www.gkvietnam.net
Lich van su GK Viet Nam - thang 1/2020
Dương lịch: Thứ Tư, 1/1/2020. Tết Dương lịch. Chc mừng Năm mới. Quốc khnh
Brunei-1984. Quốc khnh Cu Ba-1959. Quốc khnh Cộng ho Sc-1993.
m lịch: 7/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Qu-Mo/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Dậu, Tn-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Thin ph, Thin qu.
Sao xấu: Phi ma st, Quả t, Tam nương, Thin n, Thổ n, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, An tng, Yến tiệc, Chữa bệnh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Động thổ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng,
Thu hoạch, Đắp đ, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Chuyển nh, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Di
chuyển, Đo ao, Xy dựng, Tế tự, Nhập trạch, Đo giếng, Gi th, Giao dịch,
Xuất hnh, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g39. Huế 6g22/12g01\17g40. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 2/1/2020.
m lịch: 8/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Gip-Thn/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Gip-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Định. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Nhm-Thn, Canh-Tuất, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Nguyệt khng, Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, St chủ, Tiểu
hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Chữa bệnh, Gi th, Kinh doanh, Mở cửa hng, Tố tụng,
Tranh chấp, Xy nh, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Chuyển nh,
Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Cầu phc, Lm bếp, Lm phc, Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic,
Di chuyển, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ mả, Tang lễ, Tế tự, Thu
hoạch, Dỡ nh cũ, Đo ao, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Đo
giếng, Cầu lộc, Sửa nh cửa, Lm giường, Cầu ti, Giao dịch, K hợp đồng,
Xuất hnh, Yến tiệc, Xy dựng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g52.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 3/1/2020.
m lịch: 9/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Tỵ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Tỵ, Tn-Hợi, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Tam hợp,
Thin đức hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Ly sng, Tội chỉ.
Nn lm: Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy nh, Xy lăng mộ,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu ti, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp
đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, An tng, Chữa bệnh, Xuất hnh, Tố tụng, Di
chuyển, Khai trương.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 4/1/2020. Quốc khnh Myanma-1948.
m lịch: 10/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Bnh-Ngọ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Vị.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Mậu-T, Canh-T, Mậu-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Nguyệt hỏa, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Cầu lộc, Cầu ti, Gi th, Xuất hnh, Lợp nh, Lm bếp, Đo ao,
Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Cầu phc, Hon thiện
việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co, Kiện
tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, An tng, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Chuyển nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh
cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng
mộ, Xy nh, Di chuyển, Yến tiệc, Chữa bệnh, Tang lễ, Tế tự, Ph bỏ đồ cũ,
Tố tụng, Dỡ nh cũ, Giải oan.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g40. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 5/1/2020.
m lịch: 11/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Đinh-Mi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-T. Sao Mo.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Kỷ-Sửu, Tn-Sửu.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt giải, Phổ hộ.
Sao xấu: Đại khng vong, Huyền vũ, Kim thần thất st, Lục bất thnh,
Nguyệt ph, Thần cch.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Giao dịch, Giao ti vật, Xuất hnh, Xy nh, Xy dựng, An tng,
Tế tự, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Cầu lộc, Cầu phc,
Giải oan, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi
tạo, Kiện co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Cầu ti, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Chuyển nh, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Di chuyển,
Yến tiệc, Gi th, Lm phc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g36/12g08\17g41. Huế 6g22/12g01\17g41. SG 6g17/12g04\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 6/1/2020. Bầu cử Quốc hội VNDCCH lần thứ nhất-1946.
m lịch: 12/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Mậu-Thn/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Tất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Nguy. Tiểu hn (Chớm rt) 04g31. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Thn.
Tuổi xung: Canh-Dần, Gip-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Ngũ ph, Phc sinh, Thin
quan.
Sao xấu: Hỏa tinh, Li cng, Ly so, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Đắp đ, Đo giếng, Xy
lăng mộ, Đo ao, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch,
Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch,
Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic, Di chuyển, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Chữa bệnh, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, An tng, Xy nh, Xy dựng, Xuất hnh, Chuyển nh,
Gi th, Lm bếp, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Khng c.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 7/1/2020.
m lịch: 13/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Kỷ-Dậu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Gip-T. Sao Chủy.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mo, ất-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Ly so, Tam nương, Thin hỏa,
Thin ngục, Thụ tử, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Khai trương.
King kỵ: Gi th, An tng, Chuyển nh, Lợp nh, Khởi tạo, Khởi cng, Xy
nh, Xuất hnh, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Chữa bệnh, Di chuyển, Kiện tụng, Kinh doanh,
K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh, Dỡ nh cũ, Cảnh
gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ,
Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy lăng mộ, Đo ao,
Đo giếng, Yến tiệc, Tranh chấp, Hn th, Kiện co, Săn bắn.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g41. Huế 6g22/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g53.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 8/1/2020.
m lịch: 14/12(Đủ)/2019. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Canh-Tuất/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Sm.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thu. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Gip-Tuất, Gip-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Nguyệt đức, St cống, Thanh long, Thnh tm, Thin
n, Thin đức.
Sao xấu: Cửu thổ quỷ, Địa ph, Hoang vu, Nguyệt hnh, Nguyệt kỵ, Ngũ hư,
Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thin cương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Xy dựng, Thu hoạch, Tế tự, Cầu phc, Yến tiệc, Chuyển nh, Xy
nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
ti, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Cầu lộc, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch,
Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xuất
hnh, An tng, Khởi cng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 9/1/2020. Ngy Học sinh Việt Nam-1950.
m lịch: 15/12(Đủ)/2019. Hội Đnh Bnh Thuỷ, Lễ Hạ Điền.
Can-Chi: Tn-Hợi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Tỉnh.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mo, Mi.
Tuổi xung: Kỷ-Tỵ, ất-Hợi, ất-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt n, Nguyệt ti,
Phc hậu, Sinh kh, Thin n, Trực tinh.
Sao xấu: Nguyệt yếm, Nhn cch, Thin tặc, Tiểu khng vong.
Nn lm: Cầu ti, Xuất hnh, Khai trương, Cầu lộc, Giao dịch, Trồng cy,
Di chuyển, Sửa nh cửa, Gi th, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả,
Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp
nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc,
Giải oan, Giao ti vật, Cầu phc, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Chữa
bệnh, Động thổ, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g42. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 10/1/2020.
m lịch: 16/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Nhm-T/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-T. Sao Quỷ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Tuất, Gip-Ngọ, Bnh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Thin qu, Thin thụy, Tục thế.
Sao xấu: Hong sa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin địa chuyển
st, Thin lại, Xch khẩu.
Nn lm: An tng, Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Di chuyển, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chữa bệnh, Khởi cng,
Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao
ti vật, Giao dịch, Cầu phc, Đo giếng, Đo ao.
King kỵ: Xuất hnh, Cầu ti, Cầu lộc, Gi th, Động thổ.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g42. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 11/1/2020.
m lịch: 17/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Qu-Sửu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Liễu.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Dậu.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Hợi, ất-Mi, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: Thin n, Thin qu, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Dương thc, Khng phng, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nn lm: Yến tiệc, Đắp đ, Xy nh, Xy lăng mộ, Đo giếng, Từ thiện, Tu
tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa,
Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đo ao, Mở cửa hng, Dỡ nh cũ, Cảnh gic,
Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh,
Kiện tụng, Kiện co, Di chuyển, Khởi cng, Chữa bệnh, Hn th, Hn nhn,
Hon thiện việc, Chuyển nh, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Cầu phc,
Xuất hnh, Xy dựng, Nhập trạch, Cầu lộc, Khởi tạo, Khai trương, Cầu ti, An
tng, Gi th, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 12/1/2020.
m lịch: 18/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Gip-Dần/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Gip-T. Sao Tinh.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Canh-Ngọ, Bnh-Thn, Canh-T, Mậu-Thn.
Sao tốt: Nguyệt khng, Nhn chuyn, Thin ti, Tuế đức, Tuế hợp, U vi
tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st, Tam nương.
Nn lm: Xy dựng, Lm giường, Cầu ti, Sửa nh cửa, Khai trương, Cầu lộc,
Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy,
Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Nam. Xấu: Đng-Bắc.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g54.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 13/1/2020. Khởi nghĩa Đ Lương-1941.
m lịch: 19/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Mo/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Trương.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Mn. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Tuất, Hợi.
Tuổi xung: Tn-Mi, Đinh-Dậu, Tn-Sửu, Kỷ-Dậu.
Sao tốt: Dn nhật, Địa ti, Kim đường, Lộc khố, Nguyệt đức hợp, Thin đức
hợp, Thin ph.
Sao xấu: Dương cng kỵ, Đại khng vong, Phi ma st, Quả t, Thin n, Thổ
n.
Nn lm: Cầu ti, Khai trương, Cầu lộc, Cầu phc, An tng, Tế tự, Yến
tiệc, Dỡ nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Di chuyển, Từ thiện, Tu tạo, Trồng
cy, Tranh chấp, Động thổ, Thu hoạch, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn
bắn, Ph bỏ đồ cũ, Đắp đ, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp
hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng,
Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Chuyển
nh, Giải oan.
King kỵ: Giao ti vật, Xuất hnh, Giao dịch, Gi th.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g43. Huế 6g21/12g02\17g43. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 14/1/2020.
m lịch: 20/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Bnh-Thn/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Dực.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Bnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Dậu.
Tuổi xung: Mậu-Thn, Nhm-Ngọ, Nhm-Thn, Mậu-Tuất, Nhm-T, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Thin m.
Sao xấu: Bạch hổ, Băng tiu ngọa hm, H khi, Nguyệt hư, St chủ, Tiểu
hao.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Gi th, Kinh doanh, Mở cửa hng, Xy nh, Di chuyển,
Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao ti vật, Giải oan, Cầu
phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo,
Kiện co, Kiện tụng, Cầu ti, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Chuyển nh, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp,
Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Chữa bệnh, Yến tiệc,
Giao dịch, Xuất hnh, Cầu lộc.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 15/1/2020.
m lịch: 21/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Đinh-Tỵ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-T. Sao Chẩn.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dậu.
Tuổi xung: Qu-Mi, Qu-Tỵ, Kỷ-Hợi, Qu-Sửu, Qu-Hợi.
Sao tốt: Mn đức tnh, Ngọc đường, Tam hợp, Thin thnh.
Sao xấu: Cửu khng, Đại hao, Ly sng, Tội chỉ.
Nn lm: Yến tiệc, K hợp đồng, Đo ao, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng,
Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Thu hoạch, An tng, Tang
lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng,
Chuyển nh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp,
Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu ti, Khởi tạo, Khởi cng, Cầu phc, Hn th, Hn
nhn, Hon thiện việc, Cầu lộc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Xuất hnh, Tranh chấp, Tố tụng, Tế tự, Chữa bệnh, Kiện
co, Khai trương, Gi th.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 23g-1g,T.
Chọn hướng: Tốt: Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g35/12g09\17g44. Huế 6g21/12g02\17g44. SG 6g17/12g05\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 16/1/2020.
m lịch: 22/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Mậu-Ngọ/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Gic.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Gip-T, Bnh-T, Gip-Ngọ, Bnh-Ngọ.
Sao tốt: Giải thần, Knh tm, Minh tinh, Ngũ hợp.
Sao xấu: Hoang vu, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt hỏa, Tam nương, Xch
khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Xuất hnh, Gi th, Cầu lộc, Cầu ti, Chuyển nh, An tng, Khai
trương, Lm bếp, Lợp nh, Di chuyển, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Chữa bệnh, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Cầu phc, Khởi tạo, Kiện
co, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Dỡ nh cũ, Lm giường, Lm phc,
Lấp hố rnh, Đo ao, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn
bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Thu hoạch, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ
thiện, Xy lăng mộ, Xy nh, Đo giếng, Yến tiệc, Khởi cng, Xy dựng, Tố
tụng, Giải oan, Tang lễ, Tế tự.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 17/1/2020.
m lịch: 23/12(Đủ)/2019. Tết ng Cng, ng To.
Can-Chi: Kỷ-Mi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cang.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Ph. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: ất-Sửu, Đinh-Sửu.
Sao tốt: Hong n, Nguyệt giải, Ngũ hợp, Phổ hộ, St cống.
Sao xấu: Huyền vũ, Kim thần thất st, Lục bất thnh, Nguyệt kỵ, Nguyệt
ph, Thần cch, Tiểu khng vong, Trng phục, Trng tang.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: An tng, Cầu lộc, Cầu phc, Cầu ti, Chuyển nh, Di chuyển, Đo
ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti vật, Giải oan, Hon
thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khai trương, Khởi cng, Khởi tạo, Kiện co,
Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lấp hố rnh, Lợp
nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Săn bắn, Sửa mồ mả, Sửa nh cửa,
Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Tranh chấp, Trồng cy, Tu tạo, Từ thiện,
Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc, Chữa bệnh, Gi th, Lm phc, Dỡ
nh cũ, Xuất hnh, Ph bỏ đồ cũ.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc, Nam. Xấu: Đng.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g44. Huế 6g21/12g03\17g44. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 18/1/2020. Quan hệ ngoại giao với Trung Quốc-1950.
m lịch: 24/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Canh-Thn/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đ.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Nguy. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Thn, Thn.
Tuổi xung: Gip-T, Mậu-Dần, Gip-Ngọ, Nhm-Dần.
Sao tốt: Đại hồng sa, Hoạt điệu, Mẫu thương, Nguyệt đức, Ngũ ph, Phc
sinh, Thin đức, Thin quan, Trực tinh.
Sao xấu: Li cng, Thổ cấm.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g55.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 19/1/2020.
m lịch: 25/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Tn-Dậu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Phng.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Thn, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: ất-Sửu, Kỷ-Mo, ất-Mi, Qu-Mo.
Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt n, Ngũ hợp, Tam hợp, Thin hỷ.
Sao xấu: Cu trận, C thần, Lỗ ban st, Thin hỏa, Thin ngục, Thụ tử.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Săn bắn, Xuất hnh, Hn th, Kiện
co, Tranh chấp, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo,
Trồng cy, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Ph
bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Chuyển nh, Lấp hố
rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Cầu
phc, Khởi cng, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Khởi
tạo, An tng, Lợp nh.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 20/1/2020.
m lịch: 26/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Nhm-Tuất/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Canh-T. Sao Tm.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Thu. Đại hn (Gi rt) 21g55. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Mo, Ngọ.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Bnh-Tuất, Bnh-Thn, Gip-Thn, Bnh-Thn.
Sao tốt: Đại hồng sa, Thanh long, Thnh tm, Thin qu.
Sao xấu: Địa ph, Hoang vu, Nguyệt hnh, Ngũ hư, Ngũ quỷ, Qủy khốc, Thin
cương, Tứ thời c quả.
Nn lm: Thu hoạch, Cầu phc.
King kỵ: An tng, Gi th, Xuất hnh, Khởi tạo, Xy dựng, Khởi cng.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g45. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 21/1/2020.
m lịch: 27/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Qu-Hợi/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Vĩ.
Đặc điểm: Hnh Thủy, Trực Khai. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Mi.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Đinh-Hợi, Đinh-Dậu, ất-Tỵ, Đinh-Tỵ.
Sao tốt: m đức, Dịch m, Ich hậu, Minh đường, Nguyệt ti, Ngũ hợp, Phc
hậu, Sinh kh, Thin qu.
Sao xấu: m thc, Đại khng vong, Nguyệt yếm, Nhn cch, Tam nương, Thin
tặc.
Nn lm: Cầu ti, Cầu lộc, Khai trương, Di chuyển, Sửa nh cửa, Trồng cy,
Yến tiệc, Cầu phc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Tranh
chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ,
Đắp đ, Mở cửa hng, Đo giếng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc,
Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Đo ao,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Dỡ nh cũ, Giải oan, Chữa
bệnh, Chuyển nh, Nhập trạch, Gi th, Động thổ, Khởi tạo, An tng, Giao
dịch, Xuất hnh, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 21g-23g,Hợi.
Xấu: 19g-21g,Tuất. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g45. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 22/1/2020.
m lịch: 28/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: Gip-T/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Gip-T. Sao Cơ.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Bế. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Thn.
Tuổi xung: Nhm-Ngọ, Canh-Dần, Mậu-Ngọ, Canh-Thn.
Sao tốt: Ct khnh, Lục hợp, Nguyệt khng, Thin n, Thin x, Tuế đức,
Tục thế.
Sao xấu: Hong sa, Nguyệt kiến chuyển st, Phủ đầu st, Thin lại, Xch
khẩu.
Nn lm: Lấp hố rnh, Đắp đ, Yến tiệc, Di chuyển, Xy nh, Xy lăng mộ,
Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự,
Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa
hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Chuyển nh, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, An tng, Giải oan, Giao ti vật, Giao
dịch, Cầu phc, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Khởi tạo, Động thổ, Gi th,
Cầu ti, Cầu lộc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 23/1/2020.
m lịch: 29/12(Đủ)/2019.
Can-Chi: ất-Sửu/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Đẩu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Kiến. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Sửu, Tỵ.
Tuổi xung: Qu-Mi, Tn-Mo, Kỷ-Mi, Tn-Dậu.
Sao tốt: Nguyệt đức hợp, St cống, Thin n, Thin đức hợp, Yếu yn.
Sao xấu: Chu tước, Khng phng, Nguyệt tận, Tam tang, Thổ phủ, Tiểu hồng
sa, Văng vong.
Nn lm: Gi th, Xuất hnh, Yến tiệc, Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ
thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu phc, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ,
Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Cầu
lộc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp
đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương, Hn
th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Giao ti vật, Giao dịch, An tng,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu
ti, Tố tụng, Động thổ.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc. Xấu: Đng-Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g46. Huế 6g21/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g56.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 24/1/2020.
m lịch: 30/12(Đủ)/2019. Tất nin, đm trừ tịch.
Can-Chi: Bnh-Dần/Đinh-Sửu(Đủ)/Kỷ-Hợi. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Ngưu.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Trừ. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Dần, Ngọ, Hợi.
Tuổi xung: Nhm-Thn, Gip-Thn, Nhm-Thn, Nhm-Tuất.
Sao tốt: Thin n, Thin ti, Trực tinh, Tuế hợp, U vi tinh.
Sao xấu: Địa tặc, Hoang vu, Kiếp st.
Nn lm: Cầu lộc, Cầu ti, Khai trương, Yến tiệc, Xuất hnh, Xy nh, Xy
lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố tụng, Thu
hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm
giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo,
Khởi cng, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti
vật, Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển,
Chữa bệnh, Chuyển nh, Cầu phc.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Bẩy, 25/1/2020.
m lịch: 1/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải.
Can-Chi: Đinh-Mo/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Nữ.
Đặc điểm: Hnh Hỏa, Trực Mn. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mo, Mi, Tuất.
Tuổi xung: Qu-Dậu, ất-Dậu, Qu-Tỵ, Qu-Hợi.
Sao tốt: St cống, Thin n, Thin đức.
Sao xấu: Chu tước, Nguyệt kiến chuyển st.
Nn lm: Cầu ti, Cầu phc, Tế tự.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g34/12g10\17g47. Huế 6g20/12g03\17g46. SG 6g16/12g06\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Chủ Nhật, 26/1/2020. Quốc khnh Uc-1950. Quốc khnh ấn Độ-1978.
m lịch: 2/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng.
Can-Chi: Mậu-Thn/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Hư.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Bnh. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: T, Thn, Dậu.
Tuổi xung: Canh-Thn, Bnh-Tuất, Canh-Tuất, Bnh-Thn.
Sao tốt: Lộc khố, Thin n, Thin ph, Thin ti, Trực tinh.
Sao xấu: Cửu khng, Khng phng, Kim thần thất st, Ly so, Phủ đầu st,
Quả t, Tam tang, Thin tặc, Thổ n, Tiểu khng vong.
Nn lm: Khai trương, Cầu lộc, Cầu ti, Giao dịch, Xy dựng, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-5g,Dần. 7g-11g,Thn-Tỵ. 15g-19g,Thn-Dậu. 21g-23g,Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Bắc, Đng-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g47. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Hai, 27/1/2020. Hiệp định Paris kết thc chiến tranh-1973.
m lịch: 3/1(Thiếu)/2020. Tết Nguyn Đn. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng.
Can-Chi: Kỷ-Tỵ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Gip-T. Sao Nguy.
Đặc điểm: Hnh Mộc, Trực Định. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Tỵ, Dậu.
Tuổi xung: Đinh-Hợi, Tn-Hợi.
Sao tốt: Địa ti, Hoạt điệu, Kim đường, Thin phc.
Sao xấu: Băng tiu ngọa hm, Hoang vu, Kim thần thất st, Ly so, Nguyệt
hnh, Nguyệt hỏa, Ngũ hư, St chủ, Tam nương, Thần cch, Thin cương, Tiểu
hao, Tiểu hồng sa, Xch khẩu.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, Xuất hnh, Cầu lộc, Cầu ti, Chuyển nh, An tng, Khởi
tạo, Kinh doanh, Lm bếp, Lợp nh, Tế tự, Tố tụng, Tranh chấp, Chữa bệnh,
Giải oan, Cầu phc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Di chuyển,
Kiện co, Kiện tụng, Dỡ nh cũ, Đo ao, Lm giường, Lm phc, Lấp hố rnh,
Đo giếng, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn, Sửa mồ
mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Đắp đ, Thu hoạch, Động thổ, Giao dịch, Trồng cy,
Tu tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Giao ti vật, Khai trương,
K hợp đồng, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 1g-3g,Sửu. 7g-9g,Thn. 11g-15g,Ngọ-Mi. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Đng-Bắc. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Ba, 28/1/2020.
m lịch: 4/1(Thiếu)/2020. Hội Liễu Đi. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng. Hội Lng Giữa. Hội Cha Keo. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động.
Can-Chi: Canh-Ngọ/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Bnh-T. Sao Thất.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Chấp. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Mi, Tuất.
Tuổi xung: Bnh-T, Nhm-Ngọ, Gip-Thn, Bnh-Ngọ, Nhm-T, Gip-Dần.
Sao tốt: Dn nhật, Nguyệt ti, Tam hợp, Thin m, Tuế đức.
Sao xấu: Bạch hổ, Đại hao, Hong sa, Ngũ quỷ, Tội chỉ, Trng phục.
Nn lm: Giao dịch, Cầu ti, Cầu lộc, Xy dựng, Khởi cng, Yến tiệc, Dỡ
nh cũ, Xy nh, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Tố
tụng, Thu hoạch, Di chuyển, Tang lễ, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ
đồ cũ, Nhập trạch, Mở cửa hng, Chữa bệnh, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh,
Lm phc, Lm giường, Lm bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Chuyển
nh, Khởi tạo, Khai trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Cầu phc,
Giải oan, Giao ti vật, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Xuất hnh, Tế
tự, Gi th, Kiện co, An tng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 5g-7g,Mo. 11g-13g,Ngọ. 15g-19g,Thn-Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Ty-Nam. Xấu: Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g57.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Tư, 29/1/2020.
m lịch: 5/1(Thiếu)/2020. Hội Đống Đa. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội
Lồng Tồng. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động. Hội Ty Sơn. Hội Vật V Liễu
Đi.
Can-Chi: Tn-Mi/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Mậu-T. Sao Bch.
Đặc điểm: Hnh Thổ, Trực Ph. Ngy Hong đạo.
Tuổi hợp: Ngọ, Mi, Hợi.
Tuổi xung: Đinh-Sửu, ất-Dậu, Qu-Sửu, ất-Mo.
Sao tốt: Knh tm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp, Nhn chuyn, Thin thnh.
Sao xấu: Nguyệt kỵ, Thin n.
Nn lm: Tang lễ, Ph bỏ đồ cũ, Chữa bệnh, Dỡ nh cũ, Yến tiệc, Xuất hnh,
Xy nh, Xy lăng mộ, Xy dựng, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp, Cầu
lộc, Thu hoạch, Tế tự, Sửa nh cửa, Sửa mồ mả, Săn bắn, Nhập trạch, Mở cửa
hng, An tng, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm phc, Lm giường, Lm
bếp, K hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai
trương, Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Gi th, Giải oan, Giao ti vật,
Giao dịch, Động thổ, Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Di chuyển, Chuyển nh, Cầu
ti, Cầu phc, Tố tụng.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 3g-7g,Dần-Mo. 9g-11g,Tỵ. 15g-17g,Thn. 19g-23g,Tuất-Hợi.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: 7g-9g,Thn.
Chọn hướng: Tốt: Khng c. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g48. Huế 6g20/12g04\17g47. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Năm, 30/1/2020. Quan hệ ngoại giao Nga-1950.
m lịch: 6/1(Thiếu)/2020. Hội La Cả. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha
Hương. Hội Lồng Tồng. Hội Cha Trăm Gian. Hội Đền Mai Động. Hội Vật V Liễu
Đi. Hội Đng Hồ. Hội Đền Sc Sơn. Hội Đền An Dương Vương.
Can-Chi: Nhm-Thn/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Canh-T. Sao Khu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Nguy. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: T, Thn.
Tuổi xung: Bnh-Dần, Canh-Dần, Bnh-Thn.
Sao tốt: Dịch m, Giải thần, Minh tinh, Nguyệt giải, Nguyệt khng, Phổ hộ,
Thin n, Thin đức hợp.
Sao xấu: Đại khng vong, Nguyệt ph.
Nn lm: Sửa nh cửa, Lm phc, Lm giường, Gi th, Xy dựng, Yến tiệc,
Chuyển nh, Cầu ti, Xy lăng mộ, Từ thiện, Tu tạo, Trồng cy, Tranh chấp,
Tố tụng, Thu hoạch, Tế tự, Tang lễ, Sửa mồ mả, Săn bắn, Ph bỏ đồ cũ, Nhập
trạch, Mở cửa hng, Cầu phc, Cảnh gic, Lợp nh, Lấp hố rnh, Lm bếp, K
hợp đồng, Kinh doanh, Kiện tụng, Kiện co, Khởi tạo, Khởi cng, Khai trương,
Hn th, Hn nhn, Hon thiện việc, Giải oan, Cầu lộc, An tng, Động thổ,
Đắp đ, Đo giếng, Đo ao, Dỡ nh cũ, Di chuyển, Chữa bệnh, Xy nh, Xuất
hnh, Giao dịch, Giao ti vật.
King kỵ: Khng king g cả.
Chọn giờ: Tốt: 23g-3g,T-Sửu. 7g-11g,Thn-Tỵ. 13g-15g,Mi. 19g-21g,Tuất.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty, Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
Dương lịch: Thứ Su, 31/1/2020. Quốc khnh Nauru-1968.
m lịch: 7/1(Thiếu)/2020. Hội Đền Bắc L. Hội Đua Trải. Hội Cha Hương. Hội
Lồng Tồng. Hội Vật V Liễu Đi. Hội Đng Hồ. Hội Đền Sc Sơn. Hội Đền An Dương
Vương. Hội lng L Văn Duyệt.
Can-Chi: Qu-Dậu/Mậu-Dần(Thiếu)/Canh-T. Giờ đầu: Nhm-T. Sao Lu.
Đặc điểm: Hnh Kim, Trực Thnh. Ngy Hắc đạo.
Tuổi hợp: Sửu, Thn, Tỵ.
Tuổi xung: Đinh-Mo, Tn-Mo, Đinh-Dậu.
Sao tốt: m đức, Ct khnh, Phc sinh.
Sao xấu: Hoang vu, Huyền vũ, Ly sng, Nhn cch, Tam nương, Thin lại.
Nn lm: Hon binh cc việc quan trọng!
King kỵ: Gi th, An tng, Khởi tạo, Cầu ti, Chuyển nh, Chữa bệnh, Di
chuyển, Dỡ nh cũ, Đo ao, Đo giếng, Đắp đ, Động thổ, Giao dịch, Giao ti
vật, Giải oan, Cầu lộc, Hon thiện việc, Hn nhn, Hn th, Khởi cng, Cầu
phc, Kiện tụng, Kinh doanh, K hợp đồng, Lm bếp, Lm giường, Lm phc, Lấp
hố rnh, Lợp nh, Cảnh gic, Mở cửa hng, Nhập trạch, Ph bỏ đồ cũ, Săn bắn,
Sửa mồ mả, Sửa nh cửa, Tang lễ, Tế tự, Thu hoạch, Tố tụng, Trồng cy, Tu
tạo, Từ thiện, Xy dựng, Xy lăng mộ, Xy nh, Yến tiệc.
Chọn giờ: Tốt: 23g-1g,T. 3g-7g,Dần-Mo. 11g-15g,Ngọ-Mi. 17g-19g,Dậu.
Xấu: Khng c. Giờ con nước: Khng c.
Chọn hướng: Tốt: Ty-Bắc, Đng-Nam. Xấu: Ty-Nam.
Mặt trời: HN 6g33/12g11\17g49. Huế 6g20/12g04\17g48. SG 6g16/12g07\17g58.
--------------------------------------------------------------------------------
cong ty GK Viet Nam - Chuc Ban Moi su tot lanh