu ti, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tế tự, Khởi tạo, Lợp
nh, Lm bếp, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g39. Huế 5g41/11g37\17g35. SG 5g42/11g41\17g41.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 29/9/2020.
m lịch: 13/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Hợi/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, St cống, Thin
đức hợp, Thin ph, Yếu yn.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Quả t, St chủ, Tam nương, Thổ n, Trng
phục.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Tế tự, Gi th, Xuất hnh, Cầu
lộc, An tng, Xy dựng, Giao dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh
doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon
thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ
nh cũ, Di chuyển, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 30/9/2020.
m lịch: 14/8(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-T/ất-Dậu(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: H khi, Lục bất thnh, Nguyệt kỵ, Thin lại, Tiểu hao, Văng
vong, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/11g44\17g38. Huế 5g41/11g37\17g34. SG 5g42/11g41\17g40.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh