www.gkvietnam.net
Lich van su 3/2020
Dương lịch: Chủ Nhật, 1/3/2020.
m lịch: 8/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đền Yết Kiu. Hội Đền Qut.
Can-Chi: Qu-Mo/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Phc sinh, Quan nhật, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin địa chnh chuyển, Thin
hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Xch khẩu.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh
cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh,
Cầu ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g00/12g04\18g08. Huế 5g53/11g57\18g01. SG 5g57/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 2/3/2020.
m lịch: 9/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Gip-Thn/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt đức, Thin qu, U vi tinh.
Sao xấu: Kim thần thất st, Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam tang, Thụ tử,
Tiểu khng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Khởi tạo, An tng, Lm bếp,
Lợp nh, Gi th, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Chuyển nh, Giải oan, Chữa bệnh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Di chuyển, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa
mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo giếng, Yến tiệc, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 3/3/2020. Ngy Bộ đội bin phng Việt Nam-1959.
m lịch: 10/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Tỵ/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin đức hợp, Thin
ph, Thin qu.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Kim thần thất st, Quả t, Thổ
n, Trng tang, Văng vong.
Nn lm: Khai trương, Xy dựng, Giao dịch.
King kỵ: Gi th, Đo giếng, Đo ao, Khởi cng, Nhập trạch, Xy nh, Đắp
đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Dỡ nh cũ, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
An tng, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Chuyển
nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g59/12g04\18g08. Huế 5g52/11g57\18g01. SG 5g56/12g00\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 4/3/2020. Ngy mất nh văn Nga N.V.Ggl-1852.
m lịch: 11/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Nhn chuyn, Thin ti.
Sao xấu: Dương cng kỵ, H khi, Lục bất thnh, Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Yến tiệc, K hợp đồng, Cầu lộc, Gi th, Khai
trương.
King kỵ: Chữa bệnh, Tố tụng, Tranh chấp.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g52/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 5/3/2020. Ngy quốc tế Cộng sản-1914.
m lịch: 12/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Mi/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Định. Kinh trập (Su nở) 09g58. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Nguyệt n, Tam hợp,
Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, An
tng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tranh chấp,
Tố tụng, Chữa bệnh, Khởi tạo.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g58/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g56/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 6/3/2020. Ngy k Hiệp định sơ bộ-1946. Quốc khnh
Ghana-1957.
m lịch: 13/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Mậu-Thn/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Thin đức, Thin m, Thin phc, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại khng vong, Kiếp st, Ly so, Tam nương.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Yến tiệc, Đo giếng, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo
ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Di chuyển, Giải oan, Chữa bệnh,
Cầu phc, Động thổ, Đắp đ, An tng, Xy dựng, Gi th, Chuyển nh, Giao
dịch.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 7/3/2020.
m lịch: 14/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Bnh chưng lng Nghn.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Hoang vu, Hỏa tinh, Ly sng, Ly so, Nguyệt kỵ,
Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Xch
khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Lợp nh, Lm bếp, Khởi tạo,
Nhập trạch, Xy nh, Chuyển nh, Động thổ, Tố tụng, An tng, Khai trương,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Đo ao, Khởi cng, Đo giếng, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Đắp đ, Lm giường, Lm phc, Lấp hố
rnh, Cầu phc, Cảnh gic, Mở cửa hng, Giao dịch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa
nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Giao ti vật, Tranh chấp, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Giải oan, Di chuyển, Yến tiệc, Dỡ nh
cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g51/11g56\18g01. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 8/3/2020. Ngy quốc tế Phụ nữ-1910.
m lịch: 15/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Bnh chưng lng Nghn. Hội Chử Đồng Tử. Hội Đnh lng V Ging. Hội Đền Cung.
Can-Chi: Canh-Tuất/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh, Nguyệt khng, Thin n, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Thin n.
Nn lm: Lm giường, Xy dựng, Sửa nh cửa, Yến tiệc, Xuất hnh, Chữa
bệnh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Cầu ti, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Gi th, Tế
tự, Mở cửa hng, An tng, Xy nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g57/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g55/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 9/3/2020.
m lịch: 16/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Hợi/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, St cống, Tam hợp, Thin n, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Thổ cấm, Trng phục.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Hn th, Xuất hnh, Gi th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g03\18g09. Huế 5g50/11g56\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 10/3/2020.
m lịch: 17/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Nhm-T/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Thin quan, Thin thụy, Trực tinh, Tuế
hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Địa ph, Địa tặc, Lỗ ban st, Nguyệt hnh,
St chủ, Thin cương, Tiểu khng vong, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Chữa bệnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Cầu phc, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Xuất hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g56/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 11/3/2020. Khởi nghĩa Ba Tơ-1945.
m lịch: 18/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Cha Hương.
Can-Chi: Qu-Sửu/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh, Thin n.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Hoang vu, Tam nương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Chuyển nh, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Xuất hnh, Cầu ti, Khai trương,
Gi th, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g09. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g59\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 12/3/2020. Quốc khnh Mauritius-1968.
m lịch: 19/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đnh lng L Hải.
Can-Chi: Gip-Dần/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Nguyệt đức, Ngũ ph, Phổ hộ, Phc hậu, Thanh long,
Thin qu.
Sao xấu: Hong sa, Ngũ quỷ.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Cầu ti, Cầu lộc, Lm phc, Khai trương,
Gi th, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh
gic, Lợp nh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa
bệnh, Xuất hnh, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g49/11g55\18g02. SG 5g54/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 13/3/2020. Ngy mất nh văn Phan Huy Ich-1822.
m lịch: 20/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đnh lng L Hải.
Can-Chi: ất-Mo/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Kiến. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Minh đường, Nhn chuyn, Phc sinh, Quan nhật, Thin qu.
Sao xấu: Dương thc, Napoleon, Nguyệt kiến chuyển st, Thần cch, Thin
địa chuyển st, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ phủ, Trng tang, Xch khẩu.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g55/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 14/3/2020. Ngy mất nh ph bnh văn học Hoi Thanh-1982.
m lịch: 21/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Bnh-Thn/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Trừ. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: U vi tinh.
Sao xấu: Đại khng vong, Kim thần thất st, Nguyệt hỏa, Phủ đầu st, Tam
tang, Thụ tử.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Khởi tạo, An tng, Lm bếp,
Lợp nh, Gi th, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phc,
Giải oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi
cng, Chuyển nh, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Chữa bệnh,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Di chuyển, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 15/3/2020. Ngy Nhiếp ảnh Việt Nam-1953. Ngy Cng tc
x hội thế giới. Ngy Quốc tế về Quyền người tiu dng.
m lịch: 22/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Dịch m, Lộc khố, Nguyệt n, Nguyệt ti, Thnh tm, Thin đức
hợp, Thin ph.
Sao xấu: Chu tước, Hoang vu, Khng phng, Kim thần thất st, Quả t, Tam
nương, Thổ n, Văng vong.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Đo giếng, Đo ao, Nhập trạch, Chữa bệnh, Đắp đ, Động
thổ, Giao ti vật, Giải oan, Dỡ nh cũ, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th,
Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Chuyển
nh, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu hoạch, Tố
tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Yến tiệc, Cầu lộc, Di chuyển, Xuất hnh, An tng, Tế tự, Khai trương,
Giao dịch.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g54/12g02\18g10. Huế 5g48/11g55\18g02. SG 5g53/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 16/3/2020. Ngy sinh nh vật l Đức G.S.m-1787.
m lịch: 23/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Dn nhật, Ich hậu, Ngũ hợp, Thin phc, Thin ti.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, H khi, Hỏa tinh, Lục bất thnh, Ly so, Nguyệt kỵ,
Thin lại, Tiểu hao.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Yến tiệc, Đo giếng, Đo ao, Xy lăng mộ,
Dỡ nh cũ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở
cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường,
An tng, K hợp đồng, Cầu ti, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ.
King kỵ: Lm bếp, Lợp nh, Chuyển nh, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 17/3/2020. Quốc khnh Irland-1949. Quốc khnh Italia-1861.
Ngy quốc tế về Biển-1949.
m lịch: 24/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng. Hội
Đền B Triệu.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: m đức, Địa ti, Kim đường, Mn đức tnh, Nguyệt đức hợp, Ngũ
hợp, Tam hợp, Tục thế.
Sao xấu: Đại hao, Nhn cch.
Nn lm: Cầu ti, Yến tiệc, Khai trương, K hợp đồng, Cầu lộc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Di chuyển, An
tng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ
cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Cầu phc,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Tranh chấp,
Khởi tạo, Chữa bệnh, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 5g53/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 18/3/2020. Cng x Paris-1871. Quan hệ ngoại giao với
Ltva-1992.
m lịch: 25/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Canh-Thn/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Giải thần, Nguyệt giải, Nguyệt khng, St cống, Thin đức, Thin
m, Tuế đức, Yếu yn.
Sao xấu: Bạch hổ, Kiếp st, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu lộc, Xuất hnh, Sửa nh cửa, Giao dịch, Xy dựng, Cầu ti,
Gi th, Lm giường, Khởi cng, Tố tụng, Giải oan, Tế tự, Yến tiệc, Xy nh,
Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Thu hoạch, Tang lễ,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh
gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g47/11g54\18g02. SG 5g52/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 19/3/2020. Ngy Ton quốc chống Mỹ-1950. Ngy Đặc cng
Việt Nam-1967.
m lịch: 26/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Tn-Dậu/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Ngọc đường, Ngũ hợp, Thin thnh, Trực tinh.
Sao xấu: m thc, Hoang vu, Ly sng, Nguyệt ph, Nguyệt yếm, Ngũ hư, Phi
ma st, Thin tặc, Tiểu hồng sa, Trng phục, Tứ ly, Xch khẩu.
Nn lm: Dỡ nh cũ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g10. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g58\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 20/3/2020. Quốc khnh Tuynizi-1956.
m lịch: 27/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Xun phn (Giữa Xun) 10g50. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Hoạt điệu, Lục hợp, Minh tinh.
Sao xấu: Nguyệt hư, Nguyệt ph, Qủy khốc, Tam nương, Thin n.
Nn lm: Yến tiệc, Xuất hnh, Di chuyển, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện,
Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa
nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Cầu ti, Cầu phc,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ.
King kỵ: Xy nh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g52/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 21/3/2020. Quốc khnh Nambia-1990. Ngy quốc tế Chống
phn biệt chủng tộc-1990.
m lịch: 28/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Qu-Hợi/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Mẫu thương, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: C thần, Huyền vũ, Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Hn th, Xuất hnh, Tranh chấp,
Kiện co, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy lăng mộ, Chuyển nh, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện
tụng, Khởi tạo, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di
chuyển, Xy nh, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g01\18g11. Huế 5g46/11g54\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 22/3/2020. Ngy Nước sạch thế giới.
m lịch: 29/2(Đủ)/2020. Hội Hoa Ban. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: Gip-T/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Mẫu thương, Nguyệt đức, Thin n, Thin quan, Thin
qu, Tuế hợp.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Đại khng vong, Địa ph, Địa tặc, Hỏa tinh,
Lỗ ban st, Nguyệt hnh, Nguyệt tận, St chủ, Thin cương, Tội chỉ.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Thu hoạch, Yến tiệc, Giải oan,
Xy nh, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Đắp đ, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Đo giếng, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Di chuyển, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Khởi cng, Xy dựng,
Tế tự, Kiện co, Động thổ, Khởi tạo, An tng, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 9g-11g,Tỵ.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g51/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g51/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 23/3/2020. Quốc khnh Pakistan-1956. Ngy Kh tượng thế
giới. Ngy Mi trường thế giới.
m lịch: 30/2(Đủ)/2020. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền Cửa ng.
Can-Chi: ất-Sửu/Kỷ-Mo(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hong n, Knh tm, Sinh kh, Thin n, Thin qu.
Sao xấu: Cu trận, Cửu khng, Hoang vu, Trng tang, Tứ thời c quả.
Nn lm: Sửa nh cửa, Trồng cy, Tang lễ, Yến tiệc, Đo ao, Dỡ nh cũ,
Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế
tự, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển,
Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng,
Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Chữa bệnh, Chuyển nh, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu
phc, Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Xy nh, Động thổ, Khởi cng, Khai
trương, Cầu ti, Gi th, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: 23g-1g,T. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g45/11g53\18g02. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 24/3/2020. Ngy Thế giới phng bệnh lao. Ngy mất nh yu
nước Phan Chu Trinh-1926.
m lịch: 1/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Bnh-Dần/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Bế. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Dịch m, Hong n, Nguyệt khng, Phc hậu, Sinh kh, Thin n,
Thin quan, Trực tinh, Tục thế.
Sao xấu: Thin tặc, Xch khẩu.
Nn lm: Đắp đ, Sửa nh cửa, Lấp hố rnh, Động thổ, Xuất hnh, Cầu ti,
Lm giường, Cầu lộc, Gi th, Khai trương, Trồng cy, Yến tiệc, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng,
Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan,
Giao ti vật, Giao dịch, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh,
Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: 1g-3g,Sửu. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 25/3/2020. Quốc khnh Hy Lạp-1821. Ngy Cng binh Việt
Nam-1946. Ngy Giao thng vận tải Việt Nam-1966.
m lịch: 2/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Đinh-Mo/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thin n, Thin đức hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Cu trận, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển st, Thin lại.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Chữa bệnh, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Cầu ti, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Cầu phc,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu lộc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Tố tụng, An
tng, Lợp nh, Lm bếp, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g50/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g50/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 26/3/2020. Thnh lập Đon TNCS Hồ Ch Minh-1931. Ngy mất
Beethoven. Giờ Tri đất.
m lịch: 3/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Tết Hn
Thực.
Can-Chi: Mậu-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Mn đức tnh, Thanh long, Thin n.
Sao xấu: Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt hnh, Ngũ quỷ, Phủ đầu st,
Tam nương, Tam tang, Thin n, Thổ phủ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Khởi tạo, Chuyển nh, Động thổ, An tng, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Cầu phc, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu ti, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương,
Khởi cng, Cầu lộc, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp,
Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập
trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Chữa bệnh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g44/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 27/3/2020. Quốc tế Sn khấu. Ngy Thể thao Việt Nam-1946.
m lịch: 4/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: m đức, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ ph, Nhn chuyn.
Sao xấu: Đại khng vong, Hoang vu, Kiếp st, Kim thần thất st, Li cng,
Ly so, Nhn cch, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Cầu ti.
King kỵ: An tng, Chuyển nh, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng,
Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Gi th, Hon thiện việc, Hn nhn,
Hn th, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng,
Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng,
Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Thu
hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Yến tiệc, Cầu lộc, Giao dịch, Khai trương, Xuất hnh, Di chuyển.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g49/12g00\18g11. Huế 5g43/11g53\18g03. SG 5g49/11g57\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 28/3/2020. Đon kết dn tộc Ty Nguyn-1945. Ngy Dn
qun Tự vệ Việt Nam-1945.
m lịch: 5/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Lộc khố, Nguyệt n, Thin ph, Tuế đức.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Phi ma st, Quả t, Thin hỏa, Thin ngục, Thổ n.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Giao dịch, An tng, Yến tiệc,
Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Chuyển nh, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Cầu phc, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di
chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Chữa bệnh, Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Tế tự, Nhập trạch, Đo
ao, Đo giếng, Gi th, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 29/3/2020.
m lịch: 6/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Cha
Ty Phương. Hội Đền Ht Mn. Hội Đền Ht.
Can-Chi: Tn-Mi/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Hoạt điệu.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt hư, St chủ, Thin cương, Tiểu hao, Tội chỉ.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Chữa bệnh, Gi th, Khai trương, Kiện co, Kinh doanh, Mở cửa
hng, Nhập trạch, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch,
Giao ti vật, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu
phc, Khởi cng, Khởi tạo, Cầu ti, Kiện tụng, Chuyển nh, Lm bếp, Lm
giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, An tng, Di chuyển, Ph
bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Dỡ nh cũ, Thu hoạch,
Đo ao, Đo giếng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy
nh, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g48/11g59\18g12. Huế 5g43/11g52\18g03. SG 5g49/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 30/3/2020.
m lịch: 7/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền
Ht. Hội Cha Thầy.
Can-Chi: Nhm-Thn/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Knh tm, Nguyệt đức, Tam hợp, Thin n, Thin đức, Thin ti.
Sao xấu: Đại hao, Hỏa tinh, Nguyệt yếm, Tam nương, Văng vong, Xch khẩu.
Nn lm: Tang lễ, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Chữa bệnh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Chuyển nh,
K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khai trương, Hn th,
Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động
thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Lợp nh, Lm bếp.
King kỵ: Xuất hnh, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 31/3/2020. Ngy sinh nh soạn nhạc A J.Haydn-1732.
m lịch: 8/3(Đủ)/2020. Hội Phủ Giầy. Hội Đền Sủi. Hội Đền Yn Tử. Hội Đền
Ht.
Can-Chi: Qu-Dậu/Canh-Thn(Đủ)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: Địa ti, Kim đường, Lục hợp, Nguyệt giải, Phổ hộ, Thin phc.
Sao xấu: Hoang vu, Ly sng, Tiểu khng vong.
Nn lm: Xy dựng, Cầu ti, Ph bỏ đồ cũ, Lm phc, Chữa bệnh, Cầu lộc,
Dỡ nh cũ, Khai trương, Yến tiệc, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh,
Lấp hố rnh, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện
co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh,
Giải oan, Cầu phc, An tng, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng.
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 5g47/11g59\18g12. Huế 5g42/11g52\18g03. SG 5g48/11g56\18g04.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - www.gkvietnam.net - Chuc Ban Moi su tot lanh