www.gkvietnam.net
Lich van su 5/2020
Dương lịch: Thứ Su, 1/5/2020. Ngy quốc tế Lao động-1886. Ngy Hng khng Dn
dụng Việt Nam-1959.
m lịch: 9/4(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: Gip-Thn/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nguyệt khng, Phc sinh, Thin quan,
Trực tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hư, Tứ thời c quả.
Nn lm: An tng, Sửa nh cửa, Xuất hnh, Lm giường, Gi th.
King kỵ: Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 2/5/2020.
m lịch: 10/4(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: ất-Tỵ/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt đức hợp, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Thổ phủ, Thụ tử,
Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy dựng, Động thổ, Tố tụng, An tng, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi th,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng,
Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Chuyển nh, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Săn bắn, Cầu
ti, Cầu lộc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g30. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 3/5/2020. Ngy quốc tế Tự do bo ch-1948.
m lịch: 11/4(Đủ)/2020. Hội Ging.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Thanh long, Thnh tm, Thin đức hợp, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Thin
địa chnh chuyển, Thin địa chuyển st, Trng tang.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Xy dựng, Cầu ti, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Đo ao, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Dỡ nh cũ, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu lộc, Khởi cng, Xy nh, An tng.
King kỵ: Xuất hnh, Giao dịch, Giao ti vật, Động thổ, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g15. SG 5g30/11g50\18g10.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 4/5/2020.
m lịch: 12/4(Đủ)/2020. Hội Ging. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Đinh-Mi/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Thin ph,
Thin qu.
Sao xấu: m thc, Cửu khng, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang,
Thin tặc, Thổ n, Tứ tuyệt, Xch khẩu.
Nn lm: Khai trương, Cầu ti, Cầu lộc, Giao dịch, Gi th, Xuất hnh, An
tng, Di chuyển, Xy dựng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa
mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Chuyển nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 5/5/2020. Ngy sinh K. Marx-1818. Ngy Bộ đội Trường
Sơn-1959.
m lịch: 13/4(Đủ)/2020. Hội Đnh Bnh Thuỷ.
Can-Chi: Mậu-Thn/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Lập Hạ (Đầu h) 07g52. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ ph, Tục thế.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Li cng, Ly so, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Tam
nương, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chuyển nh, Gi th, Xy nh, Xuất hnh, Khởi tạo, Kinh doanh,
An tng, Cầu ti, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Cầu phc, Kiện co, Kiện tụng, Chữa bệnh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g17/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 6/5/2020. Thnh lập Ngn hng Quốc gia Việt Nam-1951.
m lịch: 14/4(Đủ)/2020. Hội Đnh Bnh Thuỷ. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt n, Nguyệt giải, Tam hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ly so, Nguyệt kỵ, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin
ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Cầu ti, K hợp đồng, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Đo giếng, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa
hng, Di chuyển, Cảnh gic, Cầu lộc, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, An tng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Khai trương, Tranh chấp, Tố tụng, Nhập trạch, Gi th, Chữa bệnh, Lợp
nh, Chuyển nh, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 7/5/2020. Ngy giải phng Điện Bin Phủ-1954.
m lịch: 15/4(Đủ)/2020. Hội Lng Bảo Ninh. Lễ Phật Đản.
Can-Chi: Canh-Tuất/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt đức, Thin n, Thin ti, Tuế đức, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Khng phng, Qủy khốc, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khởi cng, Cầu ti, Cầu lộc, Tố tụng, Xy dựng, Giải oan, Yến
tiệc, Chữa bệnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Đo giếng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Đo ao, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Cầu phc,
Khởi tạo, Gi th, Động thổ, Di chuyển, Lm bếp, An tng, Lợp nh, Giao ti
vật, Giao dịch, Xuất hnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g53\18g31. Huế 5g18/11g46\18g16. SG 5g30/11g50\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 8/5/2020.
m lịch: 16/4(Đủ)/2020. Hội Lng Bảo Ninh.
Can-Chi: Tn-Hợi/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Thin n, Thin đức, Thin phc.
Sao xấu: Nguyệt ph, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xuất
hnh, Cầu ti, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh,
Gi th, Tế tự, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 9/5/2020. Ngy chiến thắng Pht xt-1945.
m lịch: 17/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Nhm-T/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Thin m, Thin phc, Thin thụy.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thin lại, Trng phục.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Gi th, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Cầu phc, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g16. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 10/5/2020.
m lịch: 18/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Sửu/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Ngọc đường, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: C thần, Tam nương, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Khai trương, Tranh chấp, Kiện co, Hn th,
Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tố
tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển
nh, Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 11/5/2020.
m lịch: 19/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-Dần/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Nguyệt khng.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Đại khng vong, Địa ph, Kiếp st, Ly sng,
Nguyệt hỏa, Thin cương, Thin n, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Xy dựng, Giao dịch, An tng, Gi th,
Lợp nh, Khởi cng, Lm bếp, Động thổ, Cầu phc, Chuyển nh, Giải oan, Chữa
bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Di chuyển, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm phc, Lấp hố rnh, Đo ao,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tế tự,
Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Đo giếng, Xy lăng mộ,
Xy nh, Đắp đ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g11.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 12/5/2020.
m lịch: 20/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Mo/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp, Phổ hộ, Sinh kh.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Trồng cy, Xuất hnh, Lm phc,
Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Tranh chấp, Đo ao, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Dỡ nh cũ, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Tố tụng, Nhập trạch, Gi
th, Động thổ, Khởi tạo, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g32. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 13/5/2020.
m lịch: 21/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Bnh-Thn/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Nhn chuyn, Phc sinh, Thin đức hợp,
Thin quan, Thin qu.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hư, Trng tang, Tứ thời c
quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 14/5/2020.
m lịch: 22/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Phc hậu, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Dương thc, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Tam
nương, Thổ phủ, Thụ tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Động thổ, Xy dựng, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Gi
th, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo,
Từ thiện, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Xy nh, Xuất hnh, Yến tiệc, Săn bắn,
Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 15/5/2020. Thnh lập Đội Thiếu nin tiền phong HCM-1941.
m lịch: 23/4(Đủ)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Ngũ hợp, Thanh long, Thnh tm, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Ly so, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ,
Thin địa chuyển st, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu phc, Tế tự, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy
dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di
chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chữa bệnh, Giải oan, An tng, Cầu ti,
Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Chuyển nh.
King kỵ: Xuất hnh, Giao ti vật, Gi th, Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g16/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g17. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 16/5/2020.
m lịch: 24/4(Đủ)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt n, Nguyệt ti, Ngũ hợp,
Thin ph.
Sao xấu: Cửu khng, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang,
Thin tặc, Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu phc, Giao dịch, Khai trương, Di chuyển, Tế tự, Yến tiệc,
Giải oan, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Giao ti vật, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Chuyển nh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
co, An tng, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Động
thổ, Nhập trạch, Đo giếng, Đo ao, Cầu ti.
King kỵ: Gi th, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 17/5/2020. Quốc khnh Na Uy-1905. Ngy Viễn thng thế
giới.
m lịch: 25/4(Đủ)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Canh-Thn/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Lục hợp, Nguyệt đức, Ngũ ph, Tuế đức, Tục thế.
Sao xấu: H khi, Hoang vu, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Tiểu hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xy nh, Cầu ti, Khởi tạo, Kinh doanh, An tng.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 11g-13g,Ngọ.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 18/5/2020.
m lịch: 26/4(Đủ)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Tn-Dậu/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt giải, Ngũ hợp, St cống, Tam hợp,
Thin đức, Thin phc, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Chuyển nh, Cầu phc, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, An tng,
Tranh chấp, Tố tụng, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g33. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 19/5/2020. Ngy sinh Hồ Ch Minh-1890. Thnh lập Mặt trận
Việt Minh-1941.
m lịch: 27/4(Đủ)/2020. Hội B Cha Xứ.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Giải thần, Thin phc, Thin ti, Trực tinh, Tuế hợp.
Sao xấu: Đại khng vong, Địa tặc, Khng phng, Qủy khốc, Tam nương, Trng
phục.
Nn lm: Cầu ti, Tố tụng, Khởi cng, Tế tự, Xy dựng, Khai trương, Cầu
lộc, Giải oan, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g12.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 20/5/2020.
m lịch: 28/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Qu-Hợi/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Tiểu mn (Duối vng) 20g50. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Dịch m, Địa ti, Kim đường, Ngũ hợp.
Sao xấu: Nguyệt ph, Thần cch, Văng vong.
Nn lm: Ph bỏ đồ cũ, Khai trương, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xuất
hnh, Cầu ti, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Cầu phc, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh,
Gi th, Tế tự, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 21/5/2020. Phong tro Văn ha thế giới-2002.
m lịch: 29/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: Gip-T/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Nguyệt khng, Thin n, Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Hoang vu, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu phc, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di chuyển, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh,
Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang
lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy
lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc, Cầu ti, Lm giường, Giao dịch, Sửa nh cửa,
Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g18. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 22/5/2020. Ngy thế giới về Nước, Đa dạng Sinh học. Ngy
Phng chống thin tai Việt Nam-1946.
m lịch: 30/4(Đủ)/2020.
Can-Chi: ất-Sửu/Tn-Tỵ(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ, Thin
thnh.
Sao xấu: C thần, Hỏa tinh, Nguyệt tận, Tội chỉ, Xch khẩu.
Nn lm: Hn th, Khai trương, Tranh chấp, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Thu hoạch, Di
chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, An tng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Tế tự, Tố tụng, Lợp nh, Lm bếp, Xuất
hnh, Cầu lộc, Gi th, Cầu ti.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 23/5/2020. Quan hệ ngoại giao với Ty Ban Nha-1977.
m lịch: 1/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Bnh-Dần/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Thu. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Knh tm, Mẫu thương, Minh tinh, Thin n, Thin đức hợp, Thin
qu.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Kiếp st, Ly sng, Nguyệt hỏa,
Thin cương, Thin n, Thổ cấm, Trng tang.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Tang lễ, Yến tiệc, Đắp
đ, Đo giếng, Xy lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Chuyển nh, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Lm bếp, Xy nh, Lợp nh, Xuất hnh, Khởi cng,
Xy dựng, An tng, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g54\18g34. Huế 5g17/11g47\18g19. SG 5g30/11g51\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 24/5/2020.
m lịch: 2/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Đinh-Mo/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: m đức, Mẫu thương, Phổ hộ, St cống, Sinh kh, Thin n, Thin
qu.
Sao xấu: Huyền vũ, Lỗ ban st, Nhn cch, Phi ma st, St chủ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Lm phc, Xuất hnh, Sửa nh cửa,
Trồng cy, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố
rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 5g-7g,Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: 3g-5g,Dần. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 25/5/2020. Quốc khnh Jordan-1946. Quốc khnh
Argentina-1810.
m lịch: 3/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Mậu-Thn/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Đại hồng sa, Phc sinh, Thin n, Thin quan, Trực
tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt hư,
Tam nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g15/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 26/5/2020.
m lịch: 4/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Nguyệt n, Phc hậu.
Sao xấu: Cu trận, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Ly so, Thổ phủ, Thụ
tử, Tiểu hồng sa.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chuyển nh, Động thổ, An tng, Gi th, Xuất hnh, Dỡ nh cũ,
Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Chữa
bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả,
Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc, Săn bắn,
Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 27/5/2020.
m lịch: 5/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thanh long, Thnh tm, Tuế đức, U vi tinh.
Sao xấu: Hong sa, Ly sng, Nguyệt kiến chuyển st, Nguyệt kỵ.
Nn lm: Xy dựng, Tế tự, Cầu phc, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Cầu ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, An tng, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Xuất hnh, Động thổ, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g19. SG 5g30/11g52\18g13.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 28/5/2020. Quốc khnh thipia-1974.
m lịch: 6/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đua voi.
Can-Chi: Tn-Mi/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Ich hậu, Lộc khố, Minh đường, Nguyệt ti, Nhn chuyn, Thin đức,
Thin ph, Thin phc.
Sao xấu: Cửu khng, Nguyệt yếm, Phủ đầu st, Quả t, Tam tang, Thin tặc,
Thổ n, Xch khẩu.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu phc, Cầu lộc, Giao dịch, Tế tự, An
tng, Xuất hnh, Di chuyển, Gi th, Xy dựng, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng
mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo
giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa bệnh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g35. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 29/5/2020.
m lịch: 7/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy.
Can-Chi: Nhm-Thn/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Lục hợp, Ngũ ph, Thin n, Thin phc, Tục thế.
Sao xấu: Dương cng kỵ, H khi, Hoang vu, Li cng, Nguyệt hnh, Ngũ hư,
Tam nương, Tiểu hao, Tiểu khng vong, Trng phục.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Khởi tạo, Kinh
doanh, Cầu ti, Gi th, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu
phc, Giải oan, An tng, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Chữa bệnh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Di chuyển, Dỡ nh cũ, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 30/5/2020.
m lịch: 8/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Cha Du.
Can-Chi: Qu-Dậu/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Mn đức tnh, Nguyệt giải, Tam hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Đại hao, Ngũ quỷ, Thin hỏa, Thin ngục.
Nn lm: Yến tiệc, Gi th, K hợp đồng, Cầu ti, Đo ao, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, An
tng, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu phc, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng,
Cầu lộc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Tranh chấp, Tố tụng, Nhập
trạch, Khai trương, Chữa bệnh, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 31/5/2020. Ngy thế giới Khng ht thuốc l.
m lịch: 9/4(Nhuận,Thiếu)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Ging.
Can-Chi: Gip-Tuất/Tn-Tỵ(Nhuận,Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt khng, Thin ti, Tuế hợp.
Sao xấu: Địa tặc, Hỏa tinh, Khng phng, Qủy khốc.
Nn lm: Xy dựng, Lm giường, Cầu ti, Sửa nh cửa, Khai trương, Cầu lộc,
Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Đo giếng, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Đo ao, Cảnh gic, Dỡ nh cũ, Lấp hố rnh, Lm
phc, Di chuyển, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Xuất hnh, Tế tự, Khởi tạo, Gi th, Động thổ,
An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g14/11g55\18g36. Huế 5g16/11g48\18g20. SG 5g30/11g52\18g14.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh