www.gkvietnam.net
Lich van su 8/2020
Dương lịch: Thứ Bẩy, 1/8/2020.
m lịch: 12/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Bnh-T/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Thin qu.
Sao xấu: Cửu khng, Hoang vu, Hong sa, Nguyệt hỏa, Thin n.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Khai trương, Lm bếp, Lợp nh, Cầu ti, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu lộc, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Cầu phc, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, An tng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g20. Huế 5g35/11g52\18g09. SG 5g44/11g56\18g08.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 2/8/2020. Cố đ Huế l Di sản văn ha thế giới-1994.
m lịch: 13/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Lục bất thnh, Nguyệt hnh, Nguyệt ph,
Tam nương, Tiểu hồng sa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Xy dựng, Khai
trương, Nhập trạch, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, An tng, Cầu lộc, Giải oan,
Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Cầu ti, Săn bắn, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Di chuyển, Đo ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 3/8/2020.
m lịch: 14/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Mậu-Dần/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Nhn chuyn, Thin ti, Thin
thụy.
Sao xấu: Ly sng, Ly so, Nguyệt kỵ, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g38/11g59\18g19. Huế 5g35/11g52\18g08. SG 5g44/11g56\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 4/8/2020. Quốc khnh Buốckina Fas-1989.
m lịch: 15/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn. Hội Vm Lng.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Hong n, Kim đường, Knh tm, Mẫu thương, Nguyệt đức
hợp, Tam hợp, Thin n, Thin đức hợp, Thin hỷ, Thin thụy.
Sao xấu: C thần, Lỗ ban st, Thin hỏa, Thin ngục, Trng phục, Trng
tang.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Tang lễ, Xuất hnh, Kiện co, Hn
th, Tranh chấp, Yến tiệc, Đo giếng, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Xy nh, Tố tụng, Khởi tạo, Khởi cng,
An tng, Lợp nh, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g08. SG 5g44/11g55\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 5/8/2020. Ngy Hải qun Việt Nam-1964.
m lịch: 16/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn. Hội Vm Lng.
Can-Chi: Canh-Thn/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, Phổ hộ, Thin n, Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa ph, Hoang vu, Kim thần thất st, Ngũ hư, Thin
cương, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Thu hoạch, Lm giường, Giao dịch, Sửa nh cửa, Lm phc.
King kỵ: Gi th, Cầu ti, Cầu lộc, Xuất hnh, An tng, Khởi tạo, Xy
dựng, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g18. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g07.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 6/8/2020. Quốc khnh Blivia-1825. Ngy Chống vũ kh
nguyn tử.
m lịch: 17/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Đại hồng sa, Ngọc đường, Nguyệt n, Phc hậu, Phc sinh,
Sinh kh, Thin n, Thin thnh, Thin thụy.
Sao xấu: Đại khng vong, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt yếm,
Thin tặc, Tứ tuyệt.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Di chuyển,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Đo
giếng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Đo ao, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Khởi tạo,
Nhập trạch, An tng, Động thổ, Chuyển nh, Lm bếp, Gi th, Lợp nh, Giao
ti vật, Giao dịch, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 7/8/2020.
m lịch: 18/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Lập thu (Đầu Thu) 08g07. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Minh tinh, Thin n.
Sao xấu: Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Tam nương, Thin lại, Thụ tử,
Văng vong.
Nn lm: Săn bắn, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti,
An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g35/11g51\18g07. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 8/8/2020. Thnh lập Hiệp hội cc nước Đng Nam -1967.
m lịch: 19/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Qu-Mi/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: St cống, Thnh tm, Thin n.
Sao xấu: Huyền vũ, Khng phng, Phủ đầu st, Tam tang, Thần cch, Thổ phủ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g17. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g06.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 9/8/2020. Quốc khnh Singapore-1965.
m lịch: 20/6(Thiếu)/2020. Hội Đua bơi Quan Lạn.
Can-Chi: Gip-Thn/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Ich hậu, Nguyệt đức, Thin đức, Thin quan, Trực tinh, Tuế hợp,
U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Ngũ quỷ.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g06. SG 5g44/11g55\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 10/8/2020. Chất độc da cam đixin-2004.
m lịch: 21/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Dậu/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Thin ph, Tục thế.
Sao xấu: Cu trận, Phi ma st, Quả t, Thổ n, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Cầu phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, An
tng, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Động thổ, Đo giếng, Tế tự, Nhập trạch, Đo ao, Gi th,
Giao dịch.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g16. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 11/8/2020.
m lịch: 22/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt giải, Thanh long, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, Qủy khốc, St chủ, Tam
nương, Tiểu hao, Tứ thời đại mộ, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Cầu lộc, Gi th, Xuất hnh, Cầu ti, An tng, Mở cửa hng, Xy
nh, Kinh doanh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g39/11g58\18g15. Huế 5g36/11g51\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 12/8/2020.
m lịch: 23/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Mn đức tnh, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Tam
hợp, Thin qu.
Sao xấu: Đại hao, Li cng, Nguyệt kỵ, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Cầu lộc, Di chuyển, Giao dịch,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g05. SG 5g44/11g54\18g05.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 13/8/2020. Quốc khnh Trung Phi-1980.
m lịch: 24/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-T/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần.
Sao xấu: Cửu khng, Đại khng vong, Hoang vu, Hong sa, Ly so, Nguyệt
hỏa, Thin n.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Chuyển nh, Khai
trương, Lm bếp, Lợp nh, Cầu ti, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu phc, An
tng, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Chữa bệnh, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Di chuyển, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Đo ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g15. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 14/8/2020. Ngy chiến thắng Pht xt Nhật-1945.
m lịch: 25/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thin đức hợp.
Sao xấu: Chu tước, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Tiểu
hồng sa, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Cầu phc, Mở cửa hng, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Cầu lộc, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ.
King kỵ: Gi th, Xy nh, Xuất hnh, Khai trương, Chuyển nh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 15/8/2020. Ngy Bưu điện Việt Nam-1945.
m lịch: 26/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-Dần/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt khng, Ngũ ph, Thin ti, Thin
thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Hỏa tinh, Ly sng, Thổ cấm, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa
bệnh, Sửa nh cửa, Lm giường, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đắp
đ, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh
gic, Đo ao, Lấp hố rnh, Lm phc, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Chuyển nh, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện
việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng, Tế tự, An tng,
Kiện co, Gi th, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g14. Huế 5g36/11g50\18g04. SG 5g44/11g54\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 16/8/2020.
m lịch: 27/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Mo/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Hong n, Kim đường, Knh tm, Mẫu thương, Nguyệt n,
Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Lỗ ban st, Ly so, Tam nương, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Tang lễ, Hn th, Yến tiệc, Dỡ
nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
An tng, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Gi th, Chuyển nh, Lợp nh, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 17/8/2020. Quốc khnh Inđnsia-1945.
m lịch: 28/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Thn/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Phổ hộ, St cống, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Địa ph, Hoang vu, Kim thần thất st, Ngũ hư, Thin
cương, Tứ thời c quả, Xch khẩu.
Nn lm: Xuất hnh, Gi th, Tranh chấp, Khai trương, Cầu ti, Lm phc,
Kiện co, Cầu lộc, Giao dịch.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g13. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 18/8/2020.
m lịch: 29/6(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Qu-Mi(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Đại hồng sa, Ngọc đường, Phc hậu, Phc sinh, Sinh kh,
Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt tận, Nguyệt yếm,
Thin tặc, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Động thổ, Cầu lộc, Thu hoạch, Khai trương, Cầu ti,
Sửa nh cửa, Trồng cy, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 7g-9g,Thn. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g03. SG 5g43/11g53\18g03.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 19/8/2020. Cch mạng Thng Tm thnh cng-1945. Thnh lập
lực lượng Cng an Nhn dn-1945. Ngy hội Ton dn bảo An ninh Tổ quốc-2005.
m lịch: 1/7(Thiếu)/2020. Hội Lng Ct Hi.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt ti, St cống, Sinh kh, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hong sa, Lỗ ban st, Phi ma st, Thin hỏa, Thin ngục,
Trng phục.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Xy dựng, Sửa nh cửa,
Trồng cy, Khai trương, Di chuyển, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện,
Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g40/11g57\18g12. Huế 5g36/11g50\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 20/8/2020. Quốc khnh Hungary-1989. Ngy anh hng Trương
Cng Định tuẫn tiết-1864.
m lịch: 2/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Mi/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Ngọc đường, Thin phc, Thin thnh, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g12. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 21/8/2020.
m lịch: 3/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Mn đức tnh, Minh tinh, Nguyệt khng, Phc hậu.
Sao xấu: Lục bất thnh, Tam nương, Thổ phủ, Xch khẩu.
Nn lm: An tng, Khai trương, Sửa nh cửa, Lm giường.
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Xy dựng, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g02. SG 5g43/11g53\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 22/8/2020.
m lịch: 4/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Xử thử (Mưa ngu) 22g46. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Cửu khng, Huyền vũ, Nguyệt kiến chuyển st, Nhn cch, Phủ đầu
st, Thin địa chnh chuyển, Thin n, Tiểu khng vong, Tội chỉ, Văng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chuyển nh, Thu hoạch, Cầu phc, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đắp đ,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Dỡ nh cũ, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Khai trương, Xy dựng, Tố tụng, Tế tự, An
tng, Kiện co, Cầu lộc.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g11. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g02.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 23/8/2020.
m lịch: 5/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Lộc khố, Nhn chuyn, Thin đức hợp, Thin ph, Thin
quan.
Sao xấu: Ly sng, Ly so, Nguyệt kỵ, Quả t, Qủy khốc, Tam tang, Thin
tặc, Thổ n.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Cầu phc, Tế tự, Khai trương, Giao dịch, Cầu
lộc, Tang lễ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g36/11g49\18g01. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 24/8/2020. Ngy Bộ đội xăng dầu Việt Nam-1968.
m lịch: 6/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cu trận, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Ngũ hư,
Thin cương, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu ti, Khởi tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng, Cầu lộc, K hợp đồng, Chuyển nh,
Lm giường, Lấp hố rnh, Chữa bệnh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph
bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 25/8/2020. Ngy sinh vua, nh thơ L Thnh Tng-1442.
m lịch: 7/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Canh-T/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Phc sinh, Tam hợp, Thanh long, Thin qu,
Tuế đức.
Sao xấu: Đại hao, Tam nương, Trng tang.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Xuất hnh, Đo ao, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chuyển nh, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xy nh, Tranh chấp, Tố tụng, An tng,
Khởi cng, Gi th, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g10. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g01.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 26/8/2020. Tham gia Phong tro cc nước khng lin
kết-1975.
m lịch: 8/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Tn-Sửu/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Minh đường, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hỏa tinh, Ly so, Ngũ quỷ, St chủ, Thụ tử, Tứ
thời đại mộ.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Xy dựng, Khởi cng, Săn bắn, Khai trương, Yến
tiệc, Động thổ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Đo giếng, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Đo ao, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi
tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Cầu phc, Chữa
bệnh, An tng, Di chuyển.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Lợp nh, Lm bếp.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\18g00. SG 5g43/11g52\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 27/8/2020.
m lịch: 9/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Dần/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Nguyệt n, Nguyệt đức, St cống, Thnh tm.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Khng phng, Nguyệt hnh, Nguyệt ph, Xch khẩu.
Nn lm: Tế tự, Cầu phc, Xuất hnh, Chữa bệnh, Tố tụng, Ph bỏ đồ cũ,
Giải oan, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi
th, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển,
Chuyển nh, Cầu ti, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g41/11g56\18g09. Huế 5g37/11g49\17g59. SG 5g43/11g52\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 28/8/2020. Thnh lập ngnh Ngoại giao-1945.
m lịch: 10/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Mo/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Ct khnh, Ich hậu, St cống, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Thin lại.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 29/8/2020.
m lịch: 11/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thin hỷ, Thin ti, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: m thc, C thần, Kim thần thất st, Nguyệt yếm, Trng phục.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Gi th.
King kỵ: An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Hon
thiện việc, Hn nhn, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp
đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa
hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế
tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ,
Xy nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g08. Huế 5g37/11g48\17g59. SG 5g43/11g51\18g00.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 30/8/2020. Ngy Khởi nghĩa Thi Nguyn-1917.
m lịch: 12/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Tỵ/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Ngũ ph, Thin phc, U vi tinh, Yếu
yn.
Sao xấu: Địa ph, H khi, Kiếp st, Kim thần thất st, Li cng, Thần
cch, Thổ cấm, Tiểu hồng sa, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Thu hoạch, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đ, Đo
giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Dỡ nh cũ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Chuyển nh,
Cầu phc, Động thổ, Khởi cng, Tế tự.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Xy dựng, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 31/8/2020. Quốc khnh Malaysia-1957. Ngy Văn ho tư
tưởng-1930.
m lịch: 13/7(Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Gip-Thn(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt khng, Nguyệt ti, Sinh kh, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hong sa, Lỗ ban st, Phi ma st, Tam nương, Thin hỏa,
Thin ngục.
Nn lm: Cầu ti, Sửa nh cửa, Cầu lộc, Giao dịch, Di chuyển, Xuất hnh,
Khai trương, Trồng cy, Lm giường, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo giếng, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải
oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Nhập trạch, Gi th, Động thổ, Khởi tạo,
Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: 9g-11g,Tỵ. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g42/11g55\18g07. Huế 5g37/11g48\17g58. SG 5g43/11g51\17g59.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh