www.gkvietnam.net
Lich van su 6/2020
Dương lịch: Thứ Hai, 1/6/2020. Ngy quốc tế Thiếu nhi-1949. Quan hệ ngoại giao
với Chi L-1972.
m lịch: 10/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: ất-Hợi/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Qu-Tỵ, Tn-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp.
Sao xấu: Nguyệt ph, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xuất
hnh, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Cầu ti, Thu hoạch, Cầu phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Gi th, Tố
tụng, Tế tự.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 2/6/2020. Quốc khnh Italia-1946.
m lịch: 11/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Ging.
Can-Chi: Bnh-T/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, St cống, Thin đức hợp, Thin m, Thin qu.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại khng vong, Hoang vu, Thin lại, Trng tang.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Cầu lộc, Giao dịch, Yến tiệc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải
oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g16/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 3/6/2020.
m lịch: 12/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Ging. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Đinh-Sửu/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Kỷ-Mi.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thin hỷ, Thin qu, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g18/11g51\18g25. SG 5g32/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 4/6/2020. Quốc khnh Tonga-1970. Quan hệ Ngoại giao với
Kyrgyzstan-1992.
m lịch: 13/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Mậu-Dần/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Thin thụy.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Ly so, Nguyệt
hỏa, Tam nương, Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp
đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ.
King kỵ: An tng, Gi th, Xy dựng, Xuất hnh, Chuyển nh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g17/11g58\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g55\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 5/6/2020. Ngy Mi trường thế giới-1972.
m lịch: 14/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Đnh Bnh Thuỷ. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Mo/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thu. Mang chủng (Tua rua) 11g59. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Nguyệt n, Phổ hộ, Sinh kh, Thin n, Thin
thụy.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nguyệt kỵ, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Động thổ, Trồng cy,
Lm phc, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải
oan, Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Khởi
cng, Gi th, An tng, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 6/6/2020. Quốc khnh Thuỵ Điển-1809.
m lịch: 15/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Lng Bảo Ninh. Lễ Phật Đản.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Gip-Tuất, Mậu-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Nhn chuyn, Phc sinh,
Thin n, Thin quan, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hư, Tiểu khng vong, Tứ thời
c quả.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, An tng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 7/6/2020.
m lịch: 16/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Tn-Tỵ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: ất-Hợi, Kỷ-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu, Thin n, Thin đức, Thin phc,
Thin thụy.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ
tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Khai trương, Cầu ti, Cầu lộc, Săn bắn, Yến
tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đo giếng.
King kỵ: Chuyển nh, Gi th, Xy dựng, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Ty.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g25. SG 5g33/11g56\18g18.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 8/6/2020.
m lịch: 17/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Nhm-Ngọ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Gip-T, Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Canh-T, Bnh-Thn.
Sao tốt: Thanh long, Thnh tm, Thin n, Thin phc, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Trng phục.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu ti, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, An tng, Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g17/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 9/6/2020. Ngy Du lịch Việt Nam-1960. Thnh lập Tổ chức
Nh bo quốc tế-1946.
m lịch: 18/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Mi/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Hợi, Tn-Sửu, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ti, Thin n, Thin ph.
Sao xấu: Cửu khng, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam nương,
Tam tang, Thin tặc, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Giao dịch, Khai trương, Di chuyển, Yến tiệc, Giải oan, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Giao ti vật, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Chuyển nh, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, An tng, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Cầu phc, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Dỡ nh
cũ, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Động thổ, Tế
tự, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Khởi tạo, Cầu lộc, Lợp nh, Lm bếp, Cầu
ti, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 10/6/2020. Quốc khnh Bồ Đo Nha-1580.
m lịch: 19/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Ngọ, Mậu-Dần, Canh-T.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt khng, Ngũ ph, Tục thế.
Sao xấu: Đại khng vong, H khi, Hoang vu, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ hư,
Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Kinh doanh, An tng,
Khởi tạo, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Chuyển nh, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Chữa bệnh,
Kiện co, Kiện tụng, Di chuyển, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Đo ao, Yến tiệc, Lm giường, Cầu ti, Sửa
nh cửa.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 11/6/2020. Quan hệ Ngoại giao với Mlđva-1992.
m lịch: 20/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: ất-Dậu/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mi, Kỷ-Mo, Tn-Sửu.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Nguyệt giải, St cống,
Tam hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Cửu thổ quỷ, Đại hao, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Gi th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu lộc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g19/11g52\18g26. SG 5g33/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 12/6/2020. Quốc khnh Lin bang Nga-1991. Quốc khnh
Philippines-1898.
m lịch: 21/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Bnh-Tuất/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Thin đức hợp, Thin qu, Thin ti, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Khng phng, Qủy khốc, Trng tang, Tứ thời đại mộ.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Tế tự, Cầu lộc, Khai trương, K hợp đồng,
Giải oan, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 13/6/2020. Ngy mất ch sĩ Lương Văn Can-1927.
m lịch: 22/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Đinh-Hợi/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, Qu-Mi, Qu-Tỵ, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Thin qu.
Sao xấu: Nguyệt ph, Tam nương, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Chuyển nh, Xy lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu ti,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Xuất hnh,
Gi th, Tế tự, Di chuyển.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Ty-Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 14/6/2020. Ngy quốc tế tn vinh những Người hiến mu.
m lịch: 23/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Mậu-T/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Ly so, Nguyệt kỵ, Thin lại, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Giao dịch, Gi th, Chuyển nh, An tng,
Đắp đ, Động thổ, Cầu phc, Di chuyển, Giải oan, Đo ao, Hon thiện việc,
Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng,
Xy lăng mộ, Xy nh, Đo giếng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Cầu lộc, Chữa bệnh,
Ph bỏ đồ cũ, Cầu ti.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g18/11g59\18g41. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g56\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 15/6/2020.
m lịch: 24/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Kỷ-Sửu/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Mi, Đinh-Mi.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt n, Nhn chuyn, Tam hợp, Thin hỷ, Thin
thnh.
Sao xấu: C thần, Ly so, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Hn th, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An
tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 16/6/2020.
m lịch: 25/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Canh-Dần/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Gip-T, Nhm-Thn, Gip-Ngọ, Mậu-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt đức, Thin thụy, Tuế đức.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Kiện co, Tang lễ, Tranh chấp,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Lợp nh, Lm
bếp, Gi th, An tng.
King kỵ: Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 17/6/2020. Quốc khnh Irland-1994.
m lịch: 26/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Tn-Mo/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Qu-Dậu, ất-Mi, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Phổ hộ, Sinh kh, Thin đức, Thin phc.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Ly so, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Động thổ, Trồng cy,
Lm phc, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Di
chuyển, Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đắp đ, Khởi cng, Nhập trạch, Xuất hnh, Chuyển
nh, Khởi tạo, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 18/6/2020. Ngy Bộ đội vận tải-1949.
m lịch: 27/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Nhm-Thn/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Gip-Tuất, Bnh-Tuất, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Phc sinh, Thin phc, Thin quan.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Hỏa tinh, Kim thần thất st, Nguyệt hư,
Tam nương, Trng phục, Tứ thời c quả.
Nn lm: Xy dựng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Gi th, Lm bếp, Lợp nh,
An tng, Động thổ, Mở cửa hng, Đo giếng, Đắp đ, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu
ti, Giải oan, Chuyển nh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Xy
nh, Đo ao, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Bắc.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g20/11g53\18g26. SG 5g34/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 19/6/2020. Ngy sinh nh thơ Lưu Trọng Lư-1912.
m lịch: 28/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Qu-Tỵ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Mo, ất-Hợi, Đinh-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ
tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chuyển nh, Gi th, Xy dựng, Xuất hnh, Động thổ, An tng, Đo
ao, Đo giếng, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lợp nh, Cảnh gic,
Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế
tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Di chuyển,
Xy lăng mộ, Xy nh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Săn bắn, Khai trương, Cầu lộc,
Cầu ti, Lấp hố rnh, Đắp đ.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 20/6/2020. Ngy quốc tế Giải trừ Vũ kh hạt nhn.
m lịch: 29/4(Nhuận,Thiếu)/2020.
Can-Chi: Gip-Ngọ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Mậu-T, Canh-Dần, Nhm-T, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, St cống, Thanh long, Thnh tm, Thin x, U vi
tinh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Tứ ly.
Nn lm: Tế tự, Giải oan, Xuất hnh, Sửa nh cửa, Cầu phc, Gi th, Lm
giường, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi
cng, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g19/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 21/6/2020. Ngy Bo ch cch mạng Việt Nam-1925.
m lịch: 1/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Mi/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Hạ ch (Giữa h) 04g44. Nhật thực: H Nội
14g55 Max=0,77. Huế 15g02 Max=0,65. Si Gn 15g05 Max=0,47. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Mo, Qu-Sửu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Lục hợp.
Sao xấu: Cu trận, Phủ đầu st, Tam tang.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu ti,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: An tng, Khởi tạo.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 22/6/2020. Ngy sinh nh sử học Nguyễn Thng-1827.
m lịch: 2/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Dần, Gip-Dần, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt đức, Thanh long, Thin ph, Thin qu.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Quả t, St chủ, Thổ n, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, An tng, Cầu lộc, Yến tiệc, Động
thổ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đắp đ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chữa bệnh,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải
oan, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Đo giếng, Đo ao, Kiện co, Gi th.
King kỵ: Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g26. SG 5g35/11g57\18g19.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 23/6/2020. Quốc khnh Lcxămbua-1921.
m lịch: 3/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Dậu/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn.
Tuổi xung: Qu-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Mo, ất-Mo, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dn nhật, Hong n, Hoạt điệu, Knh tm, Minh đường, Nguyệt ti,
Nhn chuyn, Thin qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Lục bất thnh, Tam nương, Thần cch, Thin cương, Thin
lại, Tiểu hao, Tiểu hồng sa, Trng tang.
Nn lm: Xy dựng, Di chuyển, Xuất hnh, Giao dịch, Cầu ti, Khai trương,
Tang lễ, Cầu lộc, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 24/6/2020. Quan hệ ngoại giao với Cămpuchia-1967.
m lịch: 4/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Mậu-Tuất/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Nguyệt n, Nguyệt giải, Phổ hộ, Tam hợp.
Sao xấu: Đại hao, Ly so, Qủy khốc.
Nn lm: Xy dựng, Yến tiệc, Lm phc, K hợp đồng, Cầu ti, Đo giếng,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo ao, Dỡ nh cũ, Thu
hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Xuất hnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, An tng,
Gi th, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g00\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g57\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 25/6/2020. Thnh lập Ngn hng thế giới-1946.
m lịch: 5/5(Đủ)/2020. Tết Đoan Ngọ. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Kỷ-Hợi/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngũ ph, Phc sinh, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Dương cng kỵ, Khng phng, Kiếp st, Nguyệt kỵ, Xch
khẩu.
Nn lm: Khởi cng, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 26/6/2020. Ngy Thế giới Phng chống ma ty-2000. Hiến
chương Lin hợp quốc.
m lịch: 6/5(Đủ)/2020. Hội Va Linh Sơn Thnh Mẫu.
Can-Chi: Canh-T/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Thin phc, Thin ti, Tuế đức.
Sao xấu: Hoang vu, Hỏa tinh, Nguyệt ph, Ngũ hư, Phi ma st, Thin hỏa,
Thin ngục, Thin tặc, Thụ tử, Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Lợp nh, Giao ti vật, Giao dịch, Xuất hnh, Lm bếp, Khởi tạo,
Nhập trạch, Xy nh, Gi th, Động thổ, Cầu phc, Chuyển nh, Giải oan, Chữa
bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Di chuyển,
Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm giường, Lm
phc, Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Đo giếng, Ph bỏ đồ cũ,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Đắp đ, An tng, Yến
tiệc, Cầu ti, Cầu lộc, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g20/12g01\18g42. Huế 5g21/11g54\18g27. SG 5g35/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 27/6/2020. Thnh lập Tổng cục Dầu lửa Việt Nam-1978.
m lịch: 7/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Tn-Sửu/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, ất-Dậu, Đinh-Mi, ất-Mo.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Địa ti, Kim đường, Nguyệt đức hợp, Thnh tm.
Sao xấu: Ly so, Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Nguyệt ph, Nhn cch, Tam nương.
Nn lm: Cầu lộc, Tế tự, Khai trương, Cầu ti, Cầu phc, Yến tiệc, Giao
dịch, Động thổ, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Đắp đ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Chữa bệnh, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan,
Giao ti vật, Lợp nh, Lm bếp, Tố tụng, Mở cửa hng, Khởi tạo.
King kỵ: Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 28/6/2020. Ngy Gia đnh Việt Nam-2001.
m lịch: 8/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhm-Dần/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Thn, Canh-Thn.
Sao tốt: Ich hậu, Mẫu thương, Nguyệt khng, St cống, Tam hợp, Thin đức
hợp, Thin hỷ, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, C thần, Hong sa, Li cng, Ly sng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Gi th, Xuất hnh, Xy dựng,
Tranh chấp, Kiện co, Hn th, Lm giường, Giao dịch, Sửa nh cửa, Yến tiệc,
Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 29/6/2020. Ngy Bộ đội pho binh-1946.
m lịch: 9/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Mo/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngọc đường, Thin thnh, Trực tinh, Tục thế, U vi
tinh.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Cửu khng, Địa ph, H khi, Lỗ ban st, Ngũ
quỷ, Trng phục, Văng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Gi th, Yến tiệc,
Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 3g-5g,Dần.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 30/6/2020. Phong Nha - Kẻ Bng l Di sản thế giới-2003.
m lịch: 10/5(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Thn/Nhm-Ngọ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Đại hồng sa, Minh tinh, Sinh kh, Yếu yn.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kim thần thất st, Tứ thời c quả.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, An tng, Động thổ, Chữa bệnh,
Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu ti,
Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch,
Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh
chấp, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Chuyển nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 5g-7g,Mo. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g21/12g01\18g42. Huế 5g22/11g55\18g27. SG 5g36/11g58\18g20.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh